Chọn ga Tokyo|Tokyo Metro-Marunouchi line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoSuginami-ku/Higashi Koenji ga
54 nhà (54 nhà trong 54 nhà)
Nhà manshon 竹嶋ビルACT-3
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 7 phút JR Sobu line Koenji Đi bộ 10 phút
Tokyo Suginami Ku高円寺南1丁目 / Xây dựng 45 năm/9 tầng
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/33.08m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/33.08m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Nhà manshon クレイノ高円寺
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Shin Nakano Đi bộ 15 phút
Tokyo Suginami Ku東京都杉並区高円寺南 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクストローリエ
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 6 phút
Tokyo Suginami Ku東京都杉並区和田 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Floor plan
¥98,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクスト秋
Tokyo Metro-Marunouchi line Shin Koenji Đi bộ 12 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 18 phút
Tokyo Suginami Ku東京都杉並区堀ノ内 / Xây dựng 10 năm/4 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Apato レオパレスサンハイム
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Shin Nakano Đi bộ 13 phút
Tokyo Suginami Ku東京都杉並区高円寺南 / Xây dựng 36 năm/2 tầng
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/15.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/15.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Apato ハーモニーテラス高円寺南
JR Chuo line Koenji Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 12 phút
Tokyo Suginami Ku高円寺南5丁目 / Xây dựng 4 năm/2 tầng
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/10.56m2 / Tiền đặt cọc81,000 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/10.56m2 / Tiền đặt cọc81,000 yên/Tiền lễ81,000 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ジェノヴィア新高円寺
Tokyo Metro-Marunouchi line Shin Koenji Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 12 phút
Tokyo Suginami Ku堀ノ内3丁目 / Xây dựng 0 năm/4 tầng
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/21.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/21.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東高円寺
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 10 phút
Tokyo Suginami Ku堀ノ内3丁目 / Xây dựng 10 năm/10 tầng
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/27.11m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/27.11m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/27.11m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/27.11m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.16m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.16m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/44.16m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/44.16m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークコート東高円寺
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 8 phút
Tokyo Suginami Ku和田3丁目 / Xây dựng 34 năm/3 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1R/15.58m2 / Tiền đặt cọc64,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1R/15.58m2 / Tiền đặt cọc64,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon Terra蚕糸の森
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 1 phút
Tokyo Suginami Ku和田3丁目 / Xây mới/11 tầng
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ302,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ302,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥264,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ528,000 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ528,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥227,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥227,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥227,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ348,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ348,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ348,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ348,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥203,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ406,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ406,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ346,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ346,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ308,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ308,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ302,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ302,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ444,000 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ444,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥267,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥226,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ452,000 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ452,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥226,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ452,000 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ452,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ346,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/35.17m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ346,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ308,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ308,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥202,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ404,000 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ404,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥263,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ526,000 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ526,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ444,000 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ444,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ444,000 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ444,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.85m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク中野富士見町
Tokyo Metro-Marunouchi line Nakano Fujimicho Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 13 phút
Tokyo Suginami Ku和田1丁目 / Xây dựng 2 năm/3 tầng
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon クレヴィスタ方南町
Tokyo Metro-Marunouchi line Honancho Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 12 phút
Tokyo Suginami Ku堀ノ内3丁目 / Xây dựng 5 năm/7 tầng
Floor plan
¥107,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/20.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/20.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato アーバンプレイス中野中央A
Tokyo Metro-Marunouchi line Shin Nakano Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 9 phút
Tokyo Nakano Ku中央5丁目 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/10.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/10.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ガラ・ステージ中野
JR Chuo line Nakano Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 13 phút
Tokyo Nakano Ku中野3丁目 / Xây dựng 34 năm/5 tầng
Floor plan
¥82,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.53m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.53m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ホープ中野
Tokyo Metro-Marunouchi line Shin Nakano Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 11 phút
Tokyo Nakano Ku中央5丁目 / Xây dựng 4 năm/4 tầng
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Apato 八景舎高円寺南B
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 9 phút JR Chuo line Koenji Đi bộ 10 phút
Tokyo Suginami Ku高円寺南2丁目 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/13.42m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/13.42m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato 八景舎高円寺南A
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 9 phút JR Chuo line Koenji Đi bộ 10 phút
Tokyo Suginami Ku高円寺南2丁目 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/13.73m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/13.73m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato 東高円寺アパートメント
Tokyo Metro-Marunouchi line Higashi Koenji Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Nakano Fujimicho Đi bộ 14 phút
Tokyo Suginami Ku和田2丁目 / Xây dựng 4 năm/2 tầng
Floor plan
¥96,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/17.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/17.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
54 nhà (54 nhà trong 54 nhà)