Khu vực Hyogo|Kobe Shi Nagata Ku,Kobe-shi Nagata...
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe Shi Nagata Ku/HyogoKobe-shi Nagata-ku
216 nhà (127 nhà trong 216 nhà)
Apato レオパレスKamisawa
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 6 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku兵庫県神戸市長田区六番町 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス宮丘
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 1 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku兵庫県神戸市長田区宮丘町 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥40,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥40,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス西丸山
Shintetsu-Arima line Maruyama Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku兵庫県神戸市長田区西丸山町 / Xây dựng 22 năm/2 tầng
Floor plan
¥40,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥41,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥47,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato あけぼの荘
Sanyo Electric Railway-Main line Itayado Đi bộ 7 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku山下町3丁目 / Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥45,000
1 tầng/2K/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥45,000
1 tầng/2K/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon アネックス戸崎
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 3 phút Sanyo Electric Railway-Main line Itayado Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku戸崎通3丁目 / Xây dựng 37 năm/4 tầng
Floor plan
¥38,000
3 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥38,000
3 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Nhà manshon プリオーレ神戸山ノ手
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 10 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku片山町5丁目 / Xây dựng 33 năm/11 tầng
Floor plan
¥70,000
6 tầng/3LDK/60.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000
6 tầng/3LDK/60.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Apato ルネッタ新長田
JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku真野町 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/1K/21.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/1K/21.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥3,500
1 tầng/1K/21.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥3,500
1 tầng/1K/21.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥3,500
1 tầng/1K/21.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥3,500
1 tầng/1K/21.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Apato ハイツローレル
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 11 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku寺池町2丁目 / Xây dựng 28 năm/2 tầng
Floor plan
¥45,000
1 tầng/2DK/39.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000
1 tầng/2DK/39.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Floor plan
¥71,500
1 tầng/2DK/39.74m2 / Tiền đặt cọc71,500 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,500
1 tầng/2DK/39.74m2 / Tiền đặt cọc71,500 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon ファステート神戸サルビア
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 7 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku二番町1丁目 / Xây mới/7 tầng
Floor plan
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,100 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,400
2 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,400
2 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,600 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,900 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,900 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,900 Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,900 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,600 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,500 yên
¥64,600 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,600 Phí quản lý: ¥5,900
7 tầng/1DK/28.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
¥80,600 Phí quản lý:¥5,900
7 tầng/1DK/28.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,250 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,600 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥64,600 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,750 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーサイド西山
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 13 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku西山町3丁目 / Xây dựng 28 năm/4 tầng
Floor plan
¥36,000
3 tầng/1R/16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥36,000
3 tầng/1R/16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Nhà manshon プレサンス神戸長田マリエント
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 9 phút JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku細田町2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥54,500 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,500 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥96,310 Phí quản lý: ¥8,690
9 tầng/1LDK/32.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥96,310 Phí quản lý:¥8,690
9 tầng/1LDK/32.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Apato クレイノハイツ フローラ
JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 7 phút Sanyo Electric Railway-Main line Nishidai Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato クレイノ未来神戸
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 10 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon クレイノ長田天神
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 2 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon クレイノエヌズガーデン
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 12 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato ミランダKona Wind
Kobe City Subway-Kaigan line Karumo Đi bộ 7 phút JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/32.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/32.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストリヴェール長田
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクストアンビエントJ
Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 11 phút JR San-yo line Takatori Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku兵庫県神戸市長田区野田町 / Xây dựng 11 năm/3 tầng
¥76,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストサンルージュ 池田
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 21 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 22 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 11 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクストクレール長田
Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 3 phút JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 11 năm/4 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストアンペルマン
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 11 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクストエリア23
Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 12 phút JR San-yo line Takatori Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 12 năm/3 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクスト苅藻
Kobe City Subway-Kaigan line Karumo Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 14 năm/4 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストハイツ五位ノ池K
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 12 phút Sanyo Electric Railway-Main line Itayado Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku兵庫県神戸市長田区五位ノ池町 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスBOSHUKE水笠
JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 9 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 15 năm/3 tầng
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Apato レオパレスパルタ
JR San-yo line Takatori Đi bộ 9 phút Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス真野
Kobe City Subway-Kaigan line Karumo Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスルミエール神戸
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 16 năm/3 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスエミネンス28
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 6 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスエスポア六番町
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku / Xây dựng 16 năm/2 tầng
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
216 nhà (127 nhà trong 216 nhà)