Chọn ga Tokyo|Tokyo Metro-Hibiya line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMeguro-ku/Naka Meguro ga
55 nhà (55 nhà trong 55 nhà)
Nhà manshon クリーンホームツルオカ
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 13 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒4丁目 / Xây dựng 22 năm/9 tầng
¥86,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/1R/22.62m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/1R/28.08m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/1R/28.08m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥9,000
3 tầng/1R/28.08m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥9,000
3 tầng/1R/28.08m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/1R/28.48m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/1R/28.48m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハウス中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒3丁目 / Xây dựng 15 năm/5 tầng
¥350,000
4 tầng/3LDK/69.55m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
4 tầng/3LDK/69.55m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 2 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒3丁目 / Xây dựng 9 năm/5 tầng
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥156,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.1m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.1m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ピアース中目黒ローレルアイ
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 7 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒1丁目 / Xây dựng 12 năm/5 tầng
¥230,000
2 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
¥230,000
2 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハウス中目黒プレイス
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku東山1丁目 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥690,000
1 tầng/3LDK/115.01m2 / Tiền đặt cọc690,000 yên/Tiền lễ690,000 yên
¥690,000
1 tầng/3LDK/115.01m2 / Tiền đặt cọc690,000 yên/Tiền lễ690,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon レガシス中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 2 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 2 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒2丁目 / Xây mới/14 tầng
¥207,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥262,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥465,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ930,000 yên
¥465,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ930,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/32.12m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/32.12m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥384,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ768,000 yên
¥384,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ768,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥192,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥261,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥187,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥194,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥595,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/80.55m2 / Tiền đặt cọc595,000 yên/Tiền lễ1,190,000 yên
¥595,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/80.55m2 / Tiền đặt cọc595,000 yên/Tiền lễ1,190,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥382,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ764,000 yên
¥382,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ764,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥263,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥625,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2 / Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
¥625,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2 / Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ766,000 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ766,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥425,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
¥425,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥525,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/70.24m2 / Tiền đặt cọc525,000 yên/Tiền lễ1,050,000 yên
¥525,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/70.24m2 / Tiền đặt cọc525,000 yên/Tiền lễ1,050,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥545,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
¥545,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 5 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒3丁目 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
¥134,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ134,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン目黒青葉台
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku青葉台3丁目 / Xây dựng 18 năm/11 tầng
¥152,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1R/33.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1R/33.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クレイノヴィレッタ中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 6 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒3丁目 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon コマビル
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 5 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒2丁目 / Xây dựng 42 năm/3 tầng
¥80,000
3 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
3 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
2 tầng/1DK/26.1m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
2 tầng/1DK/26.1m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ハーモニーフラッツ中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Daikan yama Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku東山1丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥17,000
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥17,000
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon リバーサイド中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 3 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 3 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒1丁目 / Xây dựng 42 năm/4 tầng
¥100,000
2 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
2 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon タカノハマンション
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 17 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 19 phút
Tokyo Meguro-ku目黒3丁目 / Xây dựng 56 năm/4 tầng
¥230,000
4 tầng/3LDK/76.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
4 tầng/3LDK/76.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Apato Siesta Gohongi
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 18 phút
Tokyo Meguro-ku五本木2丁目 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/13.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/13.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
55 nhà (55 nhà trong 55 nhà)