Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo
Khu vực
Tokyo|Arakawa Ku,Arakawa-ku
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn tuyến đường
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoArakawa Ku/TokyoArakawa-ku
245 nhà (94 nhà trong 245 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
Nhà manshon フィオーネ東尾久
Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 14 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久6丁目
/
Xây dựng 0 năm/4 tầng
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥92,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥92,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/17.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 荒川区西尾久五丁目PJ
JR Tohoku line Oku Đi bộ 8 phút JR Takasaki line Oku Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久5丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥128,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥226,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥226,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥128,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥223,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
Nhà manshon ジーベック東日暮里ノース
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 7 phút Toden-Arakawa line Minowabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里2丁目
/
Xây dựng 9 năm/8 tầng
¥99,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1R/25.49m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1R/25.49m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Brillia ist 町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút Toden-Arakawa line Machiya Ekimae Đi bộ 2 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川6丁目
/
Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥230,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/50.08m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/50.08m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥133,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon レッツビュー野口
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里1丁目
/
Xây dựng 39 năm/7 tầng
¥65,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1R/17.21m2
/
Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1R/17.21m2
/
Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon いずみマンション
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋2丁目
/
Xây dựng 19 năm/9 tầng
¥145,000
Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/1LDK/41.04m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/1LDK/41.04m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥142,000
Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/1LDK/41.04m2
/
Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000
Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/1LDK/41.04m2
/
Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リテラス西日暮里
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目
/
Xây mới/14 tầng
¥132,000
Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000
Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥133,000
Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥250,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥248,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥241,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥247,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥236,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥246,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥131,000
Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000
Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥249,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥133,000
Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥228,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥227,000
Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000
Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥229,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥238,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥134,000
Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000
Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥130,000
Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon SAION町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 3 phút Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川6丁目
/
Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥129,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.13m2
/
Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.13m2
/
Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥130,000
Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1K/25.33m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1K/25.33m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥136,000
Phí quản lý: ¥12,000
15 tầng/1K/25.33m2
/
Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥136,000
Phí quản lý:¥12,000
15 tầng/1K/25.33m2
/
Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/50.21m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥211,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/50.23m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.13m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.13m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥129,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.13m2
/
Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.13m2
/
Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato グランソレイユ
Nippori Toneri Liner Akado Shogakkomae Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 13 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久4丁目
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/24.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/24.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon ルーデンス日暮里
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút Keisei-Main line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目
/
Xây dựng 1 năm/4 tầng
¥102,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/18.27m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/18.27m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アヴァンカーサ町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 4 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川4丁目
/
Xây dựng 2 năm/15 tầng
¥242,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ243,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥265,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/64.4m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/64.4m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥255,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/61.6m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/61.6m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥145,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/34.64m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/34.64m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ARTESSIMO LINK CROSS
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里2丁目
/
Xây dựng 16 năm/12 tầng
¥100,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/25.01m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/25.01m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon フェルクルールプレスト三ノ輪駅前
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 2 phút JR Joban line Minami Senju Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住1丁目
/
Xây dựng 9 năm/12 tầng
¥172,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 西日暮里フラッツ
Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目
/
Xây dựng 10 năm/11 tầng
¥192,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/41.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/41.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アヴァンセクール町屋
Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川5丁目
/
Xây dựng 15 năm/7 tầng
¥91,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥91,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon GRAN PASEO町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 7 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久3丁目
/
Xây dựng 3 năm/8 tầng
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon CREATIF 日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目
/
Xây dựng 1 năm/6 tầng
¥255,000
Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/2LDK/50.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000
Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/2LDK/50.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥259,000
Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/50.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000
Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/50.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ディスティーノレジデンシア荒川
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 8 phút Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川2丁目
/
Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥144,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥134,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Apato セレブラーレ町屋
Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久3丁目
/
Xây dựng 3 năm/3 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/15.31m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/15.31m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥80,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/15.31m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/15.31m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥82,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥82,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥77,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥77,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/15.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon アトラスブランズタワー三河島
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 1 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 13 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目
/
Xây dựng 11 năm/34 tầng
¥155,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/43.7m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/43.7m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 日暮里サンライズマンション
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Nishi Nippori Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里5丁目
/
Xây dựng 29 năm/8 tầng
¥94,000
Phí quản lý: ¥6,000
5 tầng/1DK/27.16m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥6,000
5 tầng/1DK/27.16m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon クレイノ荒川
Toden-Arakawa line Arakawakuyakushomae Đi bộ 4 phút Keisei-Main line Machiya Đi bộ 15 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥100,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/23.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/23.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon クレイノフィオーレ八幡
Toden-Arakawa line Miyanomae Đi bộ 2 phút Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥93,000
Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato クレイノラメールエムズ
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 7 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥108,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥78,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon クレイノフェリオ東日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 13 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥103,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato ミランダ曳六
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 5 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥93,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスピッコロ
Toden-Arakawa line Kumanomae Đi bộ 5 phút Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥80,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Apato レオパレス西尾久
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 4 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 14 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥77,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスラッキー
Toden-Arakawa line Kumanomae Đi bộ 5 phút Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 13 năm/4 tầng
¥87,000
Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000
Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスフラワーガーデン町屋
Keisei-Main line Machiya Đi bộ 16 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 16 phút
Tokyo Arakawa Ku
/
Xây dựng 13 năm/3 tầng
¥102,000
Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
245 nhà (94 nhà trong 245 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo