Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Itabashi-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Chikatetsu Narimasu
Chọn ga
Tokyo|Tokyo Metro-Yurakucho line
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn tuyến đường
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoItabashi-ku/Chikatetsu Narimasu ga
106 nhà (106 nhà trong 106 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
Nhà manshon パークアクシス成増二丁目
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 1 phút Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 4 phút
Tokyo Itabashi-ku成増2丁目
/
Xây mới/14 tầng
¥99,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥199,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥199,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥118,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥197,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
¥197,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥118,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥205,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥205,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥197,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
¥197,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥112,000
Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥107,000
Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000
Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥107,000
Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000
Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥199,000
Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥199,000
Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥96,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥96,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/26.58m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/26.58m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥186,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
¥186,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥117,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥117,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥198,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
¥198,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥197,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
¥197,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥110,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.67m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥119,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥119,000
Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000
Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥115,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥196,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ392,000 yên
¥196,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ392,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/56.19m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥116,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥116,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/30.86m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥185,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1SLDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
¥185,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1SLDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥108,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥108,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1SLDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1SLDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥96,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥97,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥97,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥113,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥113,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥194,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
¥194,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥115,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥108,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥114,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/55.97m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥107,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥99,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥99,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥99,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥112,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/32.02m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥112,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥99,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥192,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ384,000 yên
¥192,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/57.01m2
/
Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ384,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.64m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥110,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/31.31m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥97,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.89m2
/
Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/26.33m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.7m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/28.96m2
/
Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスアスムイ
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút
Tokyo Itabashi-ku成増1丁目
/
Xây dựng 13 năm/3 tầng
¥71,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Xem chi tiết
¥75,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオネクストシーエスハイム
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút
Tokyo Itabashi-ku成増1丁目
/
Xây dựng 9 năm/3 tầng
¥80,000
Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス旭
Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 9 phút
Tokyo Nerima-ku旭町2丁目
/
Xây dựng 24 năm/2 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xem chi tiết
Apato レオパレスタートルクレイン
Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 14 phút
Tokyo Itabashi-ku成増4丁目
/
Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥70,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.53m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.53m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato ポルシェ赤塚新町
Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Akatsuka Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 9 phút
Tokyo Itabashi-ku赤塚新町2丁目
/
Xây dựng 37 năm/2 tầng
¥53,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/15.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/15.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リエス成増
Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 14 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 17 phút
Tokyo Itabashi-ku成増4丁目
/
Xây dựng 35 năm/3 tầng
¥110,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3DK/57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3DK/57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥120,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3DK/57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3DK/57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークフロントナリタ
Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 12 phút
Tokyo Itabashi-ku赤塚4丁目
/
Xây dựng 34 năm/5 tầng
¥99,000
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/2DK/47.1m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/2DK/47.1m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥99,000
Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/2DK/47.1m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/2DK/47.1m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレス藤
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 14 phút Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 15 phút
Tokyo Nerima-ku旭町2丁目
/
Xây dựng 15 năm/3 tầng
¥67,000
Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
106 nhà (106 nhà trong 106 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Itabashi-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Chikatetsu Narimasu