Chọn ga Tokyo|JR Ome line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoHamura-shi/Hamura ga
16 nhà (16 nhà trong 16 nhà)
Apato ゼルコヴァ
JR Ome line Hamura Đi bộ 11 phút
Tokyo Hamura Shi羽中3丁目 / Xây dựng 28 năm/2 tầng
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2DK/46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2DK/46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ
Apato レオネクストアルデンテ 緑ヶ丘
JR Ome line Hamura Đi bộ 11 phút JR Ome line Fussa Đi bộ 39 phút
Tokyo Hamura Shi東京都羽村市緑ケ丘 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/40.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/40.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/40.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/40.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Apato レオパレスエミネンス壱番館
JR Ome line Hamura Đi bộ 7 phút JR Hachiko line Hakonegasaki Đi bộ 23 phút
Tokyo Nishitama Gun Mizuho Machi東京都西多摩郡瑞穂町長岡 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon エスカイア100羽村第一
JR Ome line Hamura Đi bộ 13 phút JR Ome line Fussa Đi bộ 17 phút
Tokyo Hamura Shi神明台1丁目 / Xây dựng 38 năm/3 tầng
Floor plan
¥63,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/2DK/44.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/2DK/44.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon サツキビル
JR Ome line Hamura Đi bộ 19 phút JR Hachiko line Hakonegasaki Đi bộ 23 phút
Tokyo Hamura Shi富士見平2丁目 / Xây dựng 56 năm/3 tầng
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/2DK/44.64m2 / Tiền đặt cọc49,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/2DK/44.64m2 / Tiền đặt cọc49,000 yên/Tiền lễ0 yên
Apato パークサイド武蔵野
JR Ome line Ozaku Đi bộ 16 phút JR Ome line Hamura Đi bộ 23 phút
Tokyo Hamura Shi栄町2丁目 / Xây dựng 28 năm/3 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥3,500
1 tầng/2LDK/54.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥3,500
1 tầng/2LDK/54.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Apato VOGUE
JR Ome line Hamura Đi bộ 8 phút JR Ome line Ozaku Đi bộ 25 phút
Tokyo Hamura Shi緑ヶ丘1丁目 / Xây dựng 0 năm/3 tầng
Floor plan
¥89,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/29.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/29.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1LDK/28.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1LDK/28.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1LDK/29.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1LDK/29.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/28.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/28.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥92,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/29.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/29.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1LDK/29.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1LDK/29.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/28.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/28.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
16 nhà (16 nhà trong 16 nhà)