Chọn tuyến đường Kyoto|JR Nara line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Kyoto/JR Nara line
89 nhà (89 nhà trong 89 nhà)
Apato レオパレスイースト ヴィレッジ
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 12 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 13 phút
Kyoto Kyoto-shi Higashiyama-ku今熊野南日吉町 / Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス万帖敷KKT
JR Nara line JR Fujinomori Đi bộ 10 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草大亀谷万帖敷町 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥48,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥47,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥48,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスイマクマノヒルズ
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 12 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 13 phút
Kyoto Kyoto-shi Higashiyama-ku今熊野宝蔵町 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato さくら庵京都伏見
Keihan-Main line Fushimi Inari Đi bộ 4 phút JR Nara line Inari Đi bộ 8 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草上横縄町 / Xây dựng 3 năm/3 tầng
¥73,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1LDK/30.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1LDK/30.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato レオパレス石田森南
Kyoto City Subway-Tozai line Ishida Đi bộ 6 phút JR Nara line Rokujizo Đi bộ 16 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku石田森南町 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥56,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥56,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon メルディアキューブ観月橋A棟
Keihan-Uji line Kangetsukyo Đi bộ 8 phút JR Nara line Momoyama Đi bộ 12 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku桃山町泰長老 / Xây dựng 34 năm/5 tầng
¥38,000 Phí quản lý: ¥3,000
5 tầng/1K/23.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000 Phí quản lý:¥3,000
5 tầng/1K/23.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon レオパレスグリーングラス
Kyoto City Subway-Tozai line Ishida Đi bộ 8 phút JR Nara line Rokujizo Đi bộ 18 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku石田大山町 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥51,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥44,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥50,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥42,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon ファステート京都東福寺パラベル
Keihan-Main line Tofukuji Đi bộ 9 phút JR Nara line Tofukuji Đi bộ 9 phút
Kyoto Kyoto-shi Minami-ku東九条北松ノ木町 / Xây mới/3 tầng
¥77,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥77,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,260 Phí quản lý: ¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥74,260 Phí quản lý:¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,260 Phí quản lý: ¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥73,260 Phí quản lý:¥8,740
1 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,760 Phí quản lý: ¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,500 yên
¥76,760 Phí quản lý:¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,760 Phí quản lý: ¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
¥74,760 Phí quản lý:¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,760 Phí quản lý: ¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
¥77,760 Phí quản lý:¥8,740
3 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,760 Phí quản lý: ¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
¥75,760 Phí quản lý:¥8,740
2 tầng/1LDK/28.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥77,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
1 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥81,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥81,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥79,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥59,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,780 Phí quản lý: ¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥60,780 Phí quản lý:¥6,720
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,780 Phí quản lý: ¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥58,780 Phí quản lý:¥6,720
2 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥58,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,900 Phí quản lý: ¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥76,900 Phí quản lý:¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,190 Phí quản lý: ¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥76,190 Phí quản lý:¥8,810
2 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,190 Phí quản lý: ¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥78,190 Phí quản lý:¥8,810
3 tầng/1LDK/28.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,280 Phí quản lý: ¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥57,280 Phí quản lý:¥6,720
1 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,900 Phí quản lý: ¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥79,900 Phí quản lý:¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥77,900 Phí quản lý: ¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥77,900 Phí quản lý:¥9,100
2 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥78,900 Phí quản lý: ¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥78,900 Phí quản lý:¥9,100
3 tầng/1LDK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato レオパレスHouseKEIYA
JR Nara line Rokujizo Đi bộ 4 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku日野野色町 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥43,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥38,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ38,000 yên
¥38,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ38,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスヒルサイドテラス
JR Nara line JR Fujinomori Đi bộ 18 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草大亀谷東古御香町 / Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥43,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥44,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥44,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥39,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス鳥羽街道ファミリア
Keihan-Main line Tobakaido Đi bộ 5 phút JR Nara line Inari Đi bộ 11 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草正覚町 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥53,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥43,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon リアン藤森
JR Nara line JR Fujinomori Đi bộ 1 phút Keihan-Main line Sumizome Đi bộ 9 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草大亀谷八島町 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/24.9m2 / Tiền đặt cọc30,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/24.9m2 / Tiền đặt cọc30,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/24.9m2 / Tiền đặt cọc30,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/24.9m2 / Tiền đặt cọc30,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon グランドール伏見
JR Nara line JR Fujinomori Đi bộ 3 phút Keihan-Main line Sumizome Đi bộ 10 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草大亀谷大山町 / Xây dựng 39 năm/3 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/39.26m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/39.26m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ50,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥55,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2DK/39.26m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2DK/39.26m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Apato レオネクスト西大山
JR Nara line JR Fujinomori Đi bộ 3 phút Keihan-Main line Sumizome Đi bộ 9 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草大亀谷大山町 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス伏見桃山
Kintetsu-Kyoto line Momoyamagoryomae Đi bộ 6 phút JR Nara line Momoyama Đi bộ 6 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku鍋島町 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon メルディアキューブ桃山
Keihan-Uji line Momoyama Minamiguchi Đi bộ 10 phút JR Nara line Momoyama Đi bộ 10 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku桃山町本多上野 / Xây dựng 27 năm/6 tầng
¥38,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/21.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/21.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Apato レオパレスRyouma
Keihan-Main line Sumizome Đi bộ 6 phút JR Nara line JR Fujinomori Đi bộ 9 phút
Kyoto Kyoto-shi Fushimi-ku深草藤森玄蕃町 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥50,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
89 nhà (89 nhà trong 89 nhà)