Chọn ga Osaka|Kintetsu-Keihanna line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở OsakaHigashiosaka-shi/Aramoto ga
121 nhà (121 nhà trong 121 nhà)
Nhà manshon Cion Osaka East Gate
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 11 phút
Osaka Higashiosaka Shi菱江3丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥53,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥53,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon SA-COURT(エスア コート)
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 10 phút Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi菱江3丁目 / Xây dựng 9 năm/8 tầng
¥60,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パトラ・Y
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本北2丁目 / Xây dựng 19 năm/6 tầng
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon レオネクストNakajyu
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市荒本北 / Xây dựng 12 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオパレスサンシャイン箕輪
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 18 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市古箕輪 / Xây dựng 14 năm/3 tầng
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオパレスエルヴェール サンク
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 18 phút Kintetsu-Nara line Kawachi Hanazono Đi bộ 22 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市菱江 / Xây dựng 17 năm/4 tầng
Floor plan
¥43,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Floor plan
¥44,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Apato レオパレス菱江
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 15 phút Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市菱江 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥41,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス島之内
Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 8 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 20 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市島之内 / Xây dựng 20 năm/3 tầng
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Floor plan
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Nhà manshon レオパレスエルヴェールK
Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 16 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 16 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市菱江 / Xây dựng 22 năm/3 tầng
Floor plan
¥41,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥41,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスchuTTi
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 13 phút Kintetsu-Nara line Wakae Iwata Đi bộ 14 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市菱江 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥34,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ34,000 yên
¥34,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ34,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスソレイユ
Kintetsu-Nara line Wakae Iwata Đi bộ 12 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 22 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市岩田町 / Xây dựng 25 năm/2 tầng
Floor plan
¥36,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ36,000 yên
¥36,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ36,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥38,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ38,000 yên
¥38,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ38,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥38,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ38,000 yên
¥38,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ38,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥36,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ36,000 yên
¥36,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ36,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスルナJ
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 4 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市横枕西 / Xây dựng 27 năm/3 tầng
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥37,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥36,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥36,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥48,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon プロミネンス
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 7 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本西3丁目 / Xây dựng 16 năm/10 tầng
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
10 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
10 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Nhà manshon PRIMROSE(プリムローズ)
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 8 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本西3丁目 / Xây dựng 25 năm/6 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/1K/27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/1K/27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Apato クレメント
Kintetsu-Nara line Wakae Iwata Đi bộ 10 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi菱屋東2丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tủ âm tường
Nhà manshon コンフォートエヌズ
Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 3 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 26 phút
Osaka Higashiosaka Shi中新開2丁目 / Xây dựng 20 năm/6 tầng
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥9,000
5 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥9,000
5 tầng/1K/29.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon Social Village
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 1 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本新町 / Xây dựng 14 năm/10 tầng
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1DK/31.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1DK/31.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Tự động khoá
Apato メゾン ド エトワール A
Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 12 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 16 phút
Osaka Higashiosaka Shi古箕輪1丁目 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/2LDK/53.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/2LDK/53.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Apato Viola A
JR Katamachi line Konoikeshinden Đi bộ 10 phút Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 23 phút
Osaka Higashiosaka Shi三島1丁目 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1LDK/34.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
121 nhà (121 nhà trong 121 nhà)