Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Khu vực
Hyogo
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Chọn tuyến đường
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
425 nhà (162 nhà trong 425 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
Nhà manshon ファーストフィオーレ東灘
Hanshin-Main line Ogi Đi bộ 5 phút Hanshin-Main line Fukae Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Higashinada Ku青木2丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥75,200
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,200
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,400
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,400
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,100
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,100
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,100
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,100
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,800
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,800
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,200
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,600
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥75,500
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,500
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥99,600
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥99,600
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,100
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,100
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,800
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,800
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,500
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,700
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,700
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,400
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,400
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,600
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥67,700
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,700
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥76,100
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,100
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,200
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,800
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,800
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,600
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥75,800
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,800
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/28.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,100
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,100 yên
¥101,100
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,100 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,500
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,500 yên
¥100,500
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,200
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,200 yên
¥100,200
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2DK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,100
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,100 yên
¥101,100
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,100 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,500
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,500 yên
¥100,500
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/38.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エステムプラザ神戸西インフィニティ
Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西柳原町
/
Xây dựng 15 năm/11 tầng
¥53,000
Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/20.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/20.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレスウッディーコート
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 3 phút
Hyogo Amagasaki Shi兵庫県尼崎市塚口本町
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥54,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/24.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/24.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Cải tạo
Nhà manshon シャロン長田
Shintetsu-Arima line Maruyama Đi bộ 20 phút Shintetsu-Arima line Hiyodorigoe Đi bộ 24 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku鹿松町3丁目
/
Xây dựng 37 năm/3 tầng
Cải tạo
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2LDK/56.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2LDK/56.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥50,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/3DK/56.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/3DK/56.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato Rhapsody In Blue
Hankyu-Kobe line Ashiya Gawa Đi bộ 8 phút
Hyogo Ashiya Shi山芦屋町
/
Xây dựng 45 năm/2 tầng
¥63,500
Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500
Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon GENOVIA神戸新開地駅前
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 1 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku大開通1丁目
/
Xây mới/15 tầng
¥90,000
Phí quản lý: ¥6,100
12 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,100 yên
¥90,000
Phí quản lý:¥6,100
12 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,100 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥89,600
Phí quản lý: ¥6,100
11 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,700 yên
¥89,600
Phí quản lý:¥6,100
11 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,700 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥89,200
Phí quản lý: ¥6,100
10 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,300 yên
¥89,200
Phí quản lý:¥6,100
10 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥88,800
Phí quản lý: ¥6,100
9 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,900 yên
¥88,800
Phí quản lý:¥6,100
9 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,800
Phí quản lý: ¥5,400
6 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,200 yên
¥78,800
Phí quản lý:¥5,400
6 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥88,400
Phí quản lý: ¥6,100
8 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
¥88,400
Phí quản lý:¥6,100
8 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥6,100
7 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,100 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥6,100
7 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,100 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,600
Phí quản lý: ¥5,400
