Khu vực Hyogo
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Hyogo
4,290 nhà (217 nhà trong 4,290 nhà)
Nhà manshon 渦ケ森コーポ 10号館
JR Tokaido/San-yo line Sumiyoshi Đi bộ 2 phút
Hyogo Kobe Shi Higashinada Ku渦森台2丁目 / Xây dựng 54 năm/5 tầng
¥50,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/54.25m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/54.25m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Nhà manshon ブロスコート六甲
JR Tokaido/San-yo line Rokkomichi Đi bộ 5 phút Hanshin-Main line Shinzaike Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Nada Ku桜口町2丁目 / Xây dựng 21 năm/8 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥66,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥67,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥70,500 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/2K/32.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,500 yên
¥70,500 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/2K/32.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥66,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,500 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1DK/19.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1DK/19.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon グラン・シーマ
Hanshin-Main line Shinzaike Đi bộ 1 phút JR Tokaido/San-yo line Rokkomichi Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe Shi Nada Ku友田町4丁目 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
10 tầng/1K/30.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
10 tầng/1K/30.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/30.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/30.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エスペランサ魚崎
Hanshin-Main line Ogi Đi bộ 7 phút Hanshin-Main line Uozaki Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Higashinada Ku魚崎中町1丁目 / Xây dựng 53 năm/10 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon Cion KOBE Bayside
JR San-yo line Wadamisaki Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku御崎本町3丁目 / Xây mới/9 tầng
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,500 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アルファレガロ神戸ウエスト
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku塚本通3丁目 / Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リヴァージュ須磨
JR San-yo line Sumakaihinkoen Đi bộ 4 phút Sanyo Electric Railway-Main line Tsukimiyama Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Suma Ku村雨町6丁目 / Xây dựng 32 năm/3 tầng
¥42,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Sàn nhà
¥43,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon アドバンス神戸アルティス
Kobe Kosoku line-Tozai line Nishi Motomachi Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku北長狭通8丁目 / Xây dựng 10 năm/15 tầng
¥81,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥75,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレジール三ノ宮
JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 7 phút Hankyu-Kobe line Kobe Sannomiya Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku加納町2丁目 / Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥90,500 Phí quản lý: ¥13,000
3 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,500 yên
¥90,500 Phí quản lý:¥13,000
3 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥92,500 Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
¥92,500 Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥94,500 Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1K/35.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
¥94,500 Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1K/35.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥184,000 Phí quản lý: ¥28,000
10 tầng/2LDK/68.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥28,000
10 tầng/2LDK/68.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥92,000 Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥92,500 Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
¥92,500 Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥90,000 Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥96,500 Phí quản lý: ¥13,000
12 tầng/1K/35.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
¥96,500 Phí quản lý:¥13,000
12 tầng/1K/35.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥92,500 Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
¥92,500 Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥95,000 Phí quản lý: ¥13,000
12 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥13,000
12 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥95,500 Phí quản lý: ¥13,000
13 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500 Phí quản lý:¥13,000
13 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥93,000 Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1K/35.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1K/35.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥95,500 Phí quản lý: ¥13,000
13 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500 Phí quản lý:¥13,000
13 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥92,000 Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥94,500 Phí quản lý: ¥13,000
11 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
¥94,500 Phí quản lý:¥13,000
11 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥95,000 Phí quản lý: ¥13,000
12 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥13,000
12 tầng/1K/35.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥90,500 Phí quản lý: ¥13,000
3 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,500 yên
¥90,500 Phí quản lý:¥13,000
3 tầng/1K/35.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon デルファーレ神戸三宮
Hankyu-Kobe line Kobe Sannomiya Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku琴ノ緒町3丁目 / Xây dựng 19 năm/9 tầng
¥100,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/35.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/35.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥98,500 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/32.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,500 yên
¥98,500 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/32.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon ララプレイス三宮ルミナージュ
Hankyu-Kobe line Kobe Sannomiya Đi bộ 8 phút JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku御幸通2丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥73,000 Phí quản lý: ¥11,000
14 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥11,000
14 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥69,500 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
¥69,500 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥70,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,500 yên
