Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
345 nhà (115 nhà trong 345 nhà)
Nhà manshon CONFORT月島
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 2 năm/7 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/30.58m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/30.58m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥177,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/40.88m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/40.88m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/41.63m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/41.63m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ブライズ東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オープンブルーム東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥133,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥137,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ヴェルトウォーターフロント
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 12 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき3丁目 / Xây dựng 22 năm/9 tầng
¥88,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥107,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥91,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây mới/11 tầng
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥353,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
¥353,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥206,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥356,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥356,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥456,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
¥456,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥455,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
¥455,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥457,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
¥457,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥221,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東日本橋ステーションゲート
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 9 năm/14 tầng
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 35 năm/40 tầng
¥350,000
10 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
10 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Tự động khoá
¥380,000
5 tầng/3LDK/85.98m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
¥380,000
5 tầng/3LDK/85.98m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000
15 tầng/1LDK/58.46m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ248,000 yên
¥248,000
15 tầng/1LDK/58.46m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ248,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥299,000
9 tầng/2LDK/64.64m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
9 tầng/2LDK/64.64m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoá
¥319,000
5 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
¥319,000
5 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
Tự động khoá
¥443,000
26 tầng/3LDK/86.84m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ443,000 yên
¥443,000
26 tầng/3LDK/86.84m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ443,000 yên
Tự động khoá
¥324,000
5 tầng/2LDK/71.41m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ324,000 yên
¥324,000
5 tầng/2LDK/71.41m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ324,000 yên
Tự động khoá
¥294,000
18 tầng/1LDK/65.22m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ294,000 yên
¥294,000
18 tầng/1LDK/65.22m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ294,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon HARUMI FLAG SUN VILLAGE
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/16 tầng
¥385,000
9 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc385,000 yên/Tiền lễ385,000 yên
¥385,000
9 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc385,000 yên/Tiền lễ385,000 yên
Xây mới
¥368,000
5 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ368,000 yên
¥368,000
5 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ368,000 yên
Xây mới
¥382,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
¥382,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
Xây mới
Nhà manshon HARUMI FLAG SUN VILLAGE B棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 19 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/14 tầng
¥389,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/4LDK/89.91m2 / Tiền đặt cọc389,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥389,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/4LDK/89.91m2 / Tiền đặt cọc389,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon HARUMI FLAG SUN VILLAGE C棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 18 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây dựng 0 năm/16 tầng
¥394,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc394,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥394,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc394,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥393,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc393,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥393,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc393,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥391,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc391,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥391,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc391,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000
4 tầng/2LDK/72.88m2 / Tiền đặt cọc640,000 yên/Tiền lễ320,000 yên
¥320,000
4 tầng/2LDK/72.88m2 / Tiền đặt cọc640,000 yên/Tiền lễ320,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/67.79m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/67.79m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon アーバネックス日本橋横山町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây mới/12 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥256,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥246,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥279,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥279,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋浜町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2LDK/52.7m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2LDK/52.7m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/56.13m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ248,000 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/56.13m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ248,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥253,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/52.7m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/52.7m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小網町 / Xây mới/10 tầng
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋兜町
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 12 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋兜町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥223,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.4m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.4m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon リビオレゾン人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 9 năm/12 tầng
¥165,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ファミール日本橋グランスイートプラザ
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 22 năm/14 tầng
¥105,000
5 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000
5 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon パークタワー勝どきミッド
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 12 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき4丁目 / Xây mới/45 tầng
¥410,000
24 tầng/2LDK/68.56m2 / Tiền đặt cọc820,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
24 tầng/2LDK/68.56m2 / Tiền đặt cọc820,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon サンパーク東京銀座
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku入船1丁目 / Xây dựng 42 năm/9 tầng
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/17.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/17.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ
Nhà manshon ASTILE日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây mới/7 tầng
¥187,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ガリシア日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥123,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥210,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon トーシンフェニックス日本橋兜町参番館
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Ginza line Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋兜町 / Xây dựng 17 năm/8 tầng
¥106,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレール・ドゥーク銀座EAST
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây dựng 17 năm/10 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon HARUMI FLAG SEA VILLAGE E棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/18 tầng
¥420,000 Phí quản lý: ¥30,000
18 tầng/4LDK/97.86m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥30,000
18 tầng/4LDK/97.86m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon クオリタス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥278,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥261,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon HF八丁堀レジデンス
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 20 năm/15 tầng
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/38.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/38.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アヴァンテ勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき2丁目 / Xây dựng 7 năm/7 tầng
¥111,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥163,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/40.54m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
¥163,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/40.54m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon Log銀座EAST/ログ銀座イースト
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku湊3丁目 / Xây dựng 2 năm/7 tầng
Nhà thiết kế
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ドルチェ月島・弐番館
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥88,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/21.92m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/21.92m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン日本橋横山町
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây dựng 16 năm/12 tầng
¥173,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1LDK/44.89m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1LDK/44.89m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
345 nhà (115 nhà trong 345 nhà)