Chọn ga Fukuoka|JR Kagoshima line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở FukuokaFukuoka-shi Hakata-ku/Hakata ga
399 nhà (209 nhà trong 399 nhà)
Nhà manshon エンクレスト博多Belle
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 14 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 14 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku美野島2丁目 / Xây dựng 12 năm/12 tầng
Floor plan
¥85,000
2 tầng/2K/34.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥85,000
2 tầng/2K/34.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥90,000
10 tầng/2K/34.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥90,000
10 tầng/2K/34.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多駅南BASE
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 13 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 13 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅南3丁目 / Xây dựng 3 năm/14 tầng
Floor plan
¥82,000
14 tầng/1R/24.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥82,000
14 tầng/1R/24.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥86,000
13 tầng/1DK/27.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥86,000
13 tầng/1DK/27.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥86,000
12 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥86,000
12 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト空港通り
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 14 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 14 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku東光2丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
Floor plan
¥85,000
12 tầng/1LDK/31.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥85,000
12 tầng/1LDK/31.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥85,000
6 tầng/1LDK/31.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥85,000
6 tầng/1LDK/31.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多PARKSIDE
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 17 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku美野島2丁目 / Xây mới/15 tầng
Floor plan
¥84,000
10 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
10 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥149,000
13 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ447,000 yên
¥149,000
13 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ447,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥88,000
11 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥88,000
11 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥77,000
11 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
11 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥82,000
11 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
11 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥150,000
14 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ450,000 yên
¥150,000
14 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ450,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥160,000
14 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ480,000 yên
¥160,000
14 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ480,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥156,000
14 tầng/2LDK/50.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ468,000 yên
¥156,000
14 tầng/2LDK/50.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ468,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥151,000
14 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ453,000 yên
¥151,000
14 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ453,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥152,000
15 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ456,000 yên
¥152,000
15 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ456,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥162,000
15 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ486,000 yên
¥162,000
15 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ486,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥158,000
15 tầng/2LDK/50.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ474,000 yên
¥158,000
15 tầng/2LDK/50.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ474,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥163,000
15 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ489,000 yên
¥163,000
15 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ489,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥153,000
15 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ459,000 yên
¥153,000
15 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ459,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥109,000
11 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
¥109,000
11 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥88,000
12 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥88,000
12 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥87,000
9 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
9 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000
9 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥76,000
9 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
9 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
9 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥81,000
12 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
12 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000
12 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥76,000
12 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥87,000
12 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
12 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥109,000
12 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
¥109,000
12 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥159,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ477,000 yên
¥159,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ477,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥161,000
14 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ483,000 yên
¥161,000
14 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ483,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥87,000
10 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
10 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥87,000
11 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
11 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥81,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥82,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
12 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000
12 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
12 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥82,000
12 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
12 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥148,000
13 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ444,000 yên
¥148,000
13 tầng/1LDK/47.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ444,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ474,000 yên
¥158,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ474,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000
13 tầng/2LDK/61.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ549,000 yên
¥183,000
13 tầng/2LDK/61.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ549,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥154,000
13 tầng/2LDK/50.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ462,000 yên
¥154,000
13 tầng/2LDK/50.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ462,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000
7 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
¥75,000
7 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
7 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
7 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000
8 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥74,000
8 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥86,000
10 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥86,000
10 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥108,000
10 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
¥108,000
10 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
11 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
11 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000
11 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥76,000
11 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥81,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥81,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥82,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
11 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥82,000
6 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
6 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥85,000
6 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥85,000
6 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥74,000
6 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥74,000
6 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000
8 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
¥75,000
8 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
8 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
8 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
9 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
9 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000
9 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
¥75,000
9 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000
10 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥76,000
10 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
10 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
10 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥84,000
6 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
6 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥106,000
6 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
¥106,000
6 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥84,000
9 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
9 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
10 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
10 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000
10 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
¥75,000
10 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ225,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥106,000
5 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
¥106,000
5 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
6 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
6 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
7 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
7 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000
7 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥74,000
7 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥85,000
7 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥85,000
7 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥107,000
7 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
¥107,000
7 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
9 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥86,000
9 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥86,000
9 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥108,000
9 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
¥108,000
9 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥77,000
4 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
4 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥84,000
4 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
4 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥73,000
5 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥73,000
5 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥78,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥84,000
5 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
5 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥86,000
7 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥86,000
7 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
8 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
8 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥107,000
8 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
¥107,000
8 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥80,000
8 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥82,000
5 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
5 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥78,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥85,000
5 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥85,000
5 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
5 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000
5 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥74,000
5 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
5 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
5 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000
6 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
6 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000
6 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
6 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000
6 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
6 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
6 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
6 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
¥79,000
7 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ237,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥84,000
3 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
3 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥78,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥73,000
3 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥73,000
3 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥78,000
3 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
3 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000
4 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥72,000
4 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥83,000
4 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥83,000
4 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥105,000
4 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥105,000
4 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
4 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
4 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥77,000
