Chọn ga Kyoto|JR Nara line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở KyotoKyoto-shi Higashiyama-ku/Tofukuji ga
49 nhà (49 nhà trong 49 nhà)
Apato レオパレスイースト ヴィレッジ
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 12 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 13 phút
Kyoto Kyoto-shi Higashiyama-ku今熊野南日吉町 / Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスイマクマノヒルズ
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 12 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 13 phút
Kyoto Kyoto-shi Higashiyama-ku今熊野宝蔵町 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon ファステート京都東福寺パラベル
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 9 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 9 phút
Kyoto Kyoto-shi Minami-ku東九条北松ノ木町 / Xây mới/3 tầng
¥77,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥77,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,260 Phí quản lý: ¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥74,260 Phí quản lý:¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,260 Phí quản lý: ¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥73,260 Phí quản lý:¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,760 Phí quản lý: ¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,500 yên
¥76,760 Phí quản lý:¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,760 Phí quản lý: ¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
¥74,760 Phí quản lý:¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,760 Phí quản lý: ¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
¥77,760 Phí quản lý:¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,760 Phí quản lý: ¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
¥75,760 Phí quản lý:¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥77,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥81,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥81,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥79,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥59,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥58,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,900 Phí quản lý: ¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥76,900 Phí quản lý:¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,900 Phí quản lý: ¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥79,900 Phí quản lý:¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥77,900 Phí quản lý: ¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥77,900 Phí quản lý:¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥78,900 Phí quản lý: ¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥78,900 Phí quản lý:¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
49 nhà (49 nhà trong 49 nhà)