Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Fukuoka
Danh sách nhà cho thuê ở Mới cưới, cặp đôi
Khu vực
Fukuoka
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Fukuoka
Kagoshima
Chọn tuyến đường
Fukuoka
Kagoshima
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Mới cưới, cặp đôi
182 nhà (94 nhà trong 182 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
Apato サンライズ浜町
JR Chikuho line Wakamatsu Đi bộ 15 phút
Fukuoka Kitakyushu Shi Wakamatsu Ku浜町1丁目
/
Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2LDK/47.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2LDK/47.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/60.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/60.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2LDK/47.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2LDK/47.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス苅田3号棟
JR Nippo line Obase Nishikodaimae Đi bộ 17 phút JR Nippo line Yukuhashi Đi bộ 46 phút
Fukuoka Miyako Gun Kanda Machi大字下新津
/
Xây dựng 48 năm/5 tầng
¥41,200
5 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,200
5 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥42,200
5 tầng/1LDK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥42,200
5 tầng/1LDK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥43,200
4 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,200
4 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Apato フルーム
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Shikenjo Mae Đi bộ 5 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Hanabatake Đi bộ 8 phút
Fukuoka Kurume Shi津福本町
/
Xây mới/3 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/35.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/35.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/35.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/35.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/35.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/35.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/35.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/35.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥56,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥56,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/35.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/35.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥56,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/35.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/35.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リバティ神屋
Fukuoka City Subway-Hakozaki line Gofukumachi Đi bộ 10 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Nakasu Kawabata Đi bộ 10 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku神屋町
/
Xây dựng 17 năm/9 tầng
¥90,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/30.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/30.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato オラクルハウスB
JR Chikuho line Katsuno Đi bộ 5 phút
Fukuoka Miyawaka Shi本城
/
Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥52,000
Phí quản lý: ¥2,500
2 tầng/2LDK/59.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥2,500
2 tầng/2LDK/59.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス筑後2号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Inuzuka Đi bộ 32 phút JR Kagoshima line Nishimuta Đi bộ 34 phút
Fukuoka Chikugo Shi大字西牟田
/
Xây dựng 41 năm/5 tầng
¥38,100
4 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,100
4 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥37,100
3 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,100
3 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato コーポ横代A
JR Kagoshima line Kokura Đi bộ 3 phút JR Nippo line Abeyamakoen Đi bộ 11 phút
Fukuoka Kitakyushu Shi Kokuraminami Ku横代北町2丁目
/
Xây dựng 23 năm/2 tầng
¥54,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/52.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/52.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon LANDIC K104
Fukuoka City Subway-Kuko line Nakasu Kawabata Đi bộ 12 phút Fukuoka City Subway-Hakozaki line Gofukumachi Đi bộ 12 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku神屋町
/
Xây dựng 6 năm/14 tầng
¥101,000
Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1LDK/34.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1LDK/34.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス小倉南1号棟
JR Nippo line Shimo Sone Đi bộ 22 phút JR Nippo line Abeyamakoen Đi bộ 35 phút
Fukuoka Kitakyushu Shi Kokuraminami Ku津田1丁目
/
Xây dựng 49 năm/5 tầng
¥36,100
2 tầng/2DK/38.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥36,100
2 tầng/2DK/38.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス筑後1号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Inuzuka Đi bộ 32 phút JR Kagoshima line Nishimuta Đi bộ 35 phút
Fukuoka Chikugo Shi大字西牟田
/
Xây dựng 41 năm/5 tầng
¥39,100
1 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,100
1 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥36,100
4 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥36,100
4 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥38,100
3 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,100
3 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato 仮称)東区香椎4丁目新築AP
Nishitetsu-Kaizuka line Kashii Miyamae Đi bộ 11 phút JR Kagoshima line Kashii Đi bộ 12 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Higashi Ku香椎4丁目
/
Xây mới/3 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/30.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/30.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/30.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/30.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/31.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/31.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/30.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/30.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/30.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/30.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/31.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/31.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/30.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/30.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/31.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/31.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/30.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/30.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス萩原4号棟
Chikuho Electric Railroad Hagiwara Đi bộ 4 phút Chikuho Electric Railroad Anoo Đi bộ 12 phút
Fukuoka Kitakyushu Shi Yahatanishi Ku萩原2丁目
/
Xây dựng 60 năm/4 tầng
¥36,100
1 tầng/2K/28.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥36,100
1 tầng/2K/28.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon PHOENIX千早
Nishitetsu-Kaizuka line Kashii Miyamae Đi bộ 7 phút JR Kashii line Kashii Đi bộ 10 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Higashi Ku千早6丁目
/
Xây dựng 0 năm/5 tầng
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/28.91m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/28.91m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス的場1号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Ijiri Đi bộ 23 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Ohashi Đi bộ 27 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Minami Ku的場2丁目
/
Xây dựng 50 năm/5 tầng
¥52,200
3 tầng/2DK/38.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,200
3 tầng/2DK/38.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon 木下鉱産ビル
Kitakyushu Monorail-Kokura line Kawaraguchi Mihagino Đi bộ 5 phút Kitakyushu Monorail-Kokura line Katano Đi bộ 11 phút
Fukuoka Kitakyushu Shi Kokurakita Ku三萩野1丁目
/
Xây dựng 27 năm/9 tầng
¥48,000
Phí quản lý: ¥2,000
7 tầng/2K/31.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥48,000
Phí quản lý:¥2,000
7 tầng/2K/31.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥46,000
Phí quản lý: ¥2,000
3 tầng/2K/31.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥2,000
3 tầng/2K/31.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato セレーノ
JR Kagoshima line Akama Đi bộ 25 phút JR Kagoshima line Kyoikudaimae Đi bộ 43 phút
Fukuoka Munakata Shi宮田1丁目
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥52,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/45.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/45.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス荒木2号棟
JR Kagoshima line Araki Đi bộ 4 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Yasutake Đi bộ 25 phút
Fukuoka Kurume Shi荒木町白口
/
Xây dựng 48 năm/5 tầng
¥35,200
5 tầng/1LDK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,200
5 tầng/1LDK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス小浜2号棟
JR Kagoshima line Omuta Đi bộ 20 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Shinsakae Machi Đi bộ 32 phút
Fukuoka Omuta Shi小浜町
/
Xây dựng 26 năm/5 tầng
¥39,200
4 tầng/2LDK/53.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,200
4 tầng/2LDK/53.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato サジタリアステージ
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Tsuko Đi bộ 47 phút
Fukuoka Asakura Gun Chikuzen Machi安野