4 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
4 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000
4 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
4 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000
5 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥78,000
5 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000
2 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥76,000
2 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥83,000
2 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥83,000
2 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥77,000
2 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
2 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000
3 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
3 tầng/1R/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000
3 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥72,000
3 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥77,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥83,000
3 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥83,000
3 tầng/1LDK/27.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥105,000
3 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥105,000
3 tầng/1LDK/34.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
3 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
3 tầng/1LDK/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥77,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥77,000
3 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多駅南FIT
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 15 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 15 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅南2丁目 / Xây dựng 3 năm/14 tầng
Floor plan
¥81,000
3 tầng/1R/23.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000
3 tầng/1R/23.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥81,000
9 tầng/1K/24.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000
9 tầng/1K/24.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥81,000
2 tầng/1DK/23.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000
2 tầng/1DK/23.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥153,000
12 tầng/2LDK/48.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ306,000 yên
¥153,000
12 tầng/2LDK/48.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ306,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
5 tầng/1K/24.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000
5 tầng/1K/24.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥83,000
7 tầng/1R/23.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥83,000
7 tầng/1R/23.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多 THE TIME
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 9 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 9 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅南2丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
Floor plan
¥90,000
7 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥90,000
7 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
15 tầng/1DK/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
15 tầng/1DK/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥83,000
4 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥83,000
4 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
15 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
15 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥88,000
3 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥88,000
3 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥92,000
7 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥92,000
7 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥92,000
3 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥92,000
3 tầng/1R/27.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多駅前
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 5 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅前3丁目 / Xây dựng 18 năm/15 tầng
Floor plan
¥58,000
4 tầng/1K/22.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000
4 tầng/1K/22.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,250 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/24.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,250 yên
¥81,250 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/24.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,250 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,000
11 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000
11 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥80,000
7 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000
7 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥85,000
2 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥85,000
2 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
13 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
13 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥78,000
12 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000
12 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥78,000
6 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000
6 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
2 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
2 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
5 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
5 tầng/1K/24.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多駅南GRACE
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 15 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 15 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅南3丁目 / Xây dựng 2 năm/14 tầng
Floor plan
¥165,000
12 tầng/3LDK/58.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥165,000
12 tầng/3LDK/58.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ330,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
5 tầng/1R/24.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000
5 tầng/1R/24.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥115,000
10 tầng/1LDK/33.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ230,000 yên
¥115,000
10 tầng/1LDK/33.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ230,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥80,000
3 tầng/1R/24.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000
3 tầng/1R/24.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多駅東
Fukuoka City Subway-Kuko line Higashi Hie Đi bộ 8 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 12 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅東3丁目 / Xây dựng 9 năm/12 tầng
Floor plan
¥82,000
2 tầng/1R/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥82,000
2 tầng/1R/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
2 tầng/1R/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
2 tầng/1R/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥89,000
11 tầng/2K/31.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥89,000
11 tầng/2K/31.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ178,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エトワール博多
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 6 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅前1丁目 / Xây dựng 48 năm/7 tầng
Floor plan
¥39,000
3 tầng/1R/26.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥39,000
3 tầng/1R/26.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon シャーメゾン博多駅南
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 14 phút JR Kyusyu Shinkansen Hakata Đi bộ 14 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅南3丁目 / Xây dựng 2 năm/3 tầng
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/2LDK/63.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/2LDK/63.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多MATE
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Hirao Đi bộ 16 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 17 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku美野島3丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
Floor plan
¥75,000
10 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥75,000
10 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥96,000
2 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥96,000
2 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥96,000
8 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥96,000
8 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000
7 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥75,000
7 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥81,000
14 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000
14 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥79,000
6 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000
6 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥90,000
5 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥90,000
5 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多駅南STREET
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 15 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 15 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku博多駅南2丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
Floor plan
¥90,000
2 tầng/1LDK/34.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥90,000
2 tầng/1LDK/34.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エンクレスト博多RIVERSIDE
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 17 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 17 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku住吉4丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
Floor plan
¥82,000
10 tầng/1R/23.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥82,000
10 tầng/1R/23.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000
10 tầng/1R/23.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥72,000
10 tầng/1R/23.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000
4 tầng/1LDK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000
4 tầng/1LDK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥75,000
2 tầng/1R/23.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥75,000
2 tầng/1R/23.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クレイノきよみ通り
Fukuoka City Subway-Kuko line Higashi Hie Đi bộ 19 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 24 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区山王 / Xây dựng 8 năm/4 tầng
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ168,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ168,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon クレイノ比恵町
Fukuoka City Subway-Kuko line Higashi Hie Đi bộ 9 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 15 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区比恵町 / Xây dựng 9 năm/4 tầng
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato レオネクストサンライズシルク
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút JR Kagoshima line Takeshita Đi bộ 25 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区東那珂 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクスト堅粕ピアニスト
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 14 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Gion Đi bộ 16 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区堅粕 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥74,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/30.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/30.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストTK PARIS
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 4 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Takamiya Đi bộ 4 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Jonan Ku福岡県福岡市城南区長尾 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥47,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクスト妙見南
Fukuoka City Subway-Hakozaki line Chiyo Kenchoguchi Đi bộ 13 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 18 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区吉塚 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストデルニエドミール
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút JR Kagoshima line Takeshita Đi bộ 25 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区東那珂 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスルナ51
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 6 phút JR Kagoshima line Takeshita Đi bộ 30 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区西月隈 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Nhà manshon レオパレス住吉
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 19 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 19 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区住吉 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥82,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス博多駅東 小野田ビル
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 13 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区堅粕 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス葵
Fukuoka City Subway-Hakozaki line Gofukumachi Đi bộ 7 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 24 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区奈良屋町 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥82,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスメルベーユシャトー
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút JR Kagoshima line Takeshita Đi bộ 25 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区東那珂 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスwill
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Fukuoka Đi bộ 4 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 4 phút
Fukuoka Kasuya Gun Shime Machi福岡県糟屋郡志免町志免東 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥48,000 Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスディアコート
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút JR Kagoshima line Takeshita Đi bộ 27 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku福岡県福岡市博多区東那珂 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスコスモ
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Fukuoka Đi bộ 4 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 4 phút
Fukuoka Kasuya Gun Shime Machi福岡県糟屋郡志免町志免東 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥49,000 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥47,000 Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスK&You
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Fukuoka Đi bộ 5 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 5 phút
Fukuoka Kasuya Gun Shime Machi福岡県糟屋郡志免町志免 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
399 nhà (209 nhà trong 399 nhà)