Khu vực Tokyo|Chiyoda-ku,Chiyoda Ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChiyoda-ku/TokyoChiyoda Ku
175 nhà (102 nhà trong 175 nhà)
Nhà manshon ジオエント秋葉原
Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田佐久間河岸 / Xây mới/12 tầng
¥243,000 Phí quản lý: ¥25,000
8 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥25,000
8 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥280,000 Phí quản lý: ¥25,000
10 tầng/2LDK/47.96m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥25,000
10 tầng/2LDK/47.96m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥215,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/33.29m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/33.29m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥240,000 Phí quản lý: ¥25,000
10 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥25,000
10 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥25,000
12 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥25,000
12 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥25,000
12 tầng/2LDK/47.96m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥25,000
12 tầng/2LDK/47.96m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥163,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥163,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥240,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥156,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ飯田橋
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku飯田橋2丁目 / Xây dựng 10 năm/13 tầng
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/30.99m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/30.99m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/30.99m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/30.99m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークコート ザ・三番町ハウス
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku三番町 / Xây mới/18 tầng
Floor plan
¥533,000
6 tầng/3LDK/74.26m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
¥533,000
6 tầng/3LDK/74.26m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥533,000
6 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
¥533,000
6 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥515,000
11 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc515,000 yên/Tiền lễ515,000 yên
¥515,000
11 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc515,000 yên/Tiền lễ515,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥534,000
3 tầng/2SLDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc534,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
¥534,000
3 tầng/2SLDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc534,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥499,000
3 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc499,000 yên/Tiền lễ499,000 yên
¥499,000
3 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc499,000 yên/Tiền lễ499,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥577,000
6 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc577,000 yên/Tiền lễ577,000 yên
¥577,000
6 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc577,000 yên/Tiền lễ577,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥539,000
9 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc539,000 yên/Tiền lễ539,000 yên
¥539,000
9 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc539,000 yên/Tiền lễ539,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥618,000
9 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc618,000 yên/Tiền lễ618,000 yên
¥618,000
9 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc618,000 yên/Tiền lễ618,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥614,000
3 tầng/3LDK/81.21m2 / Tiền đặt cọc614,000 yên/Tiền lễ614,000 yên
¥614,000
3 tầng/3LDK/81.21m2 / Tiền đặt cọc614,000 yên/Tiền lễ614,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥527,000
3 tầng/2SLDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc527,000 yên/Tiền lễ527,000 yên
¥527,000
3 tầng/2SLDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc527,000 yên/Tiền lễ527,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥583,000
9 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc583,000 yên/Tiền lễ583,000 yên
¥583,000
9 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc583,000 yên/Tiền lễ583,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥511,000
9 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc511,000 yên/Tiền lễ511,000 yên
¥511,000
9 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc511,000 yên/Tiền lễ511,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥415,000
9 tầng/2LDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc415,000 yên/Tiền lễ415,000 yên
¥415,000
9 tầng/2LDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc415,000 yên/Tiền lễ415,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥540,000
6 tầng/3LDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc540,000 yên/Tiền lễ540,000 yên
¥540,000
6 tầng/3LDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc540,000 yên/Tiền lễ540,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥612,000
6 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc612,000 yên/Tiền lễ612,000 yên
¥612,000
6 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc612,000 yên/Tiền lễ612,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥546,000
9 tầng/3LDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc546,000 yên/Tiền lễ546,000 yên
¥546,000
9 tầng/3LDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc546,000 yên/Tiền lễ546,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プロスパー飯田橋
Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Iidabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku飯田橋1丁目 / Xây dựng 3 năm/5 tầng
Floor plan
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/49.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/49.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/49.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/49.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プレール九段
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku九段北1丁目 / Xây dựng 25 năm/10 tầng
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/24.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/24.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon インペリアルお茶の水
Tokyo Metro-Chiyoda line Shin Ochanomizu Đi bộ 4 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田小川町3丁目 / Xây dựng 45 năm/12 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1R/14.84m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1R/14.84m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon メゾン・ド・ヴィレ東神田
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/37.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/37.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ176,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥164,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/33.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/33.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥149,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/27.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/27.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon フェルクルール秋葉原
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田6丁目 / Xây dựng 11 năm/10 tầng
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/25.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/25.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon フラッツ平河町(TOKYO ZERO EMISSION HOUSE)