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥52,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/54.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/54.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥49,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/54.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/54.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Apato エルメゾンOGURA
JR Nippo line Obase Nishikodaimae Đi bộ 19 phút
Fukuoka Miyako Gun Kanda Machi大字尾倉
/
Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1LDK/47.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1LDK/47.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス庄内1号棟
JR Chikuho line Shin Iizuka Đi bộ 40 phút JR Chikuho line Urata Đi bộ 48 phút
Fukuoka Iizuka Shi有安
/
Xây dựng 38 năm/5 tầng
¥39,200
5 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,200
5 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥44,200
3 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,200
3 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス白川1号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Ginsui Đi bộ 17 phút JR Kagoshima line Ginsui Đi bộ 19 phút
Fukuoka Omuta Shi中白川町2丁目
/
Xây dựng 30 năm/5 tầng
¥38,200
4 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,200
4 tầng/2LDK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato スクエア田村 C
Fukuoka City Subway-Nanakuma line Jiromaru Đi bộ 16 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Sawara Ku田村2丁目
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥69,000
Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/2LDK/54.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/2LDK/54.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス上和白2号棟
JR Kashii line Wajiro Đi bộ 12 phút JR Kagoshima line Fukko Daimae Đi bộ 20 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Higashi Ku和白東1丁目
/
Xây dựng 51 năm/5 tầng
¥47,200
3 tầng/2DK/38.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,200
3 tầng/2DK/38.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス萩原5号棟
Chikuho Electric Railroad Hagiwara Đi bộ 3 phút Chikuho Electric Railroad Anoo Đi bộ 12 phút
Fukuoka Kitakyushu Shi Yahatanishi Ku萩原2丁目
/
Xây dựng 60 năm/4 tầng
¥35,100
2 tầng/2K/28.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,100
2 tầng/2K/28.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥36,100
2 tầng/2K/28.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥36,100
2 tầng/2K/28.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス直方5号棟
JR Chikuho line Shinnyu Đi bộ 6 phút JR Chikuho line Chikuzen Ueki Đi bộ 30 phút
Fukuoka Nogata Shi大字下新入
/
Xây dựng 46 năm/5 tầng
¥39,200
4 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,200
4 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥39,200
1 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,200
1 tầng/2DK/39.83m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon エンクレスト博多Belle
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 14 phút Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 14 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku美野島2丁目
/
Xây dựng 12 năm/12 tầng
¥85,000
2 tầng/2K/34.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥85,000
2 tầng/2K/34.98m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エンクレスト日赤通り
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Hirao Đi bộ 11 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Takamiya Đi bộ 11 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Minami Ku大楠1丁目
/
Xây dựng 16 năm/11 tầng
¥76,000
Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/2K/38.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥76,000
Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/2K/38.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato Gran Hill 福大前
Fukuoka City Subway-Nanakuma line Umebayashi Đi bộ 5 phút Fukuoka City Subway-Nanakuma line Fukudai Mae Đi bộ 12 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Jonan Ku梅林2丁目
/
Xây mới/3 tầng
¥64,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/36.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/36.64m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エンクレスト博多PARKSIDE
JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 17 phút
Fukuoka Fukuoka Shi Hakata Ku美野島2丁目
/
Xây mới/15 tầng
¥84,000
10 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
10 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥88,000
11 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥88,000
11 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
11 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
¥109,000
11 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥88,000
12 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥88,000
12 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥87,000
9 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
9 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥87,000
12 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
12 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
12 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
¥109,000
12 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ327,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥87,000
10 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
10 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥87,000
11 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥87,000
11 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥86,000
10 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥86,000
10 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥108,000
10 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
¥108,000
10 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥82,000
6 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
6 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥85,000
6 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥85,000
6 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
6 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
6 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
6 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
¥106,000
6 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
9 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
9 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
5 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
¥106,000
5 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ318,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥85,000
7 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥85,000
7 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥107,000
7 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
¥107,000
7 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥86,000
9 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥86,000
9 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥108,000
9 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
¥108,000
9 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ324,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
4 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
4 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
5 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
5 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥86,000
7 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥86,000
7 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥107,000
8 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
¥107,000
8 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ321,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥82,000
5 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥82,000
5 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ246,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥85,000
5 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥85,000
5 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
3 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥84,000
3 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ252,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥83,000
4 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥83,000
4 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
4 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥105,000
4 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥81,000
4 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
4 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥83,000
2 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥83,000
2 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥83,000
3 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥83,000
3 tầng/1LDK/27.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
3 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥105,000
3 tầng/1LDK/34.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ315,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥81,000
3 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥81,000
3 tầng/1LDK/27.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ243,000 yên
Xây mới
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
182 nhà (94 nhà trong 182 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Fukuoka
Danh sách nhà cho thuê ở Mới cưới, cặp đôi