Khu vực Tokyo|Chiyoda-ku,Chiyoda Ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChiyoda-ku/TokyoChiyoda Ku
160 nhà (98 nhà trong 160 nhà)
Nhà manshon ザ・ライオンズフォーシア外神田
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田3丁目 / Xây mới/9 tầng
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/38.12m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/38.12m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.55m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.55m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/30.69m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/30.69m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/33.49m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ジオエント秋葉原
Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田佐久間河岸 / Xây mới/12 tầng
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥244,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥240,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥246,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥285,000 Phí quản lý: ¥25,000
10 tầng/2LDK/47.96m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥25,000
10 tầng/2LDK/47.96m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥215,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/33.29m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/33.29m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥245,000 Phí quản lý: ¥25,000
10 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥25,000
10 tầng/2DK/41.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/31.04m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon スタイルヒルズ秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田佐久間町4丁目 / Xây dựng 10 năm/11 tầng
Floor plan
¥164,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/35.65m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/35.65m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/35.66m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/35.66m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フェルクルール秋葉原
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田6丁目 / Xây dựng 11 năm/10 tầng
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/25.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/25.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon アクサスジーベック秋葉原
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町2丁目 / Xây dựng 17 năm/14 tầng
Floor plan
¥136,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パレステュディオ神田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町2丁目 / Xây dựng 21 năm/14 tầng
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パークコート ザ・三番町ハウス
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku三番町 / Xây mới/18 tầng
Floor plan
¥614,000
3 tầng/3LDK/81.21m2 / Tiền đặt cọc614,000 yên/Tiền lễ614,000 yên
¥614,000
3 tầng/3LDK/81.21m2 / Tiền đặt cọc614,000 yên/Tiền lễ614,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥527,000
3 tầng/2SLDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc527,000 yên/Tiền lễ527,000 yên
¥527,000
3 tầng/2SLDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc527,000 yên/Tiền lễ527,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥511,000
9 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc511,000 yên/Tiền lễ511,000 yên
¥511,000
9 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc511,000 yên/Tiền lễ511,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥622,000
11 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc622,000 yên/Tiền lễ622,000 yên
¥622,000
11 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc622,000 yên/Tiền lễ622,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥571,000
3 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc571,000 yên/Tiền lễ571,000 yên
¥571,000
3 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc571,000 yên/Tiền lễ571,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥612,000
6 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc612,000 yên/Tiền lễ612,000 yên
¥612,000
6 tầng/3LDK/83.58m2 / Tiền đặt cọc612,000 yên/Tiền lễ612,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥515,000
11 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc515,000 yên/Tiền lễ515,000 yên
¥515,000
11 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc515,000 yên/Tiền lễ515,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥533,000
6 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
¥533,000
6 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥458,000
3 tầng/2LDK/63.11m2 / Tiền đặt cọc458,000 yên/Tiền lễ458,000 yên
¥458,000
3 tầng/2LDK/63.11m2 / Tiền đặt cọc458,000 yên/Tiền lễ458,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥599,000
15 tầng/2LDK/76.12m2 / Tiền đặt cọc599,000 yên/Tiền lễ599,000 yên
¥599,000
15 tầng/2LDK/76.12m2 / Tiền đặt cọc599,000 yên/Tiền lễ599,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥533,000
6 tầng/3LDK/74.26m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
¥533,000
6 tầng/3LDK/74.26m2 / Tiền đặt cọc533,000 yên/Tiền lễ533,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥539,000
9 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc539,000 yên/Tiền lễ539,000 yên
¥539,000
9 tầng/3LDK/71.11m2 / Tiền đặt cọc539,000 yên/Tiền lễ539,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥499,000
3 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc499,000 yên/Tiền lễ499,000 yên
¥499,000
3 tầng/2LDK/67.39m2 / Tiền đặt cọc499,000 yên/Tiền lễ499,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥577,000
6 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc577,000 yên/Tiền lễ577,000 yên
¥577,000
6 tầng/3LDK/82.12m2 / Tiền đặt cọc577,000 yên/Tiền lễ577,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥534,000
3 tầng/2SLDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc534,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
¥534,000
3 tầng/2SLDK/73.68m2 / Tiền đặt cọc534,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon フラッツ平河町(TOKYO ZERO EMISSION HOUSE)
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku平河町1丁目 / Xây mới/6 tầng
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/34.99m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/34.99m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/33.6m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥412,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/2LDK/77.83m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ412,000 yên
¥412,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/2LDK/77.83m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ412,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥203,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/38.04m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/38.04m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ミレニアムガーデンコート
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 4 phút JR Sobu line Yotsuya Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku二番町 / Xây dựng 25 năm/17 tầng
Floor plan
¥650,000
4 tầng/3LDK/87.18m2 / Tiền đặt cọc650,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥650,000
4 tầng/3LDK/87.18m2 / Tiền đặt cọc650,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥324,000
