Khu vực
Chọn tỉnh thành phố
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
  • Osaka
  • Kyoto
  • Hyogo
  • Nara
  • Shiga
  • Wakayama
  • Fukuoka
  • Kagoshima
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Nhà cho thuê trong cả nước
22,242 nhà (162 nhà trong 22,242 nhà)
Nhà manshon パークリュクス神田
Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 3 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田多町2丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/32.69m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/32.69m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ヴェルステージ神田
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町1丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/1K/22.82m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/1K/22.82m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 晴海フラッグ SEA VILLAGE E棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 17 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây dựng 0 năm/18 tầng
¥350,000
2 tầng/3LDK/85.73m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
2 tầng/3LDK/85.73m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークタワー勝どきサウス
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき4丁目 / Xây dựng 1 năm/58 tầng
¥410,000
48 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
48 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥410,000
42 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
42 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥320,000
43 tầng/2LDK/57.52m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ320,000 yên
¥320,000
43 tầng/2LDK/57.52m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ320,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥410,000
45 tầng/2LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
45 tầng/2LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon 麹町パークハウス
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku麹町4丁目 / Xây dựng 13 năm/19 tầng
¥295,000
7 tầng/1LDK/53.61m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
¥295,000
7 tầng/1LDK/53.61m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon レ・ジェイドクロス千代田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku西神田2丁目 / Xây mới/14 tầng
¥253,000
5 tầng/1LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
¥253,000
5 tầng/1LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 16 năm/58 tầng
¥227,000
30 tầng/1LDK/55.52m2 / Tiền đặt cọc454,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
¥227,000
30 tầng/1LDK/55.52m2 / Tiền đặt cọc454,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥292,000
29 tầng/1SLDK/78.18m2 / Tiền đặt cọc584,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000
29 tầng/1SLDK/78.18m2 / Tiền đặt cọc584,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥314,000
26 tầng/1LDK/71.6m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥314,000
26 tầng/1LDK/71.6m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
23 tầng/1R/48.29m2 / Tiền đặt cọc396,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
23 tầng/1R/48.29m2 / Tiền đặt cọc396,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥385,000 Phí quản lý: ¥20,000
29 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥385,000 Phí quản lý:¥20,000
29 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥264,000 Phí quản lý: ¥15,000
19 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc528,000 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥15,000
19 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc528,000 yên/Tiền lễ264,000 yên
Tự động khoá
¥404,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc808,000 yên/Tiền lễ404,000 yên
¥404,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc808,000 yên/Tiền lễ404,000 yên
Tự động khoá
¥299,000
11 tầng/1LDK/81.93m2 / Tiền đặt cọc598,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
11 tầng/1LDK/81.93m2 / Tiền đặt cọc598,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥396,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc792,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
¥396,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc792,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
23 tầng/1R/52.16m2 / Tiền đặt cọc414,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
23 tầng/1R/52.16m2 / Tiền đặt cọc414,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon オーパスレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 5 năm/10 tầng
¥283,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc283,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥283,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc283,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥274,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オークスクエア新川
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 9 năm/7 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.09m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.09m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット月島アベニュー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.24m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.24m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon フロリスオーランティウム3
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目 / Xây dựng 52 năm/13 tầng
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥186,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥177,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥175,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ175,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥161,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥174,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥172,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレール・ドゥーク銀座EAST
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây dựng 17 năm/10 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥185,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/47.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/47.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プラウドフラット隅田リバーサイド
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 17 năm/10 tầng
¥109,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1K/21.57m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1K/21.57m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1R/24.3m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1R/24.3m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エステムプラザ日本橋
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 17 năm/13 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/23.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/23.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥184,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon オーパスレジデンス南青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato-ku南青山4丁目 / Xây mới/11 tầng
¥300,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥265,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥500,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥500,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥570,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc570,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥570,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc570,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥580,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc580,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥580,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc580,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥530,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc530,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥530,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc530,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥350,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥510,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥510,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥350,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥560,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc560,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥560,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc560,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥270,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥350,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥350,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥500,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥500,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ラテスト白金台