10 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥79,600
Phí quản lý:¥5,400
10 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,400
Phí quản lý: ¥5,400
9 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
¥79,400
Phí quản lý:¥5,400
9 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,200
Phí quản lý: ¥5,400
8 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
¥79,200
Phí quản lý:¥5,400
8 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,000
Phí quản lý: ¥5,400
7 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,400 yên
¥79,000
Phí quản lý:¥5,400
7 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥91,200
Phí quản lý: ¥6,100
15 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,300 yên
¥91,200
Phí quản lý:¥6,100
15 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥90,800
Phí quản lý: ¥6,100
14 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,900 yên
¥90,800
Phí quản lý:¥6,100
14 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥90,400
Phí quản lý: ¥6,100
13 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
¥90,400
Phí quản lý:¥6,100
13 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥113,800
Phí quản lý: ¥7,800
9 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,600 yên
¥113,800
Phí quản lý:¥7,800
9 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,800
Phí quản lý: ¥7,800
4 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,600 yên
¥111,800
Phí quản lý:¥7,800
4 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,400
Phí quản lý: ¥7,800
3 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,200 yên
¥111,400
Phí quản lý:¥7,800
3 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,400
Phí quản lý: ¥5,400
4 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,800 yên
¥78,400
Phí quản lý:¥5,400
4 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,000
Phí quản lý: ¥7,800
2 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,800 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥7,800
2 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥146,500
Phí quản lý: ¥9,900
15 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,400 yên
¥146,500
Phí quản lý:¥9,900
15 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥146,000
Phí quản lý: ¥9,900
14 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,900 yên
¥146,000
Phí quản lý:¥9,900
14 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥87,600
Phí quản lý: ¥6,100
6 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,700 yên
¥87,600
Phí quản lý:¥6,100
6 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,700 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥87,200
Phí quản lý: ¥6,100
5 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,300 yên
¥87,200
Phí quản lý:¥6,100
5 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥86,800
Phí quản lý: ¥6,100
4 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,900 yên
¥86,800
Phí quản lý:¥6,100
4 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥86,400
Phí quản lý: ¥6,100
3 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
¥86,400
Phí quản lý:¥6,100
3 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥86,000
Phí quản lý: ¥6,100
2 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,100 yên
¥86,000
Phí quản lý:¥6,100
2 tầng/1DK/27.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,100 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥116,200
Phí quản lý: ¥7,800
15 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥116,200
Phí quản lý:¥7,800
15 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥115,800
Phí quản lý: ¥7,800
14 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,600 yên
¥115,800
Phí quản lý:¥7,800
14 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥115,400
Phí quản lý: ¥7,800
13 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,200 yên
¥115,400
Phí quản lý:¥7,800
13 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,600
Phí quản lý: ¥5,400
5 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥78,600
Phí quản lý:¥5,400
5 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥115,000
Phí quản lý: ¥7,800
12 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,800 yên
¥115,000
Phí quản lý:¥7,800
12 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥114,600
Phí quản lý: ¥7,800
11 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,400 yên
¥114,600
Phí quản lý:¥7,800
11 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥114,200
Phí quản lý: ¥7,800
10 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥114,200
Phí quản lý:¥7,800
10 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥141,000
Phí quản lý: ¥9,900
4 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,900 yên
¥141,000
Phí quản lý:¥9,900
4 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥140,500
Phí quản lý: ¥9,900
3 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,400 yên
¥140,500
Phí quản lý:¥9,900
3 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥140,000
Phí quản lý: ¥9,900
2 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,900 yên
¥140,000
Phí quản lý:¥9,900
2 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥80,600
Phí quản lý: ¥5,400
15 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥80,600
Phí quản lý:¥5,400
15 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥80,400
Phí quản lý: ¥5,400
14 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,800 yên
¥80,400
Phí quản lý:¥5,400
14 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥113,400
Phí quản lý: ¥7,800
8 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,200 yên
¥113,400
Phí quản lý:¥7,800
8 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥113,000
Phí quản lý: ¥7,800
7 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,800 yên
¥113,000
Phí quản lý:¥7,800
7 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥112,600
Phí quản lý: ¥7,800
6 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,400 yên
¥112,600
Phí quản lý:¥7,800
6 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥112,200
Phí quản lý: ¥7,800
5 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥112,200
Phí quản lý:¥7,800
5 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥145,500
Phí quản lý: ¥9,900
13 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,400 yên
¥145,500
Phí quản lý:¥9,900
13 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥145,000
Phí quản lý: ¥9,900
12 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,900 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥9,900
