Chọn ga Hyogo|Kobe Kosoku line-Tozai line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe-shi Hyogo-ku/Shinkaichi ga
68 nhà (68 nhà trong 68 nhà)
Nhà manshon レオパレスフローラ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町3丁目 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥52,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon アドバンス神戸マーレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku鍛冶屋町1丁目 / Xây mới/9 tầng
¥62,900 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,500 Phí quản lý: ¥6,600
7 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥6,600
7 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,800 Phí quản lý: ¥6,600
8 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥6,600
8 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,200 Phí quản lý: ¥6,600
9 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200 Phí quản lý:¥6,600
9 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,900 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,900 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,300 Phí quản lý: ¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,300 Phí quản lý:¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,100 Phí quản lý: ¥6,900
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,100 Phí quản lý:¥6,900
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,700 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/23.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/23.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥6,800
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥6,800
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,700 Phí quản lý: ¥6,800
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥6,800
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,600
3 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,600
3 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,000 Phí quản lý: ¥6,800
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥6,800
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,800 Phí quản lý: ¥8,700
7 tầng/1DK/29.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,800 yên
¥78,800 Phí quản lý:¥8,700
7 tầng/1DK/29.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,800 Phí quản lý: ¥8,700
1 tầng/1DK/29.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
¥73,800 Phí quản lý:¥8,700
1 tầng/1DK/29.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥7,800
3 tầng/1K/25.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥7,800
3 tầng/1K/25.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,800 Phí quản lý: ¥7,800
4 tầng/1K/25.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,800 Phí quản lý:¥7,800
4 tầng/1K/25.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,100 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,500 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,600 Phí quản lý: ¥6,900
1 tầng/1K/22.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,600 Phí quản lý:¥6,900
1 tầng/1K/22.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/22.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/22.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/22.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/22.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,700 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レオネクストメゾン シエル
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku中道通2丁目 / Xây dựng 10 năm/4 tầng
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥72,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon エステムコート神戸ハーバーランド前ベイライト
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町2丁目 / Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/25.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/25.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,500 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/25.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/25.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon メゾンエルヴェ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 5 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町1丁目 / Xây dựng 35 năm/4 tầng
¥42,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
Sàn nhà
¥42,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
Nhà manshon 宮吉ビル
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku福原町 / Xây dựng 51 năm/5 tầng
¥40,000
3 tầng/1K/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000
3 tầng/1K/17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon CREST TAPP 神戸湊町 NOIR
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 2 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町3丁目 / Xây dựng 2 năm/11 tầng
¥60,600 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レオパレスRyusei中道通
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku中道通3丁目 / Xây dựng 20 năm/3 tầng
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon ラムール水木通
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku水木通1丁目 / Xây dựng 29 năm/7 tầng
¥44,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/19.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/19.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 神戸湊町スカイハイツ
JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 5 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku新開地6丁目 / Xây dựng 44 năm/6 tầng
¥90,000
6 tầng/1LDK/60m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥90,000
6 tầng/1LDK/60m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
Nhà manshon プレサンス神戸西スパークリング
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町3丁目 / Xây dựng 14 năm/10 tầng
¥61,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/21.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/21.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥62,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,500 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレサンスKOBEグレンツ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 1 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku新開地3丁目 / Xây dựng 7 năm/15 tầng
¥56,770 Phí quản lý: ¥7,230
2 tầng/1K/22.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥56,770 Phí quản lý:¥7,230
2 tầng/1K/22.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon さんくれーる湊川
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku荒田町2丁目 / Xây dựng 48 năm/10 tầng
¥90,690 Phí quản lý: ¥9,310
10 tầng/1LDK/54.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥90,690 Phí quản lý:¥9,310
10 tầng/1LDK/54.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Nhà manshon ラムール神戸
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 6 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町1丁目 / Xây dựng 34 năm/9 tầng
¥46,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon エスリード神戸ハーバークロス
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町4丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
68 nhà (68 nhà trong 68 nhà)