¥70,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥79,500 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
¥79,500 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon エスリード三宮フラワーロード
JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 9 phút Hankyu-Kobe line Kobe Sannomiya Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku磯辺通4丁目 / Xây dựng 24 năm/15 tầng
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥65,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥68,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥66,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,500 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥67,500 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥68,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥65,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,500 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥70,000 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,500 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥66,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥66,500 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,500 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/20.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/20.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmInternet miễn phí
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥70,500 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,500 yên
¥70,500 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥69,500 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
¥69,500 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥66,500 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/18.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パルメーラ山手
Hankyu-Kobe line Kobe Sannomiya Đi bộ 6 phút JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku加納町3丁目 / Xây dựng 27 năm/10 tầng
¥53,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon シャルムメゾン春日野道
Hankyu-Kobe line Kasuganomichi Đi bộ 4 phút Hanshin-Main line Kasuganomichi Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku筒井町3丁目 / Xây dựng 35 năm/5 tầng
¥39,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/18.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/18.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥40,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/18.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/18.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon アドバンス三宮シュロス
Hankyu-Kobe line Kasuganomichi Đi bộ 4 phút Hanshin-Main line Kasuganomichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku八雲通1丁目 / Xây dựng 10 năm/11 tầng
¥68,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/24.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/24.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/24.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/24.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ララプレイス神戸西元町
Kobe Kosoku line-Tozai line Nishi Motomachi Đi bộ 2 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku元町通7丁目 / Xây dựng 9 năm/11 tầng
¥59,010 Phí quản lý: ¥7,990
8 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥59,010 Phí quản lý:¥7,990
8 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Tự động khoá
¥73,500 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon 西神南ヒルズ6番館
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Seishin Minami Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nishi Ku井吹台西町1丁目 / Xây dựng 26 năm/14 tầng
¥118,000
8 tầng/3LDK/84.96m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥118,000
8 tầng/3LDK/84.96m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato グリーンライフ池田
JR San-yo line Asagiri Đi bộ 3 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Ikawadani Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe Shi Nishi Ku伊川谷町長坂 / Xây dựng 29 năm/2 tầng
¥50,000 Phí quản lý: ¥2,000
1 tầng/3LDK/59.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥2,000
1 tầng/3LDK/59.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon Capital.I姫路
Sanyo Electric Railway-Main line Sanyo Himeji Đi bộ 2 phút JR Sanyo Shinkansen Himeji Đi bộ 5 phút
Hyogo Himeji Shi南町 / Xây dựng 9 năm/9 tầng
¥65,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/24.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/24.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/24.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/24.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥66,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ニュープレジデント藤澤
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Ikawadani Đi bộ 1 phút JR San-yo line Akashi Đi bộ 2 phút
Hyogo Kobe Shi Nishi Ku池上4丁目 / Xây dựng 36 năm/4 tầng
¥37,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/1K/19.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/1K/19.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥37,000 Phí quản lý: ¥2,000
3 tầng/1K/22.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000 Phí quản lý:¥2,000
3 tầng/1K/22.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon プレサンス尼崎アルモナ
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi西本町2丁目 / Xây mới/15 tầng
¥59,600 Phí quản lý: ¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,300 Phí quản lý: ¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,600 Phí quản lý: ¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
¥89,600 Phí quản lý:¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥84,800 Phí quản lý: ¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
¥84,800 Phí quản lý:¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,000 Phí quản lý: ¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥83,600 Phí quản lý: ¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
¥83,600 Phí quản lý:¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥58,400 Phí quản lý: ¥6,290
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
¥58,400 Phí quản lý:¥6,290
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥58,700 Phí quản lý: ¥6,290
12 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,700 yên
¥58,700 Phí quản lý:¥6,290
12 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,300 Phí quản lý: ¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
¥86,300 Phí quản lý:¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,300 Phí quản lý: ¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
¥86,300 Phí quản lý:¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥82,400 Phí quản lý: ¥9,130
2 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