12 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥144,500
Phí quản lý: ¥9,900
11 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,400 yên
¥144,500
Phí quản lý:¥9,900
11 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥144,000
Phí quản lý: ¥9,900
10 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,900 yên
¥144,000
Phí quản lý:¥9,900
10 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥143,500
Phí quản lý: ¥9,900
9 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,400 yên
¥143,500
Phí quản lý:¥9,900
9 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥143,000
Phí quản lý: ¥9,900
8 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,900 yên
¥143,000
Phí quản lý:¥9,900
8 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥142,500
Phí quản lý: ¥9,900
7 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,400 yên
¥142,500
Phí quản lý:¥9,900
7 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,200
Phí quản lý: ¥5,400
3 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
¥78,200
Phí quản lý:¥5,400
3 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥142,000
Phí quản lý: ¥9,900
6 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,900 yên
¥142,000
Phí quản lý:¥9,900
6 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥141,500
Phí quản lý: ¥9,900
5 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,400 yên
¥141,500
Phí quản lý:¥9,900
5 tầng/1SLDK/42.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥80,200
Phí quản lý: ¥5,400
13 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,600 yên
¥80,200
Phí quản lý:¥5,400
13 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥80,000
Phí quản lý: ¥5,400
12 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥5,400
12 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥79,800
Phí quản lý: ¥5,400
11 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
¥79,800
Phí quản lý:¥5,400
11 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,000
Phí quản lý: ¥5,400
2 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
¥78,000
Phí quản lý:¥5,400
2 tầng/1DK/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アドバンス神戸ラシュレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 2 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku西多聞通2丁目
/
Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥66,300
Phí quản lý: ¥3,900
15 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,600 yên
¥66,300
Phí quản lý:¥3,900
15 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,600 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,300
Phí quản lý: ¥3,900
15 tầng/1K/21.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,300
Phí quản lý:¥3,900
15 tầng/1K/21.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥65,900
Phí quản lý: ¥3,900
14 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900
Phí quản lý:¥3,900
14 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,700
Phí quản lý: ¥3,900
6 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,400 yên
¥62,700
Phí quản lý:¥3,900
6 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,400 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥71,900
Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1DK/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,800 yên
¥71,900
Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1DK/25.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,800 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークシュロス芦屋
JR Tokaido/San-yo line Ashiya Đi bộ 18 phút Hankyu-Kobe line Ashiya Gawa Đi bộ 18 phút
Hyogo Ashiya Shi朝日ケ丘町
/
Xây dựng 3 năm/5 tầng
¥215,000
Phí quản lý: ¥30,000
4 tầng/3LDK/75.74m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000
Phí quản lý:¥30,000
4 tầng/3LDK/75.74m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥205,000
Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/3LDK/74.56m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000
Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/3LDK/74.56m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥225,000
Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/3LDK/80.57m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000
Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/3LDK/80.57m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥30,000
1 tầng/3LDK/74.56m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥30,000
1 tầng/3LDK/74.56m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/3LDK/77.93m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/3LDK/77.93m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Sempre Vita 南甲子園
Hanshin-Main line Kusugawa Đi bộ 12 phút Hanshin-Main line Koshien Đi bộ 15 phút
Hyogo Nishinomiya Shi今津巽町
/
Xây dựng 53 năm/5 tầng
¥95,000
3 tầng/2LDK/51.84m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥95,000
3 tầng/2LDK/51.84m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥85,000
5 tầng/2DK/51.84m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
5 tầng/2DK/51.84m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ブロード東灘深江駅前レジデンス
Hanshin-Main line Fukae Đi bộ 2 phút
Hyogo Kobe Shi Higashinada Ku深江本町3丁目
/
Xây mới/9 tầng
¥73,600
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/25.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,600
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/25.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥73,300
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/25.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,300
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/25.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥75,600
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/26.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,600
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/26.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥75,900
Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/26.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900
Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/26.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥75,300
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/26.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,300
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/26.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥73,200
Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/24.8m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,200
Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/24.8m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
