Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Kumamoto
Kumamoto-shi Kita-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Horikawa
Chọn ga
Kumamoto|Kumamoto Electric Railway
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Okinawa
Chọn tuyến đường
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Okinawa
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở KumamotoKumamoto-shi Kita-ku/Horikawa ga
81 nhà (81 nhà trong 81 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
Apato レオパレス飛田
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 8 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区飛田
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥69,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥74,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥73,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥73,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥73,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥52,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥74,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス八景水谷
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 3 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区八景水谷
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス康陽舎
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 6 phút JR Hohi line Musashizuka Đi bộ 24 phút
Kumamoto Kikuchi Gun Kikuyo Machi熊本県菊池郡菊陽町花立
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥89,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥90,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥89,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥96,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥89,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥89,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスサウス ウインドJ
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 7 phút JR Hohi line Musashizuka Đi bộ 25 phút
Kumamoto Kikuchi Gun Kikuyo Machi熊本県菊池郡菊陽町花立
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥89,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥92,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥89,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥92,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥93,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスサウス ウインドK
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 6 phút JR Hohi line Musashizuka Đi bộ 24 phút
Kumamoto Kikuchi Gun Kikuyo Machi熊本県菊池郡菊陽町花立
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥92,000
Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥92,000
Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスヴィラナターレ
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 9 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区清水新地
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥64,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス旭ヶ丘K
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 7 phút Kumamoto Electric Railway Suya Đi bộ 19 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区麻生田
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥78,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/28.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス一本木
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 8 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区飛田
/
Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス新地
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 9 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区八景水谷
/
Xây dựng 25 năm/2 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥58,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥58,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥43,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥37,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス羽田
Kumamoto Electric Railway Horikawa Đi bộ 15 phút Kumamoto Electric Railway Shinsuya Đi bộ 15 phút
Kumamoto Kumamoto Shi Kita Ku熊本県熊本市北区飛田
/
Xây dựng 26 năm/2 tầng
¥68,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥65,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥65,000
Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000
Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
81 nhà (81 nhà trong 81 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Kumamoto
Kumamoto-shi Kita-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Horikawa