Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Chiba
Danh sách nhà cho thuê ở JR Sobu line
Chọn tuyến đường
Chiba|JR Sobu line
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn tuyến đường
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Chiba/JR Sobu line
618 nhà (134 nhà trong 618 nhà)
1
2
3
4
8
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
8
Nhà manshon ステージファースト千葉駅南
JR Sobu line Chiba Đi bộ 6 phút JR Sobu line Chiba Đi bộ 6 phút
Chiba Chiba Shi Chuo Ku新田町
/
Xây dựng 0 năm/11 tầng
¥89,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/22.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/22.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥91,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/21.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/21.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リブリ・Na.Na
JR Sobu line Inage Đi bộ 7 phút Keisei-Chiba line Keisei Inage Đi bộ 10 phút
Chiba Chiba Shi Inage Ku小仲台6丁目
/
Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/30.43m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/30.43m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リブリ・ワイズブライト
Shin Keisei line Maebara Đi bộ 9 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 20 phút
Chiba Funabashi Shi前原西7丁目
/
Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/23.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/23.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato リブリ・グランコンフォート
Keisei-Main line Kaijin Đi bộ 7 phút JR Sobu line Funabashi Đi bộ 16 phút
Chiba Funabashi Shi海神3丁目
/
Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥70,000
Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥71,000
Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon スカイグランデ津田沼
JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 8 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 8 phút
Chiba Narashino Shi津田沼1丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥185,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥137,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/36.75m2
/
Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/36.75m2
/
Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥156,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥156,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥126,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/33.6m2
/
Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/33.6m2
/
Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥134,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/36.75m2
/
Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/36.75m2
/
Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥160,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥160,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥136,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/36.75m2
/
Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥136,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/36.75m2
/
Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/33.6m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/33.6m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/33.6m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/33.6m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥156,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥156,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥159,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥159,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2SLDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥159,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥159,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥156,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥156,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1SLDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/54.6m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/65.1m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥151,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/44.66m2
/
Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato ウイスタリア
Shin Keisei line Shin Tsudanuma Đi bộ 19 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 22 phút
Chiba Narashino Shi藤崎1丁目
/
Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥70,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/39.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/39.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Apato レオパレスレグルス
Keisei-Main line Sugano Đi bộ 13 phút JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 18 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市新田
/
Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥76,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xem chi tiết
¥72,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xem chi tiết
¥72,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスブランシェ
JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 22 phút JR Sobu line Moto Yawata Đi bộ 24 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市大洲
/
Xây dựng 14 năm/3 tầng
¥70,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Xem chi tiết
¥72,000
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレストサキ
JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 3 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市曽谷
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xem chi tiết
Apato レオパレスオールイン
JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 4 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市曽谷
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥69,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレスステラート大洲
JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 16 phút Keisei-Main line Ichikawamama Đi bộ 19 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市大洲
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥72,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレス桜
JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 2 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市曽谷
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥64,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレス昴
Keisei-Main line Ichikawamama Đi bộ 8 phút JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 11 phút
Chiba Ichikawa Shi千葉県市川市真間
/
Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥92,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクスト輝
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 6 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市四街道
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥62,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/31.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/31.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストウォーターリリー
JR Sobu line Tsuga Đi bộ 15 phút Chiba Urban Monorail Tsuga Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区若松町
/
Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥69,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/30.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/30.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/30.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/30.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Apato クレイノサンライズステージ
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 7 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市四街道
/
Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥69,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/31.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/31.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/31.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/31.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストグルージア
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 27 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市大日
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥58,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/34.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/34.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Apato レオパレス景
Chiba Urban Monorail Tsuga Đi bộ 9 phút JR Sobu line Tsuga Đi bộ 9 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区西都賀
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスグランシャリオ
Chiba Urban Monorail Tsuga Đi bộ 7 phút JR Sobu line Tsuga Đi bộ 7 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区西都賀
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥58,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスSAKURA
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 24 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市大日
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥48,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレスミユキ
JR Sobu line Tsuga Đi bộ 8 phút Chiba Urban Monorail Tsuga Đi bộ 8 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区都賀
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスワンダースカイ
Chiba Urban Monorail Mitsuwadai Đi bộ 27 phút JR Sobu line Tsuga Đi bộ 29 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区愛生町
/
Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス大日
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 12 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市大日
/
Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥62,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥62,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスプランドール
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 17 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市鹿渡
/
Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスメゾン ローリエ
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 6 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市四街道
/
Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスNAKADA
Chiba Urban Monorail Tsuga Đi bộ 4 phút JR Sobu line Tsuga Đi bộ 4 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区西都賀
/
Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥53,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスソレイユ
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 26 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市大日
/
Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥49,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥47,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレス泰夢
JR Sobu line Monoi Đi bộ 26 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市物井
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレスハイメット貝塚
JR Sobu line Tsuga Đi bộ 13 phút Chiba Urban Monorail Tsuga Đi bộ 13 phút
Chiba Chiba Shi Wakaba Ku千葉県千葉市若葉区都賀
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスカヤハシダイ
JR Sobu line Yotsukaido Đi bộ 24 phút
Chiba Yotsukaido Shi千葉県四街道市大日
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
618 nhà (134 nhà trong 618 nhà)
1
2
3
4
8
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
8
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Chiba
Danh sách nhà cho thuê ở JR Sobu line