Apato Rhapsody In Red
Hankyu-Kobe line Ashiya Gawa Đi bộ 8 phút
Hyogo Ashiya Shi山芦屋町
/
Xây dựng 45 năm/2 tầng
¥61,500
Phí quản lý: ¥3,500
1 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500
Phí quản lý:¥3,500
1 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥63,500
Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500
Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon プレジール三ノ宮
JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 7 phút Hankyu-Kobe line Kobe Sannomiya Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku加納町2丁目
/
Xây dựng 19 năm/13 tầng
¥95,000
Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1K/35.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1K/35.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥95,500
Phí quản lý: ¥13,000
4 tầng/1K/35.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500
Phí quản lý:¥13,000
4 tầng/1K/35.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥95,500
Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1K/35.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500
Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1K/35.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥97,500
Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥97,500
Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥99,500
Phí quản lý: ¥13,000
12 tầng/1K/35.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,500 yên
¥99,500
Phí quản lý:¥13,000
12 tầng/1K/35.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥98,500
Phí quản lý: ¥13,000
13 tầng/1K/35.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,500 yên
¥98,500
Phí quản lý:¥13,000
13 tầng/1K/35.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1DK/35.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1DK/35.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥95,500
Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1DK/35.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500
Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1DK/35.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥94,500
Phí quản lý: ¥13,000
4 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
¥94,500
Phí quản lý:¥13,000
4 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥93,000
Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1K/35.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1K/35.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥13,000
12 tầng/1K/35.13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥13,000
12 tầng/1K/35.13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥13,000
5 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥13,000
5 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥93,500
Phí quản lý: ¥13,000
3 tầng/1DK/35.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,500 yên
¥93,500
Phí quản lý:¥13,000
3 tầng/1DK/35.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥97,500
Phí quản lý: ¥13,000
11 tầng/1K/35.13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
¥97,500
Phí quản lý:¥13,000
11 tầng/1K/35.13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥95,500
Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1K/35.13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500
Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1K/35.13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥96,500
Phí quản lý: ¥13,000
8 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
¥96,500
Phí quản lý:¥13,000
8 tầng/1K/35.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス書写台1号棟
JR Kishin line Yobe Đi bộ 27 phút JR Kishin line Harima Takaoka Đi bộ 54 phút
Hyogo Himeji Shi書写台2丁目
/
Xây dựng 62 năm/4 tầng
¥38,600
1 tầng/2LDK/49.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,600
1 tầng/2LDK/49.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥38,600
2 tầng/3DK/49.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,600
2 tầng/3DK/49.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ニューサンハイツ
Kobe City Subway-Kaigan line Karumo Đi bộ 8 phút JR San-yo line Hyogo Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku東尻池町2丁目
/
Xây dựng 44 năm/5 tầng
¥55,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2DK/38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2DK/38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エステムコート神戸・県庁前
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kenchomae Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku下山手通6丁目
/
Xây dựng 26 năm/11 tầng
¥50,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/19.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/19.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス太子2号棟
JR San-yo line Aboshi Đi bộ 28 phút Sanyo Electric Railway-Aboshi line Sanyo Aboshi Đi bộ 55 phút
Hyogo Ibo Gun Taishi Cho福地
/
Xây dựng 53 năm/5 tầng
¥35,100
1 tầng/2K/33.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,100
1 tầng/2K/33.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥35,100
1 tầng/2K/33.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,100
1 tầng/2K/33.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥35,100
1 tầng/2K/33.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,100
1 tầng/2K/33.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス鈴蘭台1号棟
Shintetsu-Arima line Suzurandai Đi bộ 12 phút Shintetsu-Ao line Suzurandai Nishiguchi Đi bộ 20 phút
Hyogo Kobe Shi Kita Ku鈴蘭台東町6丁目
/
Xây dựng 63 năm/4 tầng
¥41,700
3 tầng/3DK/45.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,700
3 tầng/3DK/45.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon フォーリアライズ昭和南通
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 8 phút Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 8 phút
Hyogo Amagasaki Shi昭和南通5丁目
/
Xây dựng 2 năm/14 tầng
¥66,500
Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/21.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500
Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/21.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス尾上3号棟
Sanyo Electric Railway-Main line Onoenomatsu Đi bộ 14 phút Sanyo Electric Railway-Main line Hamanomiya Đi bộ 26 phút
Hyogo Kakogawa Shi尾上町池田
/
Xây dựng 58 năm/4 tầng
¥47,700
4 tầng/3DK/57.96m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,700
4 tầng/3DK/57.96m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ハピネス見野
Sanyo Electric Railway-Main line Yaka Đi bộ 24 phút JR San-yo line Gochaku Đi bộ 26 phút
Hyogo Himeji Shi四郷町見野
/
Xây dựng 29 năm/7 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥2,000
