Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
293 nhà (98 nhà trong 293 nhà)
Nhà manshon ガーラ東日本橋
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 20 năm/13 tầng
¥83,400 Phí quản lý: ¥9,600
5 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
¥83,400 Phí quản lý:¥9,600
5 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon マンション築地
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku湊3丁目 / Xây dựng 41 năm/11 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/26.03m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/26.03m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon パークリュクス銀座mono
Toei-Oedo line Tsukijishijo Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku銀座8丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon グリーンパーク東日本橋レジデンス2
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋1丁目 / Xây dựng 14 năm/10 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây mới/11 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥253,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥253,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥221,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ704,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ704,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東日本橋ステーションゲート
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 8 năm/14 tầng
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/41.65m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/41.65m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ191,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/41.65m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/41.65m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 34 năm/40 tầng
¥350,000
10 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
10 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Tự động khoá
¥256,000
15 tầng/1LDK/58.46m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
¥256,000
15 tầng/1LDK/58.46m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥329,000
5 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥329,000
5 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥324,000
5 tầng/2LDK/71.41m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ324,000 yên
¥324,000
5 tầng/2LDK/71.41m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ324,000 yên
Tự động khoá
¥310,000
9 tầng/2LDK/64.64m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000
9 tầng/2LDK/64.64m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Tự động khoá
¥319,000
5 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
¥319,000
5 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
Tự động khoá
¥274,000
14 tầng/1LDK/64.64m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ274,000 yên
¥274,000
14 tầng/1LDK/64.64m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ274,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥443,000
26 tầng/3LDK/86.84m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ443,000 yên
¥443,000
26 tầng/3LDK/86.84m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ443,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon プラージュ月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 1 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目 / Xây dựng 21 năm/12 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,000
8 tầng/1K/20.8m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,000
8 tầng/1K/20.8m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon エステムプラザ日本橋
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 17 năm/13 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/26.64m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/26.64m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Tự động khoá
¥99,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/23.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/23.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon HARUMI FLAG SUN VILLAGE B棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 19 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/14 tầng
¥389,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/4LDK/89.91m2 / Tiền đặt cọc389,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥389,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/4LDK/89.91m2 / Tiền đặt cọc389,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon HARUMI FLAG SUN VILLAGE C棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 18 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/16 tầng
¥394,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc394,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥394,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc394,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥393,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc393,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥393,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc393,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥391,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc391,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥391,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/4LDK/91.16m2 / Tiền đặt cọc391,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/67.79m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/67.79m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon アーバネックス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット月島アベニュー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.84m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.84m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 16 năm/58 tầng
¥309,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/3LDK/78.28m2 / Tiền đặt cọc618,000 yên/Tiền lễ309,000 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/3LDK/78.28m2 / Tiền đặt cọc618,000 yên/Tiền lễ309,000 yên
Tự động khoá
¥284,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/1SLDK/78.18m2 / Tiền đặt cọc568,000 yên/Tiền lễ284,000 yên
¥284,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/1SLDK/78.18m2 / Tiền đặt cọc568,000 yên/Tiền lễ284,000 yên
Tự động khoá
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/44.5m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/44.5m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Tự động khoá
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/83.75m2 / Tiền đặt cọc646,000 yên/Tiền lễ323,000 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/83.75m2 / Tiền đặt cọc646,000 yên/Tiền lễ323,000 yên
Tự động khoá
¥403,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc806,000 yên/Tiền lễ403,000 yên
¥403,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc806,000 yên/Tiền lễ403,000 yên
Tự động khoá
¥476,000 Phí quản lý: ¥20,000
29 tầng/3LDK/100.88m2 / Tiền đặt cọc952,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥476,000 Phí quản lý:¥20,000
29 tầng/3LDK/100.88m2 / Tiền đặt cọc952,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥328,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2SLDK/93.32m2 / Tiền đặt cọc656,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥328,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2SLDK/93.32m2 / Tiền đặt cọc656,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥388,000 Phí quản lý: ¥20,000
30 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc776,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥388,000 Phí quản lý:¥20,000
30 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc776,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥372,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/99.83m2 / Tiền đặt cọc744,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥372,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/99.83m2 / Tiền đặt cọc744,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥218,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/53.81m2 / Tiền đặt cọc436,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/53.81m2 / Tiền đặt cọc436,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥314,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/1SLDK/70.38m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥314,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/1SLDK/70.38m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc762,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc762,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/53.81m2 / Tiền đặt cọc438,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/53.81m2 / Tiền đặt cọc438,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥301,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/87.89m2 / Tiền đặt cọc602,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥301,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/87.89m2 / Tiền đặt cọc602,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 田島ビル
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 46 năm/4 tầng
¥178,000
3 tầng/3LDK/66.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000
3 tầng/3LDK/66.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
4 tầng/3LDK/83.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
4 tầng/3LDK/83.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon クレール日本橋
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
¥174,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/41.06m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/41.06m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋横山町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây mới/12 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥256,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥246,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークナードフィット新富町
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku新富2丁目 / Xây dựng 8 năm/13 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋浜町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ライオンズフォーシア中央MINATO
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku湊2丁目 / Xây dựng 1 năm/13 tầng
¥223,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/42.19m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/42.19m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小網町 / Xây mới/10 tầng
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon バウスフラッツ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/43.24m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/43.24m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋兜町
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 12 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋兜町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥167,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1DK/30.48m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1DK/30.48m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リビオレゾン人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 9 năm/12 tầng
¥165,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon コクヨーレ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ドルチェ日本橋浜町・弐番館
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 17 năm/10 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥9,000
3 tầng/1K/21.04m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥9,000
3 tầng/1K/21.04m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon LOVIE銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新富1丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥14,000
10 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥14,000
10 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon HARUMI FLAG PARK VILLAGE
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/18 tầng
¥500,000
18 tầng/2LDK/85.15m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
¥500,000
18 tầng/2LDK/85.15m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
Xây mới
¥500,000
14 tầng/2SLDK/86.55m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
¥500,000
14 tầng/2SLDK/86.55m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
Xây mớiTủ âm tường
Nhà manshon HARUMI FLAG SUN VILLAGE
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/16 tầng
¥368,000
5 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ368,000 yên
¥368,000
5 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ368,000 yên
Xây mới
¥382,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
¥382,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
Xây mới
¥385,000
9 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc385,000 yên/Tiền lễ385,000 yên
¥385,000
9 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc385,000 yên/Tiền lễ385,000 yên
Xây mới
Nhà manshon オーパスレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥279,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥279,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
293 nhà (98 nhà trong 293 nhà)