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku平河町1丁目 / Xây mới/6 tầng
Floor plan
¥412,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/2LDK/77.83m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ412,000 yên
¥412,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/2LDK/77.83m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ412,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥203,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/38.04m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/38.04m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/34.99m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/34.99m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ神田
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田須田町2丁目 / Xây dựng 20 năm/15 tầng
Floor plan
¥161,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥163,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/32.07m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
¥163,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/32.07m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/30.7m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/30.7m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Nhà manshon グランスイート千代田麹町
JR Chuo line Yotsuya Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku麹町6丁目 / Xây dựng 6 năm/14 tầng
Floor plan
¥666,000
13 tầng/2SLDK/86.04m2 / Tiền đặt cọc666,000 yên/Tiền lễ666,000 yên
¥666,000
13 tầng/2SLDK/86.04m2 / Tiền đặt cọc666,000 yên/Tiền lễ666,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク秋葉原
JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田2丁目 / Xây dựng 10 năm/12 tầng
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon サンテミリオン大手町北
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku内神田2丁目 / Xây dựng 24 năm/8 tầng
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/24.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/24.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パティオ神田
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町2丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥208,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ライオンズステーションプラザ半蔵門
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku麹町1丁目 / Xây dựng 43 năm/10 tầng
Floor plan
¥95,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/23.58m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/23.58m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ラフィネお茶の水
Tokyo Metro-Chiyoda line Shin Ochanomizu Đi bộ 3 phút JR Sobu line Ochanomizu Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田小川町3丁目 / Xây dựng 43 năm/13 tầng
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/16.55m2 / Tiền đặt cọc72,000 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/16.55m2 / Tiền đặt cọc72,000 yên/Tiền lễ72,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon 麹町レジデンス
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku麹町3丁目 / Xây dựng 25 năm/8 tầng
Floor plan
¥317,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/45.87m2 / Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥317,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/45.87m2 / Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥302,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/45.87m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/45.87m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1SLDK/74.1m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1SLDK/74.1m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・ライオンズフォーシア外神田
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田3丁目 / Xây mới/9 tầng
¥220,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2DK/38.12m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2DK/38.12m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.55m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.55m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/30.69m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/30.69m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオSOHO大手町
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku内神田1丁目 / Xây dựng 3 năm/13 tầng
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥150,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ベルファース神田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 1 năm/13 tầng
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバイル九段下ミッドシティ
Toei-Shinjuku line Kudanshita Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町3丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon サンテミリオンお茶の水
Tokyo Metro-Marunouchi line Awajicho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田錦町3丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon GLACIER神保町(グラシアジンボウチョウ)
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 6 năm/14 tầng
Floor plan
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/25.06m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/25.06m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート神田第3
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 6 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/22.67m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/22.67m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon K’s麹町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 1 phút
Tokyo Chiyoda Ku麹町1丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Floor plan
¥165,000
6 tầng/1R/29.39m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000
6 tầng/1R/29.39m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レ・ジェイドクロス千代田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku西神田2丁目 / Xây dựng 2 năm/14 tầng
¥285,000
4 tầng/1LDK/45.04m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000
4 tầng/1LDK/45.04m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フィシオ飯田橋
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 4 phút JR Sobu line Iidabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku飯田橋2丁目 / Xây dựng 0 năm/14 tầng
¥254,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥257,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥256,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥306,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥306,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥302,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥292,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon グレース東神田
Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田2丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/28.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/28.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パークアクシス神田レジデンス
Tokyo Metro-Marunouchi line Awajicho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田司町2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
Floor plan
¥193,000
9 tầng/1DK/28.14m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000
9 tầng/1DK/28.14m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥225,000
7 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000
7 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルネサンスコート秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 4 năm/13 tầng
Floor plan
¥216,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥228,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2DK/47.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2DK/47.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥236,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
175 nhà (102 nhà trong 175 nhà)