Khu vực Tokyo|Kita Ku,Kita-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita Ku/TokyoKita-ku
383 nhà (156 nhà trong 383 nhà)
Apato ハピネス上中里
JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 6 phút JR Takasaki line Oku Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku上中里3丁目 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/12.06m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/12.06m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ57,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon コスモハイツ
Tokyo Kita Ku赤羽西3丁目 / Xây dựng 35 năm/3 tầng
¥83,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/2DK/34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/2DK/34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon DIPS赤羽レジデンス
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 2 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku志茂2丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥85,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Apato ハーモニーテラス上中里
JR Takasaki line Oku Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku上中里2丁目 / Xây dựng 1 năm/2 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/12.1m2 / Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/12.1m2 / Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目 / Xây mới/14 tầng
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥211,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/73.3m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/73.3m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥299,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥244,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥287,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥287,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥296,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥296,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥298,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥298,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥296,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥296,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥299,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥297,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥297,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥281,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥281,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥204,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥204,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥313,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥313,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥293,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc293,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥293,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc293,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥292,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥269,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥264,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ179,000 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ179,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アジールコート山手動坂
JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端2丁目 / Xây dựng 1 năm/8 tầng
¥193,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/40.69m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/40.69m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/40.69m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/40.69m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/40.66m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/40.66m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ西ヶ原ステージ
Toden-Arakawa line Nishigahara Yonchome Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Sugamo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原4丁目 / Xây dựng 15 năm/14 tầng
¥286,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/70.9m2 / Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ286,000 yên
¥286,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/70.9m2 / Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ286,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/58.65m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ217,000 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/58.65m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ217,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/62.07m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/62.07m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.29m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.29m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/44.73m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/44.73m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ212,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥196,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/50.71m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/50.71m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/2LDK/58.65m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/2LDK/58.65m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥184,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/42.76m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/42.76m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/44.73m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/44.73m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/50.71m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/50.71m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥187,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/44.73m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/44.73m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥181,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/43.26m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ181,000 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/43.26m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ181,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/2LDK/58.65m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/2LDK/58.65m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥256,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/62.07m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/62.07m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon LEXE赤羽
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 2 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 6 phút
Tokyo Kita Ku赤羽1丁目 / Xây dựng 10 năm/12 tầng
¥111,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/26.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/26.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥108,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon レグゼ王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,800 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato ミランダリバーテラス堀船
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 7 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku堀船 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
¥97,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1R/33.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1R/33.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノオーキッド滝野川
Toei-Mita line Shin Itabashi Đi bộ 12 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku滝野川 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノのぞみ西ヶ原
Toden-Arakawa line Takinogawa Itchome Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Nishigahara Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
¥106,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストARIETTA
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku赤羽西 / Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストカーサレフィナード
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku浮間 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥87,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥87,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストやまとK
JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 22 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 22 phút
Tokyo Kita Ku豊島 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/34.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/34.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストクレストコート
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 7 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku中十条 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥92,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスプリムヴェール
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku浮間 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥87,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato レオパレスカーサ ソレアード
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku浮間 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato レオネクストKEN K
Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 11 phút JR Saikyo line Akabane Đi bộ 22 phút
Tokyo Kita Ku西が丘 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/23.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/23.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥95,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/29.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/29.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/26.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/26.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストウィスタリアL
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku赤羽 / Xây dựng 13 năm/10 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/26.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/26.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥106,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/24.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/24.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥104,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/24.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/24.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon レオパレスノール
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 3 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 21 phút
Tokyo Kita Ku志茂 / Xây dựng 14 năm/3 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス輝
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 6 phút Toei-Mita line Hasune Đi bộ 24 phút
Tokyo Kita Ku浮間 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスエトワール ピア
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 3 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 17 phút
Tokyo Kita Ku志茂 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスソレーユL
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 13 phút Toei-Mita line Hasune Đi bộ 20 phút
Tokyo Kita Ku浮間 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥86,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥85,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥86,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥85,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥85,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥84,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥124,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1LDK/52.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1LDK/52.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスハーモニーハイツ十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku岸町 / Xây dựng 35 năm/2 tầng
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/14.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/14.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスジュネス
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 10 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku滝野川 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスサンモール
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 20 phút
Tokyo Kita Ku豊島 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスルミエール
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 10 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku滝野川 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスソレーユ
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku浮間 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスReveMaison
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Akabane Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku岩淵町 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
383 nhà (156 nhà trong 383 nhà)
Lịch sử duyệt web của bạn
65,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
2DK / 1 tầng / 49.2m² JR Ryomo line Shim Maebashi Đi bộ 20 phút
141,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 4 tầng / 25.53m² Toei-Oedo line Ushigome Yanagicho Đi bộ 2 phút
48,500 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 1 tầng / 20.65m² Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 2 tầng / 20.28m² Hanshin-Main line Daimotsu Đi bộ 10 phút
39,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.28m² JR Ryomo line Maebashi Đi bộ 6 phút
65,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
2DK / 1 tầng / 49.2m² JR Ryomo line Shim Maebashi Đi bộ 20 phút
141,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 4 tầng / 25.53m² Toei-Oedo line Ushigome Yanagicho Đi bộ 2 phút
48,500 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 1 tầng / 20.65m² Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 2 tầng / 20.28m² Hanshin-Main line Daimotsu Đi bộ 10 phút
39,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.28m² JR Ryomo line Maebashi Đi bộ 6 phút
65,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
2DK / 1 tầng / 49.2m² JR Ryomo line Shim Maebashi Đi bộ 20 phút
141,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 4 tầng / 25.53m² Toei-Oedo line Ushigome Yanagicho Đi bộ 2 phút
48,500 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 1 tầng / 20.65m² Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 2 tầng / 20.28m² Hanshin-Main line Daimotsu Đi bộ 10 phút
39,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.28m² JR Ryomo line Maebashi Đi bộ 6 phút