Chọn ga Tokyo|JR Saikyo line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita-ku/Jujo ga
102 nhà (102 nhà trong 102 nhà)
Nhà manshon スカイコート東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 4 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku中十条4丁目 / Xây dựng 29 năm/6 tầng
¥74,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/19.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/19.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,000
6 tầng/1R/16.78m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,000
6 tầng/1R/16.78m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ58,000 yên
Tự động khoá
Apato アクシス上十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku上十条5丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/18.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon メゾンベラミ
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 10 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita-ku上十条4丁目 / Xây dựng 37 năm/5 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Apato リブリ・グランパルク
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku十条仲原4丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥81,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Sàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon ザ・タワー十条
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 1 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita-ku上十条2丁目 / Xây mới/39 tầng
¥260,000
11 tầng/1LDK/59.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
11 tầng/1LDK/59.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Xây mớiTự động khoá
¥185,000
9 tầng/1K/41.41m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000
9 tầng/1K/41.41m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Xây mớiTự động khoá
Nhà manshon クオリタス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku中十条4丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥104,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/27.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/27.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato レオパレスハーモニーハイツ十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita-ku岸町2丁目 / Xây dựng 35 năm/2 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/15.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/15.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon Piazza 十条
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 10 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku上十条4丁目 / Xây dựng 30 năm/9 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.96m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.96m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita-ku東十条3丁目 / Xây mới/14 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥297,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ297,000 yên
¥297,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ297,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥281,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥281,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥292,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ292,000 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ292,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥165,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥291,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥291,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥282,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc282,000 yên/Tiền lễ282,000 yên
¥282,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc282,000 yên/Tiền lễ282,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.74m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥319,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/73.12m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
¥319,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/73.12m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ319,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato ル・ピリエ
Toei-Mita line Itabashihoncho Đi bộ 9 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 17 phút
Tokyo Itabashi-ku仲宿 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/16.92m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/16.92m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク東京NORTH
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku中十条3丁目 / Xây dựng 17 năm/8 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon レピュア東十条駅前レジデンス
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 3 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita-ku東十条4丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/18.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon イーストコア東十条マンション
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita-ku中十条3丁目 / Xây dựng 31 năm/7 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノS
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 14 phút Toei-Mita line Itabashihoncho Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku上十条5丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスレガーロ中十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita-ku中十条4丁目 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato ザレジデンス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita-ku岸町2丁目 / Xây dựng 4 năm/3 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1DK/24.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1DK/24.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
102 nhà (102 nhà trong 102 nhà)