Toei-Mita line Shirokanedai Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 1 phút
Tokyo Minato-ku白金台4丁目 / Xây dựng 2 năm/12 tầng
¥209,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/31.42m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/31.42m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/37.57m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/37.57m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/37.57m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/37.57m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークタワー芝浦ベイワード アーバンウイング
Yurikamome Shibaura Futo Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato-ku芝浦2丁目 / Xây dựng 19 năm/29 tầng
¥374,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/83.33m2 / Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ374,000 yên
¥374,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/83.33m2 / Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ374,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥315,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/64.34m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/64.34m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/68.21m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/68.21m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥435,000 Phí quản lý: ¥15,000
26 tầng/3LDK/86.65m2 / Tiền đặt cọc435,000 yên/Tiền lễ435,000 yên
¥435,000 Phí quản lý:¥15,000
26 tầng/3LDK/86.65m2 / Tiền đặt cọc435,000 yên/Tiền lễ435,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥347,000 Phí quản lý: ¥10,000
18 tầng/2LDK/71.64m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ347,000 yên
¥347,000 Phí quản lý:¥10,000
18 tầng/2LDK/71.64m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ347,000 yên
Tự động khoá
¥350,000 Phí quản lý: ¥10,000
21 tầng/2LDK/71.64m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥10,000
21 tầng/2LDK/71.64m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Tự động khoá
¥370,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/83.33m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/83.33m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥371,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/83.33m2 / Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ371,000 yên
¥371,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/83.33m2 / Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ371,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon パークナードフィット南青山Vista
Tokyo Metro-Hanzomon line Omote Sando Đi bộ 13 phút Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato-ku南青山7丁目 / Xây dựng 4 năm/15 tầng
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/25.17m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥141,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/25.85m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/25.85m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥315,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/52.09m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/52.09m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1R/24.99m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1R/24.99m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/24.58m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/24.58m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥131,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/24.58m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/24.58m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/1LDK/51.85m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/1LDK/51.85m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/52.09m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/52.09m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ハイツ芝大門
JR Yamanote line Hamamatsucho Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato-ku芝1丁目 / Xây dựng 43 năm/11 tầng
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/1K/17.36m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/1K/17.36m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon スカイコート芝公園
Toei-Oedo line Akabanebashi Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato-ku芝3丁目 / Xây dựng 26 năm/9 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/18.55m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/18.55m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ファミール東麻布ベルファース
Toei-Oedo line Akabanebashi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato-ku東麻布1丁目 / Xây dựng 25 năm/8 tầng
¥250,000
6 tầng/2LDK/56.82m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000
6 tầng/2LDK/56.82m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon REGZE白金高輪
Toei-Mita line Shirokane Takanawa Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato-ku高輪1丁目 / Xây dựng 11 năm/11 tầng
¥121,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/23.87m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/23.87m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/23.66m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/23.66m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥131,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/28.95m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/28.95m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスホームズ三田
Toei-Asakusa line Mita Đi bộ 4 phút Toei-Mita line Mita Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato-ku三田3丁目 / Xây dựng 20 năm/13 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/29.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/30.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/30.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/29.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/29.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥169,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1LDK/31.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1LDK/31.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1LDK/38.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1LDK/38.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/30.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/30.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リブリ・Shirokane
Toei-Mita line Shirokane Takanawa Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato-ku白金1丁目 / Xây dựng 7 năm/9 tầng
¥128,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/27.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/27.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Brillia ist 西麻布霞町
Tokyo Metro-Hibiya line Hiro o Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato-ku西麻布4丁目 / Xây dựng 16 năm/5 tầng
¥254,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/54.78m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/54.78m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon パークリュクス白金高輪
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato-ku三田5丁目 / Xây dựng 7 năm/19 tầng
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール麻布十番
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 3 phút
Tokyo Minato-ku麻布十番3丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/21.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/21.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 品川タワーフェイス
JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 8 phút Tokyo Monorail Tennozu Isle Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato-ku港南2丁目 / Xây dựng 19 năm/30 tầng
¥331,000 Phí quản lý: ¥19,000
21 tầng/2LDK/70.43m2 / Tiền đặt cọc662,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥331,000 Phí quản lý:¥19,000
21 tầng/2LDK/70.43m2 / Tiền đặt cọc662,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークウェル麻布
Toei-Oedo line Akabanebashi Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato-ku東麻布2丁目 / Xây dựng 24 năm/9 tầng
¥116,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
22,242 nhà (162 nhà trong 22,242 nhà)