Chọn ga Chiba|JR Sobu line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở ChibaNarashino-shi/Tsudanuma ga
108 nhà (108 nhà trong 108 nhà)
Nhà manshon ゼファ・エス
Shin Keisei line Shin Tsudanuma Đi bộ 2 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 3 phút
Chiba Funabashi Shi前原東1丁目 / Xây dựng 32 năm/3 tầng
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato SHELL MAISON(シェルメゾン)
Keisei-Main line Yatsu Đi bộ 11 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 18 phút
Chiba Narashino Shi谷津2丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1DK/30.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1DK/30.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1DK/30.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1DK/30.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon ベルヴュコート津田沼
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 4 phút
Chiba Narashino Shi谷津7丁目 / Xây dựng 11 năm/8 tầng
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/56.57m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/56.57m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/56.57m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/56.57m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato ボヌール
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Shin Narashino Đi bộ 12 phút
Chiba Narashino Shi香澄6丁目 / Xây dựng 1 năm/2 tầng
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2LDK/55.68m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2LDK/55.68m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Internet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハウス津田沼奏の杜カームレジデンス
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 7 phút Keisei-Main line Keisei Tsudanuma Đi bộ 13 phút
Chiba Narashino Shi奏の杜2丁目 / Xây dựng 12 năm/20 tầng
Floor plan
¥215,000
12 tầng/3LDK/72.1m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000
12 tầng/3LDK/72.1m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon セントビック津田沼
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 7 phút Shin Keisei line Shin Tsudanuma Đi bộ 7 phút
Chiba Funabashi Shi前原東1丁目 / Xây dựng 31 năm/4 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/24.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/24.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon リブリ・BYZO
Shin Keisei line Shin Tsudanuma Đi bộ 7 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 12 phút
Chiba Narashino Shi津田沼3丁目 / Xây dựng 12 năm/3 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon PINE SEA TSUDANUMA
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 4 phút
Chiba Funabashi Shi前原西2丁目 / Xây dựng 38 năm/9 tầng
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1R/16.09m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1R/16.09m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon スカイグランデ津田沼
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 8 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 8 phút
Chiba Narashino Shi津田沼1丁目 / Xây mới/10 tầng
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/36.75m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/36.75m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/36.75m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/36.75m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/36.75m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/36.75m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥204,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥204,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥149,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1SLDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・袖ヶ浦
Keisei-Main line Yatsu Đi bộ 12 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 18 phút
Chiba Narashino Shi袖ケ浦1丁目 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークホームズ津田沼
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 7 phút Keisei-Main line Keisei Tsudanuma Đi bộ 9 phút
Chiba Narashino Shi津田沼2丁目 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥220,000
5 tầng/3LDK/71.78m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000
5 tầng/3LDK/71.78m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルクレ津田沼
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 9 phút Keisei-Main line Keisei Tsudanuma Đi bộ 15 phút
Chiba Narashino Shi谷津1丁目 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 三協コーポ
Shin Keisei line Shin Tsudanuma Đi bộ 14 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 17 phút
Chiba Narashino Shi藤崎2丁目 / Xây dựng 40 năm/3 tầng
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/3LDK/63.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/3LDK/63.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Apato ハイドランジェ
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 5 phút Shin Keisei line Shin Tsudanuma Đi bộ 10 phút
Chiba Funabashi Shi前原西2丁目 / Xây dựng 27 năm/3 tầng
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
108 nhà (108 nhà trong 108 nhà)