Khu vực Osaka|Higashiosaka Shi,Higashiosaka-shi
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở OsakaHigashiosaka Shi/OsakaHigashiosaka-shi
739 nhà (201 nhà trong 739 nhà)
Nhà manshon アドバンス大阪アネラ
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 5 phút
Osaka Higashiosaka Shi長田東1丁目 / Xây mới/11 tầng
Floor plan
¥79,700 Phí quản lý: ¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,700 Phí quản lý:¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥79,200 Phí quản lý: ¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,700 Phí quản lý: ¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,700 Phí quản lý:¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥76,700 Phí quản lý: ¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,300 Phí quản lý: ¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,300 Phí quản lý: ¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,300 Phí quản lý:¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,700 Phí quản lý: ¥6,100
10 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,700 Phí quản lý:¥6,100
10 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,200 Phí quản lý: ¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,200 Phí quản lý:¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,700 Phí quản lý: ¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,200 Phí quản lý: ¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,200 Phí quản lý:¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,700 Phí quản lý: ¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥5,300
7 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,300
6 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,300
5 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,300
4 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,300
3 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥66,400 Phí quản lý: ¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,400 Phí quản lý:¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,900 Phí quản lý: ¥5,300
10 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥5,300
10 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,500 Phí quản lý: ¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,500 Phí quản lý: ¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥5,100
7 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,100
6 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,100
5 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,300 Phí quản lý: ¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥5,100
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥5,100
3 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥66,400 Phí quản lý: ¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,400 Phí quản lý:¥5,300
11 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,500 Phí quản lý: ¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥5,300
9 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,300
2 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥5,300
8 tầng/1K/24.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥5,100
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥64,300 Phí quản lý: ¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥5,100
9 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥63,900 Phí quản lý: ¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥5,100
8 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥5,100
10 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥5,100
10 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥79,700 Phí quản lý: ¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,700 Phí quản lý:¥6,100
8 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥79,200 Phí quản lý: ¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥6,100
7 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,700 Phí quản lý: ¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,700 Phí quản lý:¥6,100
6 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,200 Phí quản lý: ¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,200 Phí quản lý:¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,700 Phí quản lý: ¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,700 Phí quản lý:¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,200 Phí quản lý: ¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,200 Phí quản lý:¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥65,200 Phí quản lý: ¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,200 Phí quản lý:¥5,100
11 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥78,200 Phí quản lý: ¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,200 Phí quản lý:¥6,100
5 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,700 Phí quản lý: ¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,700 Phí quản lý:¥6,100
4 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,200 Phí quản lý: ¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,200 Phí quản lý:¥6,100
3 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,300 Phí quản lý: ¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,300 Phí quản lý:¥6,100
11 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥76,700 Phí quản lý: ¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥6,100
2 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,200 Phí quản lý: ¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,200 Phí quản lý:¥6,100
9 tầng/1DK/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato Felice A
Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 7 phút Kintetsu-Nara line Kawachi Kosaka Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi御厨南2丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1DK/34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1DK/34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Apato コルザテラス
Kintetsu-Nara line Higashi Hanazono Đi bộ 14 phút Kintetsu-Nara line Hyotan Yama Đi bộ 19 phút
Osaka Higashiosaka Shi新池島町1丁目 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon Grace Court
Osaka Metro-Chuo line Takaida Đi bộ 6 phút JR Osaka Higashi line Takaida Chuo Đi bộ 7 phút
Osaka Higashiosaka Shi高井田本通7丁目 / Xây dựng 21 năm/7 tầng
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/27.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/27.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Cion Osaka East Gate
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 11 phút
Osaka Higashiosaka Shi菱江3丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥53,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥53,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,700 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,700 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥54,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,200 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,200 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/22.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,600 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,600 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,300 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,300 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,700 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/23.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato REGIES近大south
