Khu vực Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Nơi để xe máy
238 nhà (186 nhà trong 238 nhà)
Nhà manshon プライムメゾン千葉新町
JR Sobu line Chiba Đi bộ 6 phút Keisei-Chiba line Shin Chiba Đi bộ 6 phút
Chiba Chiba-shi Chuo-ku新町 / Xây dựng 0 năm/13 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥161,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc161,500 yên/Tiền lễ161,500 yên
¥161,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc161,500 yên/Tiền lễ161,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥162,500 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
¥162,500 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥162,500 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
¥162,500 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥163,500 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
¥163,500 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥84,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥84,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥91,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ91,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,500 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc160,500 yên/Tiền lễ160,500 yên
¥160,500 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc160,500 yên/Tiền lễ160,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥163,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
¥163,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥161,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥165,500 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc165,500 yên/Tiền lễ165,500 yên
¥165,500 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc165,500 yên/Tiền lễ165,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥163,500 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
¥163,500 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥162,500 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
¥162,500 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥161,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥161,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥162,500 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
¥162,500 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc162,500 yên/Tiền lễ162,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,500 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc160,500 yên/Tiền lễ160,500 yên
¥160,500 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc160,500 yên/Tiền lễ160,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥161,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc161,500 yên/Tiền lễ161,500 yên
¥161,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc161,500 yên/Tiền lễ161,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥163,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
¥163,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc163,500 yên/Tiền lễ163,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥161,500 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc161,500 yên/Tiền lễ161,500 yên
¥161,500 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc161,500 yên/Tiền lễ161,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥159,500 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc159,500 yên/Tiền lễ159,500 yên
¥159,500 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/52.8m2 / Tiền đặt cọc159,500 yên/Tiền lễ159,500 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥156,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ156,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥156,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ156,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥84,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc86,000 yên/Tiền lễ86,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato イワイコーポ
Keisei-Main line Yachiyodai Đi bộ 18 phút
Chiba Yachiyo-shi高津 / Xây dựng 28 năm/2 tầng
¥39,000 Phí quản lý: ¥2,000
1 tầng/2DK/36.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥2,000
1 tầng/2DK/36.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Apato LM
JR Sobu line Makuhari Đi bộ 9 phút Keisei-Chiba line Keisei Makuhari Đi bộ 12 phút
Chiba Chiba-shi Hanamigawa-ku武石町2丁目 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥2,000
3 tầng/1K/27.65m2 / Tiền đặt cọc55,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥2,000
3 tầng/1K/27.65m2 / Tiền đặt cọc55,000 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/1K/27m2 / Tiền đặt cọc60,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/1K/27m2 / Tiền đặt cọc60,000 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon リブリ・スカイアロマ
Keisei-Chiba line Chibachuo Đi bộ 13 phút JR Sobu line Chiba Đi bộ 16 phút
Chiba Chiba-shi Chuo-ku院内2丁目 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・Irie
Keisei-Chihara line Chibadera Đi bộ 12 phút JR Sotobo line Hon Chiba Đi bộ 13 phút
Chiba Chiba-shi Chuo-ku末広3丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・ルナ・フォレスタ
JR Sobu line Higashi Chiba Đi bộ 6 phút JR Sobu line Chiba Đi bộ 16 phút
Chiba Chiba-shi Chuo-ku椿森5丁目 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/28.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/28.98m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon レナジア都町
Chiba Urban Monorail Sakuragi Đi bộ 32 phút JR Sobu line Tsuga Đi bộ 42 phút
Chiba Chiba-shi Chuo-ku都町6丁目 / Xây dựng 35 năm/4 tầng
¥49,000 Phí quản lý: ¥9,000
