Chọn ga Osaka|Osaka Metro-Chuo line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở OsakaHigashiosaka-shi/Nagata ga
189 nhà (191 nhà trong 189 nhà)
Nhà manshon アドバンス大阪アネラ
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 5 phút
Osaka Higashiosaka Shi長田東1丁目 / Xây mới/11 tầng
Floor plan
¥79,700 Phí quản lý: ¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,700 Phí quản lý:¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥79,200 Phí quản lý: ¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,700 Phí quản lý: ¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,700 Phí quản lý:¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥76,700 Phí quản lý: ¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,300 Phí quản lý: ¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,300 Phí quản lý: ¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,300 Phí quản lý:¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,700 Phí quản lý: ¥6,100
10 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,700 Phí quản lý:¥6,100
10 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,200 Phí quản lý: ¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,200 Phí quản lý:¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,700 Phí quản lý: ¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,200 Phí quản lý: ¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,200 Phí quản lý:¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,700 Phí quản lý: ¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥66,400 Phí quản lý: ¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,400 Phí quản lý:¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,900 Phí quản lý: ¥5,300
10 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥5,300
10 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,500 Phí quản lý: ¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,300 Phí quản lý: ¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥66,400 Phí quản lý: ¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,400 Phí quản lý:¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,500 Phí quản lý: ¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥5,100
10 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥5,100
10 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥79,700 Phí quản lý: ¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,700 Phí quản lý:¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥79,200 Phí quản lý: ¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,700 Phí quản lý: ¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,700 Phí quản lý:¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,200 Phí quản lý: ¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,200 Phí quản lý:¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,700 Phí quản lý: ¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,700 Phí quản lý:¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,200 Phí quản lý: ¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,200 Phí quản lý:¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,200 Phí quản lý: ¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,200 Phí quản lý:¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,200 Phí quản lý: ¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,200 Phí quản lý:¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,700 Phí quản lý: ¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,700 Phí quản lý:¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,200 Phí quản lý: ¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,200 Phí quản lý:¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,300 Phí quản lý: ¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,300 Phí quản lý:¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥76,700 Phí quản lý: ¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,200 Phí quản lý: ¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,200 Phí quản lý:¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パトラ・Y
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本北2丁目 / Xây dựng 19 năm/6 tầng
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon レオネクストNakajyu
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市荒本北 / Xây dựng 12 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオパレスWindK
Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 13 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市御厨東 / Xây dựng 14 năm/4 tầng
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Apato レオパレスCsグランパ
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút Kintetsu-Nara line Kawachi Kosaka Đi bộ 21 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市御厨西ノ町 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスオキツモ
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 11 phút JR Katamachi line Tokuan Đi bộ 19 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市七軒家 / Xây dựng 20 năm/3 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスエム・エム
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 11 phút Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 16 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市藤戸新田 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスヴァン
Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 14 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市御厨 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon プロミネンス
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 7 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本西3丁目 / Xây dựng 16 năm/10 tầng
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
10 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
10 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/27.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Nhà manshon PRIMROSE(プリムローズ)
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 8 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本西3丁目 / Xây dựng 25 năm/6 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/1K/27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/1K/27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon プレサンス長田レジェール
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 7 phút
Osaka Higashiosaka Shi長田西4丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥70,400 Phí quản lý: ¥8,240
3 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,400 yên
¥70,400 Phí quản lý:¥8,240
3 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥117,100 Phí quản lý: ¥11,530
10 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥117,100 Phí quản lý:¥11,530
10 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥114,400 Phí quản lý: ¥11,530
7 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,400 Phí quản lý:¥11,530
7 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥72,800 Phí quản lý: ¥8,240
7 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,800 Phí quản lý:¥8,240
7 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,500 Phí quản lý: ¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,500 Phí quản lý: ¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,200 Phí quản lý: ¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200 Phí quản lý:¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,800 Phí quản lý: ¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥110,800 Phí quản lý: ¥11,530
3 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,800 Phí quản lý:¥11,530
3 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,530
11 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,530
11 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥111,700 Phí quản lý: ¥11,530
4 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥111,700 Phí quản lý:¥11,530
4 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥119,800 Phí quản lý: ¥11,530
13 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,800 Phí quản lý:¥11,530
13 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥118,900 Phí quản lý: ¥11,530
12 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,900 Phí quản lý:¥11,530
12 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥115,300 Phí quản lý: ¥11,530
8 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,300 Phí quản lý:¥11,530
8 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥97,700 Phí quản lý: ¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥97,700 Phí quản lý:¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥60,600 Phí quản lý: ¥6,990
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥6,990
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥69,800 Phí quản lý: ¥8,240
2 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,800 Phí quản lý:¥8,240
2 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,700 Phí quản lý: ¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,700 Phí quản lý:¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,800 Phí quản lý: ¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,800 Phí quản lý:¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,900 Phí quản lý: ¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,900 Phí quản lý:¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,300 Phí quản lý: ¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,300 Phí quản lý:¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,600 Phí quản lý: ¥8,240
5 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,600 Phí quản lý:¥8,240
5 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥72,200 Phí quản lý: ¥8,240
6 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,200 Phí quản lý:¥8,240
6 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,800 Phí quản lý: ¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,800 Phí quản lý: ¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,200 Phí quản lý: ¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200 Phí quản lý:¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,500 Phí quản lý: ¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,900 Phí quản lý: ¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,900 Phí quản lý:¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,800 Phí quản lý: ¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,800 Phí quản lý:¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,700 Phí quản lý: ¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,700 Phí quản lý:¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥99,500 Phí quản lý: ¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,500 Phí quản lý:¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,900 Phí quản lý: ¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,900 Phí quản lý:¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,900 Phí quản lý: ¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,900 Phí quản lý:¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥99,500 Phí quản lý: ¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,500 Phí quản lý:¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,300 Phí quản lý: ¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,300 Phí quản lý:¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,400 Phí quản lý: ¥8,240
8 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,400 Phí quản lý:¥8,240
8 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥8,240
9 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥8,240
9 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,200 Phí quản lý: ¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200 Phí quản lý:¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥97,700 Phí quản lý: ¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥97,700 Phí quản lý:¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥112,600 Phí quản lý: ¥11,530
5 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,600 Phí quản lý:¥11,530
5 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ファーストフィオーレ長田グランディール
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 10 phút
Osaka Higashiosaka Shi長田西4丁目 / Xây dựng 0 năm/14 tầng
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,800 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,700 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,100 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,500 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,600 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,600 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,200 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,900 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,400 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,700 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,100 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,500 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,100 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,600 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,700 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,100 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,500 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,200 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,700 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,200 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,600 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,500 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,900 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,900 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,900 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,600 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,600 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato メゾン 勝
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 10 phút Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi新家2丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2LDK/54.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2LDK/54.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tủ âm tườngSàn nhà
Apato スターライト 夕星
JR Katamachi line Tokuan Đi bộ 16 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 16 phút
Osaka Higashiosaka Shi楠根2丁目 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Social Village
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 1 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本新町 / Xây dựng 14 năm/10 tầng
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1DK/31.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1DK/31.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Tự động khoá
Apato メゾン・ドゥ・ファミーユ
Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 13 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 13 phút
Osaka Higashiosaka Shi御厨6丁目 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/30.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/30.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/27.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/27.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Sàn nhà
189 nhà (191 nhà trong 189 nhà)