Khu vực Osaka|Osaka Shi Yodogawa Ku,Osaka-shi Yo...
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở OsakaOsaka Shi Yodogawa Ku/OsakaOsaka-shi Yodogawa-ku
391 nhà (111 nhà trong 391 nhà)
Nhà manshon エル・セレーノ新大阪北
Osaka Metro-Midosuji line Higashimikuni Đi bộ 2 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku東三国5丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥109,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥108,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/28.45m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/32.28m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/33.9m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/34.92m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon メインステージ大阪NorthGate
Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 7 phút Hankyu-Kobe line Juso Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku十三東4丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
Floor plan
¥93,500 Phí quản lý: ¥9,000
13 tầng/1LDK/34.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
¥93,500 Phí quản lý:¥9,000
13 tầng/1LDK/34.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
Tự động khoá
Apato レオネクストプランドール
JR Tozai line Kashima Đi bộ 12 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 27 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/30.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/30.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスサンフラワー
Osaka Metro-Midosuji line Nishinakajima Minamigata Đi bộ 2 phút Hankyu-Kyoto line Minamikata Đi bộ 2 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku西中島 / Xây dựng 13 năm/4 tầng
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス三津屋北K
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 8 phút Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 23 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三津屋北 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスメゾン マドレーヌ
JR Tokaido line Tsukamoto Đi bộ 15 phút Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 19 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku田川北 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Nhà manshon レオパレスシャンテ三国本町K
Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 6 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 17 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三国本町 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス加島サザンフェイス
JR Tozai line Kashima Đi bộ 4 phút JR Tozai line Mitejima Đi bộ 24 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスリンカ
Osaka Metro-Midosuji line Higashimikuni Đi bộ 6 phút JR Tokaido line Higashi Yodogawa Đi bộ 16 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku東三国 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスベルローズ
Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 10 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 12 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku新高 / Xây dựng 17 năm/4 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスグランヴィア
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 12 phút Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 14 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku野中北 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスプレステージ三津屋K
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 12 phút Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 20 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三津屋中 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスハルカ
Osaka Metro-Midosuji line Higashimikuni Đi bộ 10 phút Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 19 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku東三国 / Xây dựng 17 năm/4 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスリリー
JR Tozai line Kashima Đi bộ 9 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 25 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオパレス加島駅ダイレクトK
JR Tozai line Kashima Đi bộ 4 phút JR Tozai line Mitejima Đi bộ 26 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 17 năm/4 tầng
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス加島駅ダイレクトJ
JR Tozai line Kashima Đi bộ 4 phút JR Tozai line Mitejima Đi bộ 26 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 17 năm/4 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスアクトK
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 10 phút Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 16 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三津屋南 / Xây dựng 17 năm/3 tầng
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスルーナ
Osaka Metro-Midosuji line Nishinakajima Minamigata Đi bộ 5 phút Hankyu-Kyoto line Minamikata Đi bộ 6 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku西中島 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Apato レオパレスローズ
JR Tozai line Kashima Đi bộ 8 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 25 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス友六
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 8 phút Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 21 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三津屋中 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスハピネス
JR Tozai line Kashima Đi bộ 10 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 23 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku加島 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Apato レオパレス神崎川
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 10 phút Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 13 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku新高 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Nhà manshon レオパレス十三
Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 7 phút Osaka Metro-Midosuji line Nishinakajima Minamigata Đi bộ 20 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku十三東 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスかおり
Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 7 phút Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 10 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku新高 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオパレスプレステージ三津屋
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 12 phút JR Tozai line Kashima Đi bộ 23 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三津屋中 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスクリスタル
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 5 phút Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 18 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku三津屋北 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Apato レオパレス三国
Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 13 phút Osaka Metro-Midosuji line Higashimikuni Đi bộ 16 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku十八条 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスエスポワール
Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 15 phút Osaka Metro-Midosuji line Higashimikuni Đi bộ 15 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku十八条 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス神崎リバーサイド
Hankyu-Kobe line Kanzakigawa Đi bộ 8 phút Hankyu-Takarazuka line Mikuni Đi bộ 9 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku新高 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオパレスソフィアグレイス十三
Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 13 phút Osaka Metro-Midosuji line Nishinakajima Minamigata Đi bộ 18 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku野中南 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
391 nhà (111 nhà trong 391 nhà)
Lịch sử duyệt web của bạn
58,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,500
2DK / 2階 / 52.99㎡
58,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,500
2DK / 2階 / 52.99㎡
58,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,500
2DK / 2階 / 52.99㎡