3 tầng/2DK/46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥9,000
3 tầng/2DK/46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Apato リブリ・ハヅキ
JR Sobu line Makuhari Đi bộ 7 phút Keisei-Chiba line Keisei Makuhari Đi bộ 7 phút
Chiba Chiba-shi Hanamigawa-ku幕張町5丁目 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/31.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/31.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato コーポ五月
Keisei-Chiba line Keisei Inage Đi bộ 7 phút JR Sobu line Inage Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba-shi Inage-ku稲毛3丁目 / Xây dựng 34 năm/2 tầng
¥35,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/19.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/19.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ
Nhà manshon リブリ・都賀の杜
JR Sobu line Tsuga Đi bộ 7 phút Chiba Urban Monorail Mitsuwadai Đi bộ 13 phút
Chiba Chiba-shi Wakaba-ku西都賀1丁目 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・シュシュ セッテセブン
JR Sobu line Ichikawa Đi bộ 11 phút Keisei-Main line Ichikawamama Đi bộ 18 phút
Chiba Ichikawa-shi市川南4丁目 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥73,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・コンフォート
JR Sobu line Moto Yawata Đi bộ 7 phút Toei-Shinjuku line Moto Yawata Đi bộ 8 phút
Chiba Ichikawa-shi南八幡1丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥74,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/21.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/21.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato リブリ・クレッセント宮本
Keisei-Main line Funabashi Keibajo Đi bộ 5 phút JR Keiyo line Minami Funabashi Đi bộ 13 phút
Chiba Funabashi-shi宮本9丁目 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Lo・house Style
JR Sobu line Funabashi Đi bộ 7 phút Keisei-Main line Keisei Funabashi Đi bộ 12 phút
Chiba Funabashi-shi本町6丁目 / Xây dựng 13 năm/7 tầng
¥109,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1LDK/42.93m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1LDK/42.93m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥80,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1R/27.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1R/27.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato インペリアル
JR Musashino line Funabashi Hoten Đi bộ 4 phút Tobu-Noda line Tsukada Đi bộ 29 phút
Chiba Funabashi-shi藤原1丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/30.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/30.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato リブリ・ジュネス
JR Joban line Matsudo Đi bộ 13 phút Shin Keisei line Kamihongo Đi bộ 17 phút
Chiba Matsudo-shi松戸 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・エビス北小金
JR Joban line Kitakogane Đi bộ 5 phút JR Joban line Shim Matsudo Đi bộ 23 phút
Chiba Matsudo-shi東平賀 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・松戸上本郷
JR Joban line Kitamatsudo Đi bộ 9 phút Shin Keisei line Kamihongo Đi bộ 13 phút
Chiba Matsudo-shi上本郷 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・津田沼7丁目
Keisei-Main line Keisei Tsudanuma Đi bộ 9 phút JR Sobu line Tsudanuma Đi bộ 19 phút
Chiba Narashino-shi津田沼7丁目 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/28.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リブリ・習志野鷺沼
JR Sobu line Makuhari Hongo Đi bộ 11 phút Keisei-Chiba line Keisei Makuharihongo Đi bộ 11 phút
Chiba Narashino-shi鷺沼5丁目 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato リブリ・ラルジュ
JR Joban line Minamikashiwa Đi bộ 6 phút Tobu-Noda line Shin Kashiwa Đi bộ 19 phút
Chiba Kashiwa-shi豊町1丁目 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato グラシアス
JR Joban line Kashiwa Đi bộ 5 phút JR Joban line Minamikashiwa Đi bộ 30 phút
Chiba Kashiwa-shi旭町2丁目 / Xây dựng 34 năm/2 tầng
¥42,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon パークアクシス柏
JR Joban line Kashiwa Đi bộ 4 phút
Chiba Kashiwa-shi柏4丁目 / Xây dựng 2 năm/14 tầng
¥138,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2DK/40.18m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2DK/40.18m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥82,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/22.88m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/22.88m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/22.85m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/22.85m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2DK/40.18m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2DK/40.18m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥91,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/25.64m2 / Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/25.64m2 / Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ91,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・ジェロ ドヴォム
Tobu-Noda line Shin Kashiwa Đi bộ 15 phút Tobu-Noda line Masuo Đi bộ 30 phút
Chiba Kashiwa-shi名戸ケ谷1丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥72,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1LDK/40.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1LDK/40.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon パークシティ柏の葉キャンパス ザ・ゲートタワー ウエスト
Tsukuba Express Kashiwanoha Campus Đi bộ 4 phút
Chiba Kashiwa-shi若柴 / Xây dựng 6 năm/36 tầng
¥252,000 Phí quản lý: ¥15,000
31 tầng/2LDK/70.61m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥15,000
31 tầng/2LDK/70.61m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥18,000
23 tầng/3LDK/82.16m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥18,000
