Chọn ga Tokyo|Tokyo Metro-Hanzomon line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChiyoda-ku/Jimbocho ga
21 nhà (21 nhà trong 21 nhà)
Nhà manshon スカイコートお茶の水
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田猿楽町2丁目 / Xây dựng 18 năm/7 tầng
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ベルファース神田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 1 năm/13 tầng
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パレステュディオ神田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町2丁目 / Xây dựng 21 năm/14 tầng
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon アーバネックス神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 5 phút JR Sobu line Ochanomizu Đi bộ 11 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 17 năm/14 tầng
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1SLDK/45.45m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1SLDK/45.45m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1SLDK/45.45m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1SLDK/45.45m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon GRANSITE千代田水道橋
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町2丁目 / Xây mới/9 tầng
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥25,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥25,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥25,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥25,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥25,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥25,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥25,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥25,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥25,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥25,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥25,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥25,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥25,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
21 nhà (21 nhà trong 21 nhà)