1 tầng/3LDK/65.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥2,000
1 tầng/3LDK/65.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥2,000
1 tầng/3LDK/65.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥2,000
1 tầng/3LDK/65.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon アルファ 316
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 22 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能1丁目
/
Xây dựng 31 năm/4 tầng
¥65,000
3 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥65,000
3 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon ルネス・サリート
JR Fukuchiyama line Itami Đi bộ 18 phút Hankyu-Itami line Itami Đi bộ 29 phút
Hyogo Itami Shi森本2丁目
/
Xây dựng 22 năm/4 tầng
¥89,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/60.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/60.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon エスペランサ魚崎
Hanshin-Main line Ogi Đi bộ 7 phút Hanshin-Main line Uozaki Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Higashinada Ku魚崎中町1丁目
/
Xây dựng 53 năm/10 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥59,000
Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon エスリード神戸三宮ラグジェ
Hanshin-Main line Kobe Sannomiya Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku磯上通4丁目
/
Xây dựng 7 năm/15 tầng
¥68,700
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,050 yên
¥68,700
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,050 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon GROOVE川西多田
Nose Railway-Myoken line Tada Đi bộ 2 phút Nose Railway-Myoken line Tsuzumigataki Đi bộ 7 phút
Hyogo Kawanishi Shi多田桜木1丁目
/
Xây dựng 17 năm/7 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/24.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/24.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パラシオ苦楽園
Hankyu-Koyo line Kurakuenguchi Đi bộ 13 phút Hankyu-Kobe line Shukugawa Đi bộ 18 phút
Hyogo Nishinomiya Shi老松町
/
Xây dựng 33 năm/5 tầng
¥95,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/63m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/63m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ビレッジハウス三草2号棟
JR Kakogawa line Takino Đi bộ 48 phút JR Kakogawa line Taki Đi bộ 48 phút
Hyogo Kato Shi上三草
/
Xây dựng 32 năm/5 tầng
¥41,700
3 tầng/3DK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,700
3 tầng/3DK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥37,700
5 tầng/3DK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,700
5 tầng/3DK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥43,700
2 tầng/3DK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,700
2 tầng/3DK/53.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon エスリード神戸元町ヒルズ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kenchomae Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku北長狭通5丁目
/
Xây dựng 6 năm/11 tầng
¥64,500
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,750 yên
¥64,500
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,750 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エスリード神戸ハーバークロス
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Hyogo Ku永沢町4丁目
/
Xây dựng 4 năm/13 tầng
¥57,100
Phí quản lý: ¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
¥57,100
Phí quản lý:¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,400
Phí quản lý: ¥8,500
13 tầng/1K/20.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
¥57,400
Phí quản lý:¥8,500
13 tầng/1K/20.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,400
Phí quản lý: ¥8,500
12 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
¥57,400
Phí quản lý:¥8,500
12 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon インペリアル新神戸
JR Sanyo Shinkansen Shin Kobe Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Sannomiya Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe Shi Chuo Ku加納町2丁目
/
Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥100,500
Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1K/38.03m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
¥100,500
Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1K/38.03m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥93,500
Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1DK/34.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,500 yên
¥93,500
Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1DK/34.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥86,000
Phí quản lý: ¥13,000
5 tầng/1K/31.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000
Phí quản lý:¥13,000
5 tầng/1K/31.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥13,000
9 tầng/1K/38.03m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥13,000
9 tầng/1K/38.03m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥88,500
Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1K/31.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,500 yên
¥88,500
Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1K/31.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥93,000
Phí quản lý: ¥13,000
5 tầng/1DK/34.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥13,000
5 tầng/1DK/34.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥96,500
Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1DK/34.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
¥96,500
Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1DK/34.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥96,000
Phí quản lý: ¥13,000
9 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥13,000
9 tầng/1LDK/34.93m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥13,000
9 tầng/1R/36.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥13,000
9 tầng/1R/36.16m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥104,500
Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1LDK/39.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,500 yên
¥104,500
Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1LDK/39.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥190,500
Phí quản lý: ¥28,000
11 tầng/3LDK/70.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,500 yên
¥190,500
Phí quản lý:¥28,000
11 tầng/3LDK/70.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,500 yên
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥13,000
3 tầng/1LDK/39.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥13,000
3 tầng/1LDK/39.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
425 nhà (162 nhà trong 425 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Có thể nuôi thú cưng / trao đổi