¥82,400 Phí quản lý:¥9,130
2 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥85,200 Phí quản lý: ¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
¥85,200 Phí quản lý:¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,600 Phí quản lý: ¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,300 Phí quản lý: ¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥85,400 Phí quản lý: ¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
¥85,400 Phí quản lý:¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥83,000 Phí quản lý: ¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,600 Phí quản lý: ¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,600 yên
¥86,600 Phí quản lý:¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,200 Phí quản lý: ¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200 Phí quản lý:¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,200 Phí quản lý: ¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200 Phí quản lý:¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,200 Phí quản lý: ¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200 Phí quản lý:¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥83,400 Phí quản lý: ¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
¥83,400 Phí quản lý:¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥82,200 Phí quản lý: ¥9,130
5 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,200 yên
¥82,200 Phí quản lý:¥9,130
5 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥84,600 Phí quản lý: ¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
¥84,600 Phí quản lý:¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥81,000 Phí quản lý: ¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥82,800 Phí quản lý: ¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,800 yên
¥82,800 Phí quản lý:¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥84,000 Phí quản lý: ¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,500 Phí quản lý: ¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
¥87,500 Phí quản lý:¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,900 Phí quản lý: ¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
¥86,900 Phí quản lý:¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,500 Phí quản lý: ¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
¥87,500 Phí quản lý:¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,600 Phí quản lý: ¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
¥89,600 Phí quản lý:¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥90,200 Phí quản lý: ¥9,130
15 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,200 yên
¥90,200 Phí quản lý:¥9,130
15 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥81,600 Phí quản lý: ¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,600 yên
¥81,600 Phí quản lý:¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,900 Phí quản lý: ¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
¥86,900 Phí quản lý:¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥999,999 Phí quản lý: ¥999,999
1 tầng/1K/9999.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥999,999 Phí quản lý:¥999,999
1 tầng/1K/9999.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon エスリード西宮北口第2
Hankyu-Kobe line Nishinomiya Kitaguchi Đi bộ 9 phút JR Tokaido/San-yo line Nishinomiya Đi bộ 16 phút
Hyogo Nishinomiya Shi深津町 / Xây dựng 15 năm/8 tầng
¥74,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
¥74,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥74,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥80,500 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
¥80,500 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥76,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥73,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥76,500 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,500 yên
¥76,500 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥74,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
¥74,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥74,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
¥74,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ロイヤル芦屋松浜
Hanshin-Main line Ashiya Đi bộ 12 phút JR Tokaido/San-yo line Ashiya Đi bộ 22 phút
Hyogo Ashiya Shi松浜町 / Xây dựng 37 năm/5 tầng
¥90,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/3LDK/73.74m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/3LDK/73.74m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 兵住グランドコート市役前201号室
Hanshin-Main line Nishinomiya Đi bộ 7 phút JR Tokaido/San-yo line Nishinomiya Đi bộ 10 phút
Hyogo Nishinomiya Shi与古道町 / Xây dựng 51 năm/2 tầng
¥85,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2LDK/53.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2LDK/53.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ300,000 yên
Nhà manshon プラネスーペリア甲子園一番町
JR Tokaido/San-yo line Koshienguchi Đi bộ 10 phút Hanshin-Main line Koshien Đi bộ 20 phút
Hyogo Nishinomiya Shi甲子園一番町 / Xây dựng 24 năm/4 tầng
¥135,000
2 tầng/3LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥135,000
2 tầng/3LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ライオンズ苦楽園グランフォート
Hankyu-Koyo line Kurakuenguchi Đi bộ 8 phút Hankyu-Kobe line Shukugawa Đi bộ 15 phút
Hyogo Nishinomiya Shi樋之池町 / Xây dựng 13 năm/6 tầng
¥160,000
1 tầng/3LDK/70.45m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000
1 tầng/3LDK/70.45m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エレガンスハイツ武庫川
Hanshin-Mukogawa line Suzaki Đi bộ 4 phút Hanshin-Mukogawa line Mukogawadanchi Mae Đi bộ 6 phút
Hyogo Nishinomiya Shi上田東町 / Xây dựng 38 năm/2 tầng
¥37,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/17.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/17.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon カンタベリーハウス西宮
Hankyu-Kobe line Nishinomiya Kitaguchi Đi bộ 15 phút
Hyogo Nishinomiya Shi中屋町 / Xây dựng 36 năm/5 tầng
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/95.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/95.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ270,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato メゾン・クレール
Hankyu-Kobe line Nishinomiya Kitaguchi Đi bộ 17 phút JR Tokaido/San-yo line Nishinomiya Đi bộ 18 phút
Hyogo Nishinomiya Shi広田町 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon ビレッジハウス志染3号棟
Shintetsu-Ao line Shijimi Đi bộ 19 phút
Hyogo Miki Shi志染町西自由が丘2丁目 / Xây dựng 45 năm/5 tầng
¥50,500
5 tầng/3DK/54.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,500
5 tầng/3DK/54.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
4,290 nhà (217 nhà trong 4,290 nhà)