23 tầng/3LDK/82.16m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
21 tầng/2LDK/66.07m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
21 tầng/2LDK/66.07m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥203,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/58.86m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/58.86m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
29 tầng/2LDK/65.71m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
29 tầng/2LDK/65.71m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
36 tầng/2LDK/78.37m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
36 tầng/2LDK/78.37m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
24 tầng/2LDK/58.13m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
24 tầng/2LDK/58.13m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
35 tầng/2LDK/69.25m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
35 tầng/2LDK/69.25m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1LDK/47.67m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1LDK/47.67m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/38.01m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/38.01m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/58.86m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/58.86m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
24 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
24 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/27.03m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/27.03m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
17 tầng/1LDK/42.88m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
17 tầng/1LDK/42.88m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
20 tầng/2LDK/66.07m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
20 tầng/2LDK/66.07m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
24 tầng/2LDK/66.07m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
24 tầng/2LDK/66.07m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
32 tầng/2LDK/62.32m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
32 tầng/2LDK/62.32m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥18,000
24 tầng/3LDK/82.16m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥18,000
24 tầng/3LDK/82.16m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
35 tầng/2LDK/69.36m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
35 tầng/2LDK/69.36m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
35 tầng/2LDK/82.42m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
35 tầng/2LDK/82.42m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
15 tầng/2LDK/64.24m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
15 tầng/2LDK/64.24m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リブリ・Sky Charm
Keisei-Main line Katsutadai Đi bộ 9 phút Toyo Rapid Railway Toyo Katsutadai Đi bộ 9 phút
Chiba Yachiyo-shi下市場1丁目 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 白井ロジュマン
Shin Keisei line Kamagaya Daibutsu Đi bộ 1 phút Hokuso Railway Nishi Shiroi Đi bộ 1 phút
Chiba Shiroi-shi冨士 / Xây dựng 28 năm/13 tầng
¥72,500 Phí quản lý: ¥9,000
1 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥9,000
1 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tủ âm tường
¥72,500 Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/2SLDK/70.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/2SLDK/70.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý: ¥9,000
7 tầng/3LDK/72.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥9,000
7 tầng/3LDK/72.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý: ¥9,000
12 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥9,000
12 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥71,000 Phí quản lý: ¥9,000
3 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥9,000
3 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,500 Phí quản lý: ¥9,000
10 tầng/3LDK/72.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,500 Phí quản lý:¥9,000
10 tầng/3LDK/72.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000 Phí quản lý: ¥9,000
11 tầng/4LDK/91.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥9,000
11 tầng/4LDK/91.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tủ âm tường
¥76,000 Phí quản lý: ¥9,000
12 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥9,000
12 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/2SLDK/70.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/2SLDK/70.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,500 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,500 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/3LDK/72.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon リブリ・ルームス本千葉
JR Sotobo line Hon Chiba Đi bộ 2 phút Chiba Urban Monorail Kenchomae Đi bộ 4 phút
Chiba Chiba-shi Chuo-ku長洲1丁目 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ウィンドテラス南行徳
Tokyo Metro-Tozai line Minami Gyotoku Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Tozai line Urayasu Đi bộ 21 phút
Chiba Ichikawa-shi相之川3丁目 / Xây dựng 33 năm/3 tầng
¥78,500 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/2DK/40m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/2DK/40m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Apato リブリ・ルフェリドーチェ
JR Sobu line Makuhari Đi bộ 7 phút Keisei-Chiba line Keisei Makuhari Đi bộ 10 phút
Chiba Chiba-shi Hanamigawa-ku幕張町5丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
238 nhà (186 nhà trong 238 nhà)