Chọn ga Tokyo|JR Keihin Tohoku/Negishi line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita-ku/Higashi Jujo ga
97 nhà (88 nhà trong 97 nhà)
Nhà manshon DIPS十条仲原EAST
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku十条仲原2丁目 / Xây dựng 8 năm/10 tầng
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ラフィスタ王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 16 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 10 năm/9 tầng
Floor plan
¥91,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目 / Xây dựng 18 năm/9 tầng
Floor plan
¥104,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥264,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥315,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥277,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc277,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥277,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc277,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥265,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥263,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥271,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥271,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥269,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥291,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥291,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥273,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥226,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥270,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥272,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc272,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥272,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc272,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥270,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥272,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc272,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥272,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc272,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥267,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥273,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato Kハイツ
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目 / Xây dựng 55 năm/2 tầng
Floor plan
¥55,000
1 tầng/1K/17m2 / Tiền đặt cọc55,000 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
1 tầng/1K/17m2 / Tiền đặt cọc55,000 yên/Tiền lễ55,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon パティーナ十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 7 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku中十条4丁目 / Xây dựng 11 năm/7 tầng
Floor plan
¥95,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ステージファースト東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 3 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku東十条1丁目 / Xây dựng 16 năm/8 tầng
Floor plan
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/25.79m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/25.79m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Mind Higashijujo
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目 / Xây mới/4 tầng
Floor plan
¥109,500 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥109,500 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato ソレイユテラス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 7 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 17 phút
Tokyo Kita Ku東十条5丁目 / Xây dựng 2 năm/2 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/12.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/12.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/12.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/12.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Apato グラン シュバリエ
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku東十条1丁目 / Xây mới/2 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/31.05m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/31.05m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Apato リス・デラ・バレ
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 16 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 20 phút
Tokyo Kita Ku上十条5丁目 / Xây dựng 28 năm/2 tầng
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/19.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/19.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon AZEST東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東十条2丁目 / Xây dựng 11 năm/7 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Apato レオパレスパークソフィア 桜
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 15 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 28 phút
Tokyo Adachi Ku東京都足立区新田 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Apato レオパレスパークソフィア 楓
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 15 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 28 phút
Tokyo Adachi Ku東京都足立区新田 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Apato レオネクストココグランデ十条
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区上十条 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
Floor plan
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/29.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/29.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスレガーロ中十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区中十条 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レピュア東十条駅前レジデンス
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 3 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku東十条4丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon レグゼ王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
Floor plan
¥96,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato ハーモニーテラス東十条II
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 9 phút JR Saikyo line Akabane Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku東十条6丁目 / Xây dựng 4 năm/2 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/1R/11.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/1R/11.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/1R/11.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/1R/11.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥3,500
1 tầng/1R/11.22m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥3,500
1 tầng/1R/11.22m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ65,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon DIPS東十条駅前RESIDENCE
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目 / Xây dựng 3 năm/8 tầng
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato Reberty東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku岸町2丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/16.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/16.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/17.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/17.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/17.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/17.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon クオリタス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku中十条4丁目 / Xây dựng 2 năm/7 tầng
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,500 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/27.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/27.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon DIPS東十条駅前PREMIUM
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 1 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東十条2丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/41.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/41.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ169,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ドリームズ
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku上十条3丁目 / Xây dựng 23 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/19.8m2 / Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/19.8m2 / Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
Tự động khoá
Apato エフォール神谷
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/1K/25m2 / Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/1K/25m2 / Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon メイクスデザイン王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Apato TRIBECA(トライベッカ)
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 11 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1R/27.08m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1R/27.08m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon THE TEN
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku上十条3丁目 / Xây dựng 8 năm/5 tầng
Floor plan
¥82,500 Phí quản lý: ¥4,000
5 tầng/1R/20.03m2 / Tiền đặt cọc82,500 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,500 Phí quản lý:¥4,000
5 tầng/1R/20.03m2 / Tiền đặt cọc82,500 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon リブリ・王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 14 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 21 phút
Tokyo Adachi Ku新田2丁目 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon プレミアムキューブ東十条アリア
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条4丁目 / Xây dựng 15 năm/10 tầng
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/21.64m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/21.64m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
97 nhà (88 nhà trong 97 nhà)