Chọn ga Chiba|JR Keiyo line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở ChibaChiba-shi Mihama-ku/Kemigawahama ga
51 nhà (51 nhà trong 51 nhà)
Apato リブリ・MIMU
JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 10 phút JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 17 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂1丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon リブリ・検見川浜
JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 5 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku磯辺6丁目 / Xây mới/3 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato ソレイユ検見川浜
JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 10 phút JR Sobu line Shin Kemigawa Đi bộ 35 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂3丁目 / Xây mới/3 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ヴィラ検見川浜
JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 14 phút JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂2丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/30.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/30.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・ホープフル
JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 9 phút JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂1丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
51 nhà (51 nhà trong 51 nhà)