Kintetsu-Osaka line Mito Đi bộ 9 phút Kintetsu-Osaka line Nagase Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi友井2丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Apato クッキーハイツ
Kintetsu-Osaka line Mito Đi bộ 6 phút
Osaka Higashiosaka Shi友井2丁目 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
Floor plan
¥100,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/3LDK/66.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/3LDK/66.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
Apato フローラルハイツ
Kintetsu-Nara line Higashi Hanazono Đi bộ 5 phút Kintetsu-Nara line Kawachi Hanazono Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi吉田8丁目 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/30.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/30.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon SA-COURT(エスア コート)
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 10 phút Kintetsu-Keihanna line Yoshita Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi菱江3丁目 / Xây dựng 9 năm/8 tầng
¥60,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥6,000
8 tầng/1K/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パトラ・Y
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 15 phút
Osaka Higashiosaka Shi荒本北2丁目 / Xây dựng 19 năm/6 tầng
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Tự động khoá
Apato クレイノグランシャリオ
Osaka Metro-Chuo line Takaida Đi bộ 8 phút JR Osaka Higashi line Takaida Chuo Đi bộ 9 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市西堤楠町 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato クレイノセカンド ユーアイ
Osaka Metro-Sennichimae line Kita Tatsumi Đi bộ 8 phút Kintetsu-Nara line Fuse Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市岸田堂西 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストさくら
JR Osaka Higashi line Kizuri Kamikita Đi bộ 9 phút JR Osaka Higashi line JR Nagase Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市衣摺 / Xây dựng 11 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストウッド
Kintetsu-Nara line Hyotan Yama Đi bộ 9 phút Kintetsu-Nara line Higashi Hanazono Đi bộ 26 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市四条町 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクスト神田
Kintetsu-Nara line Hyotan Yama Đi bộ 5 phút Kintetsu-Nara line Higashi Hanazono Đi bộ 21 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市神田町 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/30.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/30.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon クレイノアンサンク
Kintetsu-Osaka line Shuntokumichi Đi bộ 3 phút JR Osaka Higashi line JR Shuntokumichi Đi bộ 4 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市荒川 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストGAIA
JR Osaka Higashi line Kizuri Kamikita Đi bộ 17 phút JR Kansai line Kami Đi bộ 19 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市大蓮南 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクスト稲田
JR Katamachi line Tokuan Đi bộ 10 phút Osaka Metro-Chuo line Takaida Đi bộ 20 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市稲田本町 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストスリーズ
Osaka Metro-Chuo line Takaida Đi bộ 13 phút JR Osaka Higashi line Takaida Chuo Đi bộ 14 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市高井田西 / Xây dựng 10 năm/4 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1R/27.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1R/27.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1R/27.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1R/27.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストハピネス
Kintetsu-Osaka line Mito Đi bộ 6 phút Kintetsu-Osaka line Nagase Đi bộ 14 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市源氏ケ丘 / Xây dựng 11 năm/2 tầng
Floor plan
¥46,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥46,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクストカレン
Kintetsu-Nara line Hyotan Yama Đi bộ 5 phút Kintetsu-Nara line Higashi Hanazono Đi bộ 20 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市四条町 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/27.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/27.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストNakajyu
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市荒本北 / Xây dựng 12 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオネクスト優
JR Katamachi line Tokuan Đi bộ 12 phút JR Katamachi line Konoikeshinden Đi bộ 22 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市稲田新町 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Nhà manshon レオパレスサンシャイン箕輪
Kintetsu-Keihanna line Aramoto Đi bộ 18 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市古箕輪 / Xây dựng 14 năm/3 tầng
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato レオパレスハナテン2番館
JR Katamachi line Hanaten Đi bộ 8 phút JR Osaka Higashi line Takaida Chuo Đi bộ 12 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市森河内西 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥42,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥41,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥43,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥43,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥40,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Apato レオパレスフローリッシュK
Kintetsu-Nara line Wakae Iwata Đi bộ 14 phút Kintetsu-Nara line Kawachi Hanazono Đi bộ 14 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市若江東町 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon レオパレスWindK
Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 13 phút Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 17 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市御厨東 / Xây dựng 14 năm/4 tầng
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Nhà manshon レオパレス御厨EAST
Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 12 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 14 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市御厨東 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥44,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥45,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオパレスラピスラズリ高井田
JR Osaka Higashi line Takaida Chuo Đi bộ 4 phút Osaka Metro-Chuo line Takaida Đi bộ 4 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市西堤西 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスセレンコート高井田
JR Osaka Higashi line Takaida Chuo Đi bộ 8 phút Osaka Metro-Chuo line Takaida Đi bộ 8 phút
Osaka Higashiosaka Shi大阪府東大阪市森河内東 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥41,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
739 nhà (201 nhà trong 739 nhà)