Chọn ga Tokyo|Tokyo Metro-Yurakucho line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoItabashi-ku/Chikatetsu Narimasu ga
106 nhà (106 nhà trong 106 nhà)
Nhà manshon パークアクシス成増二丁目
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 1 phút Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 4 phút
Tokyo Itabashi-ku成増2丁目 / Xây mới/14 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥118,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥118,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc106,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥104,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥104,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥95,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥94,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥117,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥117,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ394,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥119,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥119,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥101,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥196,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ392,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ392,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/56.19m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥116,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥116,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/30.86m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1SLDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1SLDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1SLDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1SLDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥97,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥97,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥194,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥101,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ376,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥101,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥114,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/55.97m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥101,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc101,000 yên/Tiền lễ101,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ378,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/32.02m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥192,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ384,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/57.01m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ384,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥104,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/31.31m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥97,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.89m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/26.33m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.7m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/28.96m2 / Tiền đặt cọc98,000 yên/Tiền lễ98,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レオパレスアスムイ
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút
Tokyo Itabashi-ku成増1丁目 / Xây dựng 13 năm/3 tầng
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストシーエスハイム
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 4 phút
Tokyo Itabashi-ku成増1丁目 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス旭
Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 9 phút
Tokyo Nerima-ku旭町2丁目 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Apato レオパレスタートルクレイン
Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 14 phút
Tokyo Itabashi-ku成増4丁目 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato ポルシェ赤塚新町
Tokyo Metro-Fukutoshin line Chikatetsu Akatsuka Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 9 phút
Tokyo Itabashi-ku赤塚新町2丁目 / Xây dựng 37 năm/2 tầng
¥53,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/15.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/15.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リエス成増
Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 14 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 17 phút
Tokyo Itabashi-ku成増4丁目 / Xây dựng 35 năm/3 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3DK/57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3DK/57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3DK/57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3DK/57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon パークフロントナリタ
Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 12 phút
Tokyo Itabashi-ku赤塚4丁目 / Xây dựng 34 năm/5 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/2DK/47.1m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/2DK/47.1m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
¥99,000 Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/2DK/47.1m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/2DK/47.1m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レオパレス藤
Tokyo Metro-Yurakucho line Chikatetsu Narimasu Đi bộ 14 phút Tobu-Tojo line Narimasu Đi bộ 15 phút
Tokyo Nerima-ku旭町2丁目 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
106 nhà (106 nhà trong 106 nhà)