Khu vực Tokyo|Ota Ku,Ota-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoOta Ku/TokyoOta-ku
470 nhà (74 nhà trong 470 nhà)
Nhà manshon JP noie 西蒲田
Tokyu-Ikegami line Hasunuma Đi bộ 2 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kamata Đi bộ 9 phút
Tokyo Ota Ku西蒲田7丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/26.29m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/26.29m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/26.29m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/26.29m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/26.29m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/26.29m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ132,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/26.29m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/26.29m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ132,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥208,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥290,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/3LDK/58.45m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/3LDK/58.45m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥211,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ211,000 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ211,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥210,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥290,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/3LDK/58.43m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/3LDK/58.43m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥207,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥205,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/45.23m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/35.63m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon RJRプレシア大森北
JR Keihin Tohoku/Negishi line Omori Đi bộ 11 phút Keikyu-Main line Heiwajima Đi bộ 12 phút
Tokyo Ota Ku大森北5丁目 / Xây mới/7 tầng
Floor plan
¥208,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/44.88m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/44.88m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/41.33m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/41.33m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥310,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/3LDK/67.63m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/3LDK/67.63m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/55.05m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/55.05m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2SLDK/59.47m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2SLDK/59.47m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥216,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/2LDK/55.05m2 / Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/2LDK/55.05m2 / Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥306,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/67.63m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥306,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/67.63m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥245,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2SLDK/59.47m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2SLDK/59.47m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥304,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/3LDK/67.63m2 / Tiền đặt cọc304,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥304,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/3LDK/67.63m2 / Tiền đặt cọc304,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥206,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/2SLDK/52.6m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/2SLDK/52.6m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥210,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/51.08m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/51.08m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/39.39m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/39.39m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/39.39m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/39.39m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥212,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/42.52m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/42.52m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥363,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/4LDK/78.22m2 / Tiền đặt cọc363,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥363,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/4LDK/78.22m2 / Tiền đặt cọc363,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon M-1 Tokyo 東矢口2
Tokyu-Tamagawa line Yaguchi no Watashi Đi bộ 7 phút Tokyu-Ikegami line Ikegami Đi bộ 15 phút
Tokyo Ota Ku東矢口2丁目 / Xây dựng 7 năm/4 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon Verona 空港西 Lusso
Keikyu-Airport line Otorii Đi bộ 5 phút Keikyu-Airport line Anamori Inari Đi bộ 6 phút
Tokyo Ota Ku東糀谷3丁目 / Xây dựng 18 năm/10 tầng
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ73,000 yên
Tự động khoá
Apato シティハイム国恵ハイムA
Tokyu-Ikegami line Ishikawa Dai Đi bộ 11 phút
Tokyo Ota Ku東雪谷5丁目 / Xây dựng 35 năm/2 tầng
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/18.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/18.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon グランアセット千鳥町
Tokyu-Ikegami line Chidoricho Đi bộ 2 phút Tokyu-Tamagawa line Shimomaruko Đi bộ 7 phút
Tokyo Ota Ku千鳥3丁目 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥6,000
1 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥6,000
1 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon クレイノ三ヶ田
Keikyu-Main line Rokugodote Đi bộ 6 phút
Tokyo Ota Ku東六郷 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/20.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/20.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノナカロクフォー
Keikyu-Main line Rokugodote Đi bộ 6 phút
Tokyo Ota Ku仲六郷 / Xây dựng 7 năm/4 tầng
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノJOY FOREST
Keikyu-Main line Omorimachi Đi bộ 5 phút Keikyu-Main line Umeyashiki Đi bộ 12 phút
Tokyo Ota Ku大森西 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノDREAM
Keikyu-Main line Zoshiki Đi bộ 9 phút
Tokyo Ota Ku南六郷 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1R/26.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1R/26.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノアウリィ仲六郷
Keikyu-Main line Zoshiki Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kamata Đi bộ 16 phút
Tokyo Ota Ku仲六郷 / Xây dựng 8 năm/4 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1R/25.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1R/25.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノキャメリア仲六郷
Keikyu-Main line Rokugodote Đi bộ 6 phút
Tokyo Ota Ku仲六郷 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノMAPLE
Keikyu-Airport line Kojiya Đi bộ 8 phút
Tokyo Ota Ku西糀谷 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥100,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノ大森町
Keikyu-Main line Omorimachi Đi bộ 8 phút
Tokyo Ota Ku大森東 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥98,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon レオネクストリッカティル
Keikyu-Main line Omorimachi Đi bộ 10 phút Keikyu-Main line Umeyashiki Đi bộ 14 phút
Tokyo Ota Ku大森東 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥143,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1LDK/42.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1LDK/42.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
Nhà manshon レオネクストMINATO
JR Keihin Tohoku/Negishi line Omori Đi bộ 17 phút Keikyu-Main line Heiwajima Đi bộ 18 phút
Tokyo Ota Ku大森西 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato レオネクストタウンコート
Tokyo Monorail Showajima Đi bộ 11 phút Keikyu-Main line Omorimachi Đi bộ 20 phút
Tokyo Ota Ku大森東 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥92,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/31.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/31.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストわかば 1
Keikyu-Airport line Otorii Đi bộ 9 phút
Tokyo Ota Ku東糀谷 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/30m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/30m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノベルメゾン大森
Tokyo Monorail Showajima Đi bộ 19 phút Keikyu-Airport line Anamori Inari Đi bộ 22 phút
Tokyo Ota Ku大森南 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノフローラ大森南
Tokyo Monorail Showajima Đi bộ 19 phút Keikyu-Airport line Anamori Inari Đi bộ 22 phút
Tokyo Ota Ku大森南 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥93,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/20.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/20.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストフォルトゥナート
Keikyu-Main line Zoshiki Đi bộ 9 phút
Tokyo Ota Ku南六郷 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato レオネクストシュンフォール
Keikyu-Main line Omorimachi Đi bộ 10 phút
Tokyo Ota Ku大森東 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
Floor plan
¥98,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/31.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/31.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスT&T
Keikyu-Main line Heiwajima Đi bộ 9 phút Keikyu-Main line Omorikaigan Đi bộ 10 phút
Tokyo Ota Ku大森北 / Xây dựng 14 năm/3 tầng
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス宮
Keikyu-Main line Rokugodote Đi bộ 9 phút
Tokyo Ota Ku東六郷 / Xây dựng 13 năm/3 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノゆうり
Keikyu-Main line Rokugodote Đi bộ 7 phút
Tokyo Ota Ku西六郷 / Xây dựng 9 năm/4 tầng
Floor plan
¥93,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥92,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1K/20.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1K/20.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストサンサーラ
Keikyu-Main line Umeyashiki Đi bộ 11 phút Keikyu-Main line Omorimachi Đi bộ 15 phút
Tokyo Ota Ku北糀谷 / Xây dựng 12 năm/4 tầng
Floor plan
¥96,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥144,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1LDK/42.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1LDK/42.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Apato レオパレスイースト
Keikyu-Main line Umeyashiki Đi bộ 11 phút
Tokyo Ota Ku大森中 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスベルファム
Keikyu-Airport line Otorii Đi bộ 9 phút
Tokyo Ota Ku東糀谷 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1LDK/41.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1LDK/41.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Apato レオパレスvilla 向日葵
Keikyu-Main line Zoshiki Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kamata Đi bộ 19 phút
Tokyo Ota Ku東六郷 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスリフレ西蒲田
Tokyu-Ikegami line Hasunuma Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kamata Đi bộ 7 phút
Tokyo Ota Ku西蒲田 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥95,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
470 nhà (74 nhà trong 470 nhà)