Khu vực Fukuoka
  • Fukuoka
  • Kagoshima
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
258 nhà (168 nhà trong 258 nhà)
Nhà manshon LEGEND111
JR Chikuho line Honjo Đi bộ 43 phút JR Chikuho line Futajima Đi bộ 47 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Wakamatsu-ku塩屋4丁目 / Xây dựng 2 năm/12 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1LDK/40.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/1LDK/48.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/1LDK/48.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon LEGEND157
JR Chikuho line Honjo Đi bộ 47 phút JR Kagoshima line Orio Đi bộ 56 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Wakamatsu-ku小敷ひびきの1丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥125,000 Phí quản lý: ¥5,500
10 tầng/4LDK/93.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥5,500
10 tầng/4LDK/93.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/4LDK/115.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/4LDK/115.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Apato Calm城野
JR Nippo line Jono Đi bộ 4 phút Kitakyushu Monorail-Kokura line Jono Đi bộ 15 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Kokurakita-ku若富士町 / Xây dựng 1 năm/2 tầng
¥57,500 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1SLDK/30.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1SLDK/30.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon LEGEND高見
JR Nippo line Minami Kokura Đi bộ 36 phút JR Kagoshima line Edamitsu Đi bộ 48 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Yahatahigashi-ku荒生田3丁目 / Xây mới/14 tầng
¥111,000 Phí quản lý: ¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥134,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥133,000 Phí quản lý: ¥5,000
9 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ266,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥5,000
9 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ266,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥137,000 Phí quản lý: ¥5,000
13 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ274,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥5,000
13 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ274,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥136,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ272,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ272,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥5,000
11 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥5,000
11 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ270,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥131,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ263,000 yên
¥131,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ263,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥5,000
11 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥5,000
11 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ270,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥134,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥137,000 Phí quản lý: ¥5,000
13 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ274,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥5,000
13 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ274,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥104,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥104,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥104,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥104,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ204,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ204,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥102,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥102,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥103,500 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥103,500 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ207,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥104,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥104,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥104,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥5,000
14 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ222,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥5,000
13 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥5,000
11 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ204,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ204,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥102,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥102,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥103,500 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥103,500 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ207,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥5,000
9 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥104,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥104,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥104,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/2LDK/64.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ208,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1R/32.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,500 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥131,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ263,000 yên
¥131,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ263,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥132,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥136,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ272,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/3LDK/80.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ272,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon LEGEND筒井
JR Kagoshima line Kurosaki Đi bộ 11 phút Chikuho Electric Railroad Anoo Đi bộ 23 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Yahatanishi-ku筒井町 / Xây dựng 0 năm/15 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥4,500
12 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥4,500
12 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥56,000 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1K/30.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥124,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/2LDK/73.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ248,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/2LDK/73.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ248,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥5,500
