Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Kyoto
Kyoto-shi Higashiyama-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Tofukuji
Chọn ga
Kyoto|JR Nara line
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Chọn tuyến đường
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở KyotoKyoto-shi Higashiyama-ku/Tofukuji ga
49 nhà (49 nhà trong 49 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
Apato レオパレスイースト ヴィレッジ
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 12 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 13 phút
Kyoto Kyoto-shi Higashiyama-ku今熊野南日吉町
/
Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスイマクマノヒルズ
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 12 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 13 phút
Kyoto Kyoto-shi Higashiyama-ku今熊野宝蔵町
/
Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥64,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon ファステート京都東福寺パラベル
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 9 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 9 phút
Kyoto Kyoto-shi Minami-ku東九条北松ノ木町
/
Xây mới/3 tầng
¥77,190
Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥77,190
Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥74,260
Phí quản lý: ¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥74,260
Phí quản lý:¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥73,260
Phí quản lý: ¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥73,260
Phí quản lý:¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,760
Phí quản lý: ¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,500 yên
¥76,760
Phí quản lý:¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥74,760
Phí quản lý: ¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
¥74,760
Phí quản lý:¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥77,760
Phí quản lý: ¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
¥77,760
Phí quản lý:¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥75,760
Phí quản lý: ¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
¥75,760
Phí quản lý:¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥77,190
Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥77,190
Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,190
Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190
Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,780
Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780
Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,780
Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780
Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,780
Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780
Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,780
Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780
Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,190
Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190
Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥81,190
Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥81,190
Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,190
Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥79,190
Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥59,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,780
Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780
Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,780
Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780
Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥58,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,900
Phí quản lý: ¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥76,900
Phí quản lý:¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,190
Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190
Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,190
Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190
Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,190
Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190
Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,190
Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190
Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,280
Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280
Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,900
Phí quản lý: ¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥79,900
Phí quản lý:¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥77,900
Phí quản lý: ¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥77,900
Phí quản lý:¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,900
Phí quản lý: ¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥78,900
Phí quản lý:¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
49 nhà (49 nhà trong 49 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Kyoto
Kyoto-shi Higashiyama-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Tofukuji