Khu vực Hyogo|Kobe Shi Hyogo Ku,Kobe-shi Hyogo-k...
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe Shi Hyogo Ku/HyogoKobe-shi Hyogo-ku
379 nhà (291 nhà trong 379 nhà)
Nhà manshon Cion KOBE Bayside
JR San-yo line Wadamisaki Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku御崎本町3丁目 / Xây mới/9 tầng
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,500 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アルファレガロ神戸ウエスト
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku塚本通3丁目 / Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アルファレガロ兵庫
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku三川口町2丁目 / Xây dựng 18 năm/7 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリード神戸ラ・コスタ
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku出在家町2丁目 / Xây mới/9 tầng
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリード神戸グランドール
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西上橘通1丁目 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥69,500 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
¥69,500 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥71,000 Phí quản lý: ¥11,000
15 tầng/1K/21.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥11,000
15 tầng/1K/21.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プレサンスKOBEシフォン
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku羽坂通2丁目 / Xây dựng 7 năm/15 tầng
¥61,740 Phí quản lý: ¥8,260
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,740 Phí quản lý:¥8,260
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥62,300 Phí quản lý: ¥8,700
14 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,300 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥8,700
14 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,300 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥8,700
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥8,700
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥8,700
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥8,700
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥61,590 Phí quản lý: ¥8,410
11 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥61,590 Phí quản lý:¥8,410
11 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥59,590 Phí quản lý: ¥8,410
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥59,590 Phí quản lý:¥8,410
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon みゆきビル
JR San-yo line Wadamisaki Đi bộ 4 phút Kobe City Subway-Kaigan line Misakikoen Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku笠松通7丁目 / Xây dựng 34 năm/3 tầng
¥49,000
3 tầng/1R/29.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000
3 tầng/1R/29.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ロイスグラン神戸下沢通
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku下沢通8丁目 / Xây dựng 17 năm/9 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アドバンス神戸ラシュレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 2 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西多聞通2丁目 / Xây mới/15 tầng
¥61,700 Phí quản lý: ¥3,900
6 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥3,900
6 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,500 Phí quản lý: ¥4,500
12 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,500 Phí quản lý:¥4,500
12 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,100 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,100 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,100 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,100 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,700 Phí quản lý: ¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,700 Phí quản lý: ¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥3,900
15 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥3,900
15 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥3,900
14 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥3,900
14 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,300 Phí quản lý: ¥4,500
14 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,300 Phí quản lý:¥4,500
14 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アドバンス神戸マーレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku鍛冶屋町1丁目 / Xây dựng 1 năm/9 tầng
¥61,700 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンス ハーバーランド アンド・シー
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 7 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西出町2丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥64,400 Phí quản lý: ¥6,730
13 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,130 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥6,730
13 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,130 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,270 Phí quản lý: ¥6,730
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,270 yên
¥63,270 Phí quản lý:¥6,730
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,270 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,000 Phí quản lý: ¥6,850
5 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,850 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥6,850
5 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,850 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,150 Phí quản lý: ¥6,850
10 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥64,150 Phí quản lý:¥6,850
10 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,150 Phí quản lý: ¥6,850
12 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥64,150 Phí quản lý:¥6,850
12 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,270 Phí quản lý: ¥6,730
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥63,270 Phí quản lý:¥6,730
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon リブリ・スカイブルー ライズ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Nishi Motomachi Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku矢部町 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンス兵庫ヴィアーレ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku駅南通3丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,660
4 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,660
4 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥70,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥69,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥105,530 Phí quản lý: ¥8,470
5 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥105,530 Phí quản lý:¥8,470
5 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,400 Phí quản lý: ¥6,660
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥6,660
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,660
4 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,260 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,660
4 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,260 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥105,530 Phí quản lý: ¥8,470
4 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥105,530 Phí quản lý:¥8,470
4 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,230 Phí quản lý: ¥6,770
4 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥63,230 Phí quản lý:¥6,770
4 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon CREST TAPP 神戸湊町 NOIR
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 2 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku湊町3丁目 / Xây dựng 3 năm/11 tầng
¥60,900 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
11 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
11 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンス神戸西スパークリング
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku三川口町3丁目 / Xây dựng 15 năm/10 tầng
¥51,280 Phí quản lý: ¥9,720
3 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥51,280 Phí quản lý:¥9,720
3 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス THE 神戸
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 4 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西出町2丁目 / Xây dựng 6 năm/15 tầng
¥63,110 Phí quản lý: ¥7,890
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥63,110 Phí quản lý:¥7,890
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon スカイコート
Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 4 phút JR San-yo line Hyogo Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku塚本通6丁目 / Xây dựng 33 năm/9 tầng
¥52,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon Cion KOBE WEST
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku下沢通6丁目 / Xây mới/8 tầng
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ラムール水木通
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku水木通1丁目 / Xây dựng 30 năm/7 tầng
¥43,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/19.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/19.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンスTHE神戸
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西出町2丁目 / Xây dựng 6 năm/15 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥70,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon エステムコート神戸西フロンタージュ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku羽坂通3丁目 / Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥68,500 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/20.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/20.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon 夢野ハイタウン1号棟
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 6 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 20 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku菊水町10丁目 / Xây dựng 53 năm/16 tầng
¥50,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/53.71m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/53.71m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon エステムコート神戸ハーバーランド前ベイライト
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku湊町2丁目 / Xây dựng 18 năm/11 tầng
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/25.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/25.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato ときわ雪乃ハイツ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 15 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku雪御所町 / Xây dựng 32 năm/2 tầng
¥42,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1DK/24.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1DK/24.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon プレサンス兵庫駅前
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku浜崎通 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥75,820 Phí quản lý: ¥8,180
7 tầng/1LDK/26.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥75,820 Phí quản lý:¥8,180
7 tầng/1LDK/26.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon リヴィアス神戸SOLEIL
JR San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西出町 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥73,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥77,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ワコーレヴィータ神戸上沢通サウス
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 7 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku上沢通3丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon プレサンス神戸セレスティア
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 1 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西多聞通2丁目 / Xây dựng 0 năm/15 tầng
¥77,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
¥77,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥75,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥80,500 Phí quản lý: ¥11,000
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
¥80,500 Phí quản lý:¥11,000
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥77,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
¥77,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,500 Phí quản lý: ¥11,000
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
¥79,500 Phí quản lý:¥11,000
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥78,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥80,000 Phí quản lý: ¥11,000
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥11,000
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥77,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
¥77,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥74,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥78,500 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,500 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥75,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,500 yên
¥75,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥76,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥74,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥78,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥73,500 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥74,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,500 Phí quản lý: ¥11,000
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
¥79,500 Phí quản lý:¥11,000
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥73,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥80,000 Phí quản lý: ¥11,000
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥11,000
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥80,500 Phí quản lý: ¥11,000
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
¥80,500 Phí quản lý:¥11,000
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥77,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
¥77,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥76,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥79,500 Phí quản lý: ¥11,000
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
¥79,500 Phí quản lý:¥11,000
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥80,500 Phí quản lý: ¥11,000
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
¥80,500 Phí quản lý:¥11,000
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥78,500 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,500 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥77,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥76,500 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,500 yên
¥76,500 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンスハーバーランド アンド・シー
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 7 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西出町2丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥72,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス神戸プレシャス
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku中道通2丁目 / Xây dựng 15 năm/10 tầng
¥55,040 Phí quản lý: ¥9,960
6 tầng/1R/20.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,040 Phí quản lý:¥9,960
6 tầng/1R/20.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
379 nhà (291 nhà trong 379 nhà)