3 tầng/1LDK/56.34m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥324,000
3 tầng/1LDK/56.34m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバイル九段下ミッドシティ
Toei-Shinjuku line Kudanshita Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町3丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon B-WALL神保町
Toei-Mita line Jimbocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Shin Ochanomizu Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 21 năm/9 tầng
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/22.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/22.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/22.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/22.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon グルックハイム紀尾井町
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Namboku line Nagatacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku紀尾井町 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Floor plan
¥250,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/55m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/55m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハウス四番町レジデンス
Tokyo Metro-Yurakucho line Ichigaya Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku四番町 / Xây dựng 12 năm/14 tầng
Floor plan
¥490,000
10 tầng/2LDK/70.41m2 / Tiền đặt cọc490,000 yên/Tiền lễ490,000 yên
¥490,000
10 tầng/2LDK/70.41m2 / Tiền đặt cọc490,000 yên/Tiền lễ490,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール九段
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku九段北1丁目 / Xây dựng 25 năm/10 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/24.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/24.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パークウェル神田EAST
Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町3丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/23.44m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/23.44m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークコート一番町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku一番町 / Xây dựng 6 năm/15 tầng
Floor plan
¥1,200,000
7 tầng/3LDK/123.94m2 / Tiền đặt cọc1,200,000 yên/Tiền lễ2,400,000 yên
¥1,200,000
7 tầng/3LDK/123.94m2 / Tiền đặt cọc1,200,000 yên/Tiền lễ2,400,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon グランリビオ千代田平河町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku平河町1丁目 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,500 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,500 yên
Internet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon リビオレゾン千代田岩本町ルジェンテ
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町2丁目 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
Floor plan
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon コスモグラシア内神田
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku内神田2丁目 / Xây dựng 3 năm/7 tầng
Floor plan
¥278,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/47.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/47.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/35.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/35.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フィシオ飯田橋
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 4 phút JR Sobu line Iidabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku飯田橋2丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥306,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥306,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥302,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥292,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥261,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥256,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥257,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon KOUSOU秋葉原
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田3丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon GRANSITE千代田水道橋
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町2丁目 / Xây mới/9 tầng
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥25,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥25,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥25,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥25,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥25,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥25,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥25,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥25,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パークハウス平河町
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku平河町1丁目 / Xây dựng 18 năm/14 tầng
Floor plan
¥380,000
2 tầng/2LDK/60.71m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
¥380,000
2 tầng/2LDK/60.71m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバンキューブ九段南
Tokyo Metro-Yurakucho line Ichigaya Đi bộ 6 phút JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku九段南3丁目 / Xây dựng 17 năm/12 tầng
Floor plan
¥275,000
9 tầng/1LDK/56.66m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ550,000 yên
¥275,000
9 tầng/1LDK/56.66m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ550,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ神田
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田須田町2丁目 / Xây dựng 20 năm/15 tầng
Floor plan
¥163,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/32.07m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
¥163,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/32.07m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥161,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Nhà manshon ルネサンスコート秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 4 năm/13 tầng
Floor plan
¥228,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2DK/47.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2DK/47.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ228,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥236,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥216,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パティオ神田
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町2丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥174,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥208,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/30.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 錦町トラッドスクエア
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Awajicho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田錦町3丁目 / Xây dựng 12 năm/16 tầng
Floor plan
¥255,000 Phí quản lý: ¥15,000
15 tầng/1LDK/42m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥15,000
15 tầng/1LDK/42m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス千代田淡路町
Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 1 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田小川町1丁目 / Xây dựng 3 năm/13 tầng
Floor plan
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon メトロフォート
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町2丁目 / Xây dựng 16 năm/8 tầng
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/34.94m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/34.94m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ132,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
160 nhà (98 nhà trong 160 nhà)