Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Kobe-shi Nagata-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Kosoku Nagata
Chọn ga
Hyogo|Kobe Kosoku line-Tozai line
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Chọn tuyến đường
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe-shi Nagata-ku/Kosoku Nagata ga
92 nhà (92 nhà trong 92 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
Nhà manshon プレサンス神戸長田マリエント
Sanyo Electric Railway-Main line Nishidai Đi bộ 9 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku細田町2丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥54,900
Phí quản lý: ¥6,230
4 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,900
Phí quản lý:¥6,230
4 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥64,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon スタイルハウスN
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 10 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku宮川町5丁目
/
Xây dựng 54 năm/3 tầng
¥40,000
3 tầng/1LDK/29.15m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000
3 tầng/1LDK/29.15m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato ニューライフ片山
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 9 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku片山町1丁目
/
Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥74,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/39.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/39.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/39.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,000 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/39.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon アドバンス神戸パーチェ
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 5 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku二番町3丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥83,500
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
¥83,500
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥83,900
Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,900 yên
¥83,900
Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,200
Phí quản lý: ¥3,200
5 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200
Phí quản lý:¥3,200
5 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,800
Phí quản lý: ¥3,200
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800
Phí quản lý:¥3,200
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,800
Phí quản lý: ¥3,300
8 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,800
Phí quản lý:¥3,300
8 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥3,200
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥3,200
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥3,200
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥3,200
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥3,200
6 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥3,200
6 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥82,500
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,500 yên
¥82,500
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥82,900
Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,900 yên
¥82,900
Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥81,400
Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,400 yên
¥81,400
Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥81,000
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,500
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
¥84,500
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥83,000
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥3,200
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥3,200
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,000
Phí quản lý: ¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,800
Phí quản lý: ¥3,200
9 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800
Phí quản lý:¥3,200
9 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,400
Phí quản lý: ¥3,200
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,400
Phí quản lý:¥3,200
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,000
Phí quản lý: ¥3,200
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥3,200
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,200
Phí quản lý: ¥3,200
5 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥3,200
5 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,800
Phí quản lý: ¥3,200
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800
Phí quản lý:¥3,200
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥3,200
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥3,200
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,200
Phí quản lý: ¥3,300
9 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,200
Phí quản lý:¥3,300
9 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥82,400
Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
¥82,400
Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥81,900
Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,900 yên
¥81,900
Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1LDK/30.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,800
Phí quản lý: ¥3,300
8 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800
Phí quản lý:¥3,300
8 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥3,300
6 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,200
Phí quản lý: ¥3,300
9 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,200
Phí quản lý:¥3,300
9 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,600
Phí quản lý: ¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,600
Phí quản lý:¥3,300
5 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,200
Phí quản lý: ¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥3,300
4 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥3,300
2 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥3,300
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,800
Phí quản lý: ¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800
Phí quản lý:¥3,300
3 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストサンルージュ 池田
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 21 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 22 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku上池田4丁目
/
Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスエミネンス28
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 6 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku一番町5丁目
/
Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon ジョイライフ宮川
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku宮川町2丁目
/
Xây dựng 43 năm/2 tầng
¥65,000
2 tầng/3DK/42.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥65,000
2 tầng/3DK/42.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xem chi tiết
Apato メゾンフローラ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 13 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku房王寺町2丁目
/
Xây dựng 28 năm/2 tầng
¥50,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2DK/35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2DK/35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥50,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2DK/35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2DK/35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà thiết kế
Apato ボヌール
JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 10 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku東尻池町1丁目
/
Xây dựng 6 năm/2 tầng
Nhà thiết kế
¥53,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/21.55m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/21.55m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kế
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà thiết kế
Apato maison de cercle
JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 10 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku東尻池町1丁目
/
Xây dựng 6 năm/2 tầng
Nhà thiết kế
¥56,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21.57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21.57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kế
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレスSERAI
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 6 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku五番町3丁目
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥50,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
92 nhà (92 nhà trong 92 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Kobe-shi Nagata-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Kosoku Nagata