5 tầng/2LDK/73.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥5,500
5 tầng/2LDK/73.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥5,500
6 tầng/2LDK/73.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥5,500
6 tầng/2LDK/73.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥77,000 Phí quản lý: ¥4,500
12 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥4,500
12 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥79,000 Phí quản lý: ¥4,500
14 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥4,500
14 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥80,000 Phí quản lý: ¥4,500
15 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥4,500
15 tầng/1LDK/41.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon LEGEND okada
JR Kagoshima line Kurosaki Đi bộ 14 phút Chikuho Electric Railroad Nishi Kurosaki Đi bộ 17 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Yahatanishi-ku岡田町 / Xây dựng 2 năm/8 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,000
4 tầng/1R/33.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,000
4 tầng/1R/33.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥4,000
7 tầng/1LDK/39.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥4,000
7 tầng/1LDK/39.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥4,000
4 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥4,000
4 tầng/1R/31.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥4,000
6 tầng/1R/33.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥4,000
6 tầng/1R/33.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ビレッジハウス則松4号棟
JR Kagoshima line Orio Đi bộ 26 phút Chikuho Electric Railroad Morishita Đi bộ 33 phút
Fukuoka Kitakyushu-shi Yahatanishi-ku則松5丁目 / Xây dựng 55 năm/4 tầng
¥38,000
4 tầng/3DK/57.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
4 tầng/3DK/57.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kế
Nhà manshon エンクレスト香椎セピア通り
Nishitetsu-Kaizuka line Nishitetsu Kashii Đi bộ 3 phút JR Kagoshima line Kashii Đi bộ 6 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Higashi-ku香椎駅前2丁目 / Xây dựng 4 năm/9 tầng
Nhà thiết kế
¥68,000
5 tầng/1LDK/28.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,000 yên
¥68,000
5 tầng/1LDK/28.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon LiVEMAX ANGEL
JR Kagoshima line Hakozaki Đi bộ 1 phút Fukuoka City Subway-Hakozaki line Hakozaki Kyudaimae Đi bộ 10 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Higashi-ku箱崎1丁目 / Xây dựng 33 năm/7 tầng
¥48,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1R/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1R/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥40,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥40,500 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,500 yên
¥40,500 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥47,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,500 yên
¥47,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,500 yên
¥45,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥46,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥47,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato エルメゾン和白
JR Kashii line Wajiro Đi bộ 4 phút Nishitetsu-Kaizuka line Wajiro Đi bộ 4 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Higashi-ku和白4丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥49,000 Phí quản lý: ¥3,400
1 tầng/1LDK/35.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥3,400
1 tầng/1LDK/35.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon パークアクシス福岡県庁前
Fukuoka City Subway-Hakozaki line Maidashi Kyudaibyoinmae Đi bộ 1 phút JR Kagoshima line Yoshizuka Đi bộ 8 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Higashi-ku馬出2丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥72,000 Phí quản lý: ¥5,000
12 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc72,000 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥5,000
12 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc72,000 yên/Tiền lễ72,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc66,000 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc66,000 yên/Tiền lễ66,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ67,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
Apato Fika千早
JR Kagoshima line Chihaya Đi bộ 6 phút Nishitetsu-Kaizuka line Kashii Miyamae Đi bộ 7 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Higashi-ku水谷2丁目 / Xây dựng 1 năm/2 tầng
Nhà thiết kế
¥63,000 Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/1LDK/30.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/1LDK/30.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon スカイコート博多駅前第2
Fukuoka City Subway-Kuko line Hakata Đi bộ 9 phút JR Sanyo Shinkansen Hakata Đi bộ 9 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku博多駅前4丁目 / Xây dựng 15 năm/13 tầng
¥56,000 Phí quản lý: ¥11,000
13 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥11,000
13 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥56,000 Phí quản lý: ¥11,000
13 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥11,000
13 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥51,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/24.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon スカイコート福岡県庁前
JR Kagoshima line Yoshizuka Đi bộ 7 phút Fukuoka City Subway-Hakozaki line Chiyo Kenchoguchi Đi bộ 7 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku千代1丁目 / Xây dựng 16 năm/12 tầng
¥53,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/24.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/24.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥51,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/24.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,500 yên
¥51,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/24.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà thiết kế
Nhà manshon エンクレスト博多駅南SHARE
Fukuoka City Subway-Kuko line Higashi Hie Đi bộ 15 phút JR Kagoshima line Hakata Đi bộ 15 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku博多駅南3丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
Nhà thiết kế
¥68,000
8 tầng/1R/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥68,000
8 tầng/1R/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
¥68,000
9 tầng/1K/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥68,000
9 tầng/1K/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà thiết kế
¥79,000
7 tầng/2K/34.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000
