Chọn ga Tokyo|JR Keihin Tohoku/Negishi line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita-ku/Higashi Jujo ga
119 nhà (118 nhà trong 119 nhà)
Nhà manshon スカイコート東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 4 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku中十条4丁目 / Xây dựng 29 năm/6 tầng
¥74,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/19.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/19.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,000
6 tầng/1R/16.78m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,000
6 tầng/1R/16.78m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ58,000 yên
Tự động khoá
Apato アクシス上十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku上十条5丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon メゾンベラミ
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 10 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita-ku上十条4丁目 / Xây dựng 37 năm/5 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon ザ・タワー十条
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 1 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita-ku上十条2丁目 / Xây mới/39 tầng
¥260,000
11 tầng/1LDK/59.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
11 tầng/1LDK/59.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Xây mớiTự động khoá
¥185,000
9 tầng/1K/41.41m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000
9 tầng/1K/41.41m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Xây mớiTự động khoá
Nhà manshon クオリタス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku中十条4丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥104,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/27.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/27.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato レオパレスハーモニーハイツ十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita-ku岸町2丁目 / Xây dựng 35 năm/2 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/15.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/15.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon Piazza 十条
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 10 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku上十条4丁目 / Xây dựng 30 năm/9 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.96m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.96m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku東十条3丁目 / Xây mới/14 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥297,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ297,000 yên
¥297,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ297,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥281,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥281,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥292,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ292,000 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ292,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥165,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥291,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥291,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥282,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc282,000 yên/Tiền lễ282,000 yên
¥282,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc282,000 yên/Tiền lễ282,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥319,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/73.12m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
¥319,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/73.12m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato リブリ・カーム赤羽西
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 14 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 17 phút
Tokyo Kita-ku赤羽西3丁目 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
¥80,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon レグゼ王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku神谷3丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥91,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ91,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon DIPS東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita-ku神谷2丁目 / Xây dựng 9 năm/8 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Apato レオパレス不動
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 15 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 24 phút
Tokyo Adachi-ku新田1丁目 / Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスパークソフィア 桜
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 15 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 28 phút
Tokyo Adachi-ku新田3丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon リブリ・操
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 16 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 21 phút
Tokyo Adachi-ku新田1丁目 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon リブリ・王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 14 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 21 phút
Tokyo Adachi-ku新田2丁目 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
¥72,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon アイル赤羽サウス
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita-ku神谷2丁目 / Xây dựng 8 năm/8 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレミアムキューブ東十条アリア
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku東十条4丁目 / Xây dựng 14 năm/10 tầng
¥79,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/21.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
¥79,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/21.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà thiết kế
¥84,800 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
¥84,800 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク東京NORTH
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku中十条3丁目 / Xây dựng 17 năm/8 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon レピュア東十条駅前レジデンス
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 3 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita-ku東十条4丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku神谷1丁目 / Xây dựng 17 năm/9 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥103,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon イーストコア東十条マンション
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku中十条3丁目 / Xây dựng 31 năm/7 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスパークソフィア 楓
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 15 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 28 phút
Tokyo Adachi-ku新田3丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Nhà manshon シャロン神谷陸橋
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku神谷1丁目 / Xây dựng 32 năm/12 tầng
¥74,000
10 tầng/1K/24.33m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000
10 tầng/1K/24.33m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Apato レオパレスレガーロ中十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita-ku中十条4丁目 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato ザレジデンス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku岸町2丁目 / Xây dựng 4 năm/3 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1DK/24.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1DK/24.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ディアレイシャス王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita-ku神谷3丁目 / Xây dựng 11 năm/13 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リタ王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita-ku神谷1丁目 / Xây mới/5 tầng
¥160,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/2LDK/41.63m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/2LDK/41.63m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
Nhà thiết kế
Nhà manshon ベルシード東十条ツインズビー
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita-ku神谷3丁目 / Xây dựng 3 năm/8 tầng
Nhà thiết kế
¥92,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1K/26.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1K/26.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato グロースフル東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita-ku東十条5丁目 / Xây dựng 2 năm/3 tầng
¥128,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon AZEST東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita-ku東十条2丁目 / Xây dựng 10 năm/7 tầng
¥103,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
119 nhà (118 nhà trong 119 nhà)