7 tầng/2K/34.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon エンクレスト南福岡 奏の杜
JR Kagoshima line Minami Fukuoka Đi bộ 4 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Zasshonokuma Đi bộ 5 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku寿町3丁目 / Xây dựng 9 năm/14 tầng
Nhà thiết kế
¥122,000
13 tầng/2LDK/53.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ244,000 yên
¥122,000
13 tầng/2LDK/53.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ244,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
¥106,000
3 tầng/2LDK/53.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥106,000
3 tầng/2LDK/53.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon レーベン福岡天神ONE TOWER
Fukuoka City Subway-Kuko line Tenjin Đi bộ 9 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Chuo-ku天神5丁目 / Xây mới/23 tầng
¥230,000
9 tầng/2SLDK/50.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ460,000 yên
¥230,000
9 tầng/2SLDK/50.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ460,000 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon テングッドグラン大濠
Fukuoka City Subway-Kuko line Tojinmachi Đi bộ 4 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Chuo-ku大濠2丁目 / Xây dựng 16 năm/7 tầng
¥316,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/105.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ632,000 yên
¥316,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/105.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ632,000 yên
Tủ âm tườngSàn nhà
Apato ORANGE
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Ohashi Đi bộ 3 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Ijiri Đi bộ 11 phút
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku横手3丁目 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2LDK/55.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2LDK/55.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon ビレッジハウス白川2号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Ginsui Đi bộ 17 phút JR Kagoshima line Ginsui Đi bộ 18 phút
Fukuoka Omuta-shi中白川町2丁目 / Xây dựng 29 năm/5 tầng
¥39,000
2 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000
2 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000
5 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000
5 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000
4 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000
4 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Nhà manshon 吉武ビル
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Kushiwara Đi bộ 1 phút Nishitetsu-Tenjin Omuta line Nishitetsu Kurume Đi bộ 14 phút
Fukuoka Kurume-shi南薫町 / Xây dựng 45 năm/4 tầng
Cải tạo
¥48,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2LDK/62.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2LDK/62.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ピッティパラッツォ
Heisei Chikuho Railway-Itoda line Oyabu Đi bộ 14 phút Heisei Chikuho Railway-Ita line Shimoita Đi bộ 15 phút
Fukuoka Tagawa-shi新町 / Xây dựng 30 năm/8 tầng
¥46,000 Phí quản lý: ¥3,000
7 tầng/2DK/40.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥3,000
7 tầng/2DK/40.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥46,000 Phí quản lý: ¥3,000
5 tầng/2DK/40.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥3,000
5 tầng/2DK/40.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ビレッジハウス直方2号棟
JR Chikuho line Shinnyu Đi bộ 7 phút JR Chikuho line Chikuzen Ueki Đi bộ 29 phút
Fukuoka Nogata-shi大字下新入 / Xây dựng 45 năm/5 tầng
¥37,000
4 tầng/3DK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000
4 tầng/3DK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000
4 tầng/2LDK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000
4 tầng/2LDK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ビレッジハウス直方1号棟
JR Chikuho line Shinnyu Đi bộ 14 phút JR Chikuho line Chikuzen Ueki Đi bộ 29 phút
Fukuoka Nogata-shi大字下新入 / Xây dựng 45 năm/5 tầng
¥41,000
2 tầng/3DK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,000
2 tầng/3DK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ビレッジハウス筑後2号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Inuzuka Đi bộ 32 phút JR Kagoshima line Nishimuta Đi bộ 34 phút
Fukuoka Chikugo-shi大字西牟田 / Xây dựng 40 năm/5 tầng
¥40,000
2 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000
2 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
4 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
4 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
5 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
5 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000
3 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000
3 tầng/3DK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ビレッジハウス筑後1号棟
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Inuzuka Đi bộ 32 phút JR Kagoshima line Nishimuta Đi bộ 35 phút
Fukuoka Chikugo-shi大字西牟田 / Xây dựng 40 năm/5 tầng
¥36,000
4 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥36,000
4 tầng/2LDK/53.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kế
Apato ilusion朝倉街道
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Asakura Gaido Đi bộ 15 phút JR Kagoshima line Tempaizan Đi bộ 21 phút
Fukuoka Chikushino-shi針摺東5丁目 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
Nhà thiết kế
¥58,000 Phí quản lý: ¥3,500
1 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥3,500
1 tầng/1LDK/40.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ビレッジハウス古賀5号棟
JR Kagoshima line Chidori Đi bộ 14 phút JR Kagoshima line Koga Đi bộ 35 phút
Fukuoka Koga-shi花見東3丁目 / Xây dựng 59 năm/4 tầng
¥53,500
3 tầng/2LDK/49.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,500
3 tầng/2LDK/49.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ビレッジハウス水巻1号棟
JR Kagoshima line Mizumaki Đi bộ 28 phút JR Kagoshima line Orio Đi bộ 36 phút
Fukuoka Onga-gun Mizumaki-machi古賀2丁目 / Xây dựng 42 năm/5 tầng
¥39,000
2 tầng/3DK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000
2 tầng/3DK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
4 tầng/2LDK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
4 tầng/2LDK/53.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Apato サジタリアステージ
Nishitetsu-Tenjin Omuta line Tsuko Đi bộ 47 phút
Fukuoka Asakura-gun Chikuzen-machi安野 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥52,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/54.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/54.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhTủ âm tường
258 nhà (168 nhà trong 258 nhà)