Khu vực Osaka|Osaka-shi Taisho-ku
  • Osaka
  • Kyoto
  • Hyogo
  • Nara
  • Shiga
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở OsakaOsaka-shi Taisho-ku
161 nhà (161 nhà trong 161 nhà)
Nhà manshon プレサンス大正フレンジ
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 5 phút JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 6 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家東2丁目 / Xây mới/15 tầng
¥113,100 Phí quản lý: ¥11,900
13 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,100 yên
¥113,100 Phí quản lý:¥11,900
13 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥121,600 Phí quản lý: ¥13,460
13 tầng/2LDK/49.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,600 yên
¥121,600 Phí quản lý:¥13,460
13 tầng/2LDK/49.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥114,300 Phí quản lý: ¥11,900
14 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,300 yên
¥114,300 Phí quản lý:¥11,900
14 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥111,300 Phí quản lý: ¥11,700
13 tầng/2LDK/43.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,300 yên
¥111,300 Phí quản lý:¥11,700
13 tầng/2LDK/43.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥112,500 Phí quản lý: ¥11,700
14 tầng/2LDK/43.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,500 yên
¥112,500 Phí quản lý:¥11,700
14 tầng/2LDK/43.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥113,700 Phí quản lý: ¥11,700
15 tầng/2LDK/43.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,700 yên
¥113,700 Phí quản lý:¥11,700
15 tầng/2LDK/43.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥97,000 Phí quản lý: ¥10,450
6 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥10,450
6 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥97,900 Phí quản lý: ¥10,450
7 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,900 yên
¥97,900 Phí quản lý:¥10,450
7 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,800 Phí quản lý: ¥10,450
8 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,800 yên
¥98,800 Phí quản lý:¥10,450
8 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥99,700 Phí quản lý: ¥10,450
9 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,700 yên
¥99,700 Phí quản lý:¥10,450
9 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,600 Phí quản lý: ¥10,450
10 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,600 yên
¥100,600 Phí quản lý:¥10,450
10 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥97,000 Phí quản lý: ¥10,680
4 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥10,680
4 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥97,900 Phí quản lý: ¥10,680
5 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,900 yên
¥97,900 Phí quản lý:¥10,680
5 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥98,800 Phí quản lý: ¥10,680
6 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,800 yên
¥98,800 Phí quản lý:¥10,680
6 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥99,700 Phí quản lý: ¥10,680
7 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,700 yên
¥99,700 Phí quản lý:¥10,680
7 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,600 Phí quản lý: ¥10,680
8 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,600 yên
¥100,600 Phí quản lý:¥10,680
8 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥101,500 Phí quản lý: ¥10,680
9 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,500 yên
¥101,500 Phí quản lý:¥10,680
9 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,400 Phí quản lý: ¥10,680
10 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,400 yên
¥102,400 Phí quản lý:¥10,680
10 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥103,300 Phí quản lý: ¥10,680
11 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,300 yên
¥103,300 Phí quản lý:¥10,680
11 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥105,100 Phí quản lý: ¥10,680
13 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,100 yên
¥105,100 Phí quản lý:¥10,680
13 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥111,900 Phí quản lý: ¥11,900
12 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,900 yên
¥111,900 Phí quản lý:¥11,900
12 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥114,300 Phí quản lý: ¥11,900
14 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,300 yên
¥114,300 Phí quản lý:¥11,900
14 tầng/2LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,490
10 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,490
10 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥7,490
11 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥7,490
11 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,900 Phí quản lý: ¥7,490
3 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,900 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥7,490
3 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,900 Phí quản lý: ¥7,490
3 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,900 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥7,490
3 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,200 Phí quản lý: ¥7,490
4 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
¥63,200 Phí quản lý:¥7,490
4 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,500 Phí quản lý: ¥7,490
5 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥7,490
5 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,800 Phí quản lý: ¥7,490
6 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
¥63,800 Phí quản lý:¥7,490
6 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥7,490
7 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥7,490
7 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,400 Phí quản lý: ¥7,490
8 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥7,490
8 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥7,490
9 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥7,490
9 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,490
10 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,490
10 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥7,490
11 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥7,490
11 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥94,300 Phí quản lý: ¥10,450
3 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,300 yên
¥94,300 Phí quản lý:¥10,450
3 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥95,200 Phí quản lý: ¥10,450
4 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,200 yên
¥95,200 Phí quản lý:¥10,450
4 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥101,500 Phí quản lý: ¥10,450
11 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,500 yên
¥101,500 Phí quản lý:¥10,450
11 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥102,400 Phí quản lý: ¥10,450
12 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,400 yên
¥102,400 Phí quản lý:¥10,450
12 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥103,300 Phí quản lý: ¥10,450
13 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,300 yên
¥103,300 Phí quản lý:¥10,450
13 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥104,200 Phí quản lý: ¥10,450
14 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,200 yên
¥104,200 Phí quản lý:¥10,450
14 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥105,100 Phí quản lý: ¥10,450
15 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,100 yên
¥105,100 Phí quản lý:¥10,450
15 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,100 Phí quản lý: ¥10,680
3 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,100 yên
¥96,100 Phí quản lý:¥10,680
3 tầng/1LDK/39.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,800 Phí quản lý: ¥7,740
7 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,800 yên
¥65,800 Phí quản lý:¥7,740
7 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,100 Phí quản lý: ¥7,740
8 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,100 yên
¥66,100 Phí quản lý:¥7,740
8 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,400 Phí quản lý: ¥7,740
9 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,400 yên
¥66,400 Phí quản lý:¥7,740
9 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,700 Phí quản lý: ¥7,740
10 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,700 yên
¥66,700 Phí quản lý:¥7,740
10 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,740
11 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,740
11 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,900 Phí quản lý: ¥7,490
3 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,900 yên
¥62,900 Phí quản lý:¥7,490
3 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,200 Phí quản lý: ¥7,490
4 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
¥63,200 Phí quản lý:¥7,490
4 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,500 Phí quản lý: ¥7,490
5 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥7,490
5 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,800 Phí quản lý: ¥7,490
6 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
¥63,800 Phí quản lý:¥7,490
6 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥7,490
7 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥7,490
7 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,400 Phí quản lý: ¥7,490
8 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥7,490
8 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥7,490
9 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥7,490
9 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,200 Phí quản lý: ¥7,490
4 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
¥63,200 Phí quản lý:¥7,490
4 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,500 Phí quản lý: ¥7,490
5 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥7,490
5 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,800 Phí quản lý: ¥7,490
6 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
¥63,800 Phí quản lý:¥7,490
6 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥7,490
7 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥7,490
7 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,400 Phí quản lý: ¥7,490
8 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥7,490
8 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥7,490
9 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥7,490
9 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,490
10 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,490
10 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥7,490
11 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥7,490
11 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,730
5 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,730
5 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥6,730
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥6,730
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥6,730
7 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥6,730
7 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,730
8 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,730
8 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥6,730
9 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥6,730
9 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,730
10 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,300 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,730
10 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥6,730
11 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,600 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥6,730
11 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,600 Phí quản lý: ¥7,740
3 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,600 yên
¥64,600 Phí quản lý:¥7,740
3 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,900 Phí quản lý: ¥7,740
4 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,900 yên
¥64,900 Phí quản lý:¥7,740
4 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,500 Phí quản lý: ¥7,740
6 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥7,740
6 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,500
10 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥6,500
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,730
3 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,730
3 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,730
4 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,730
4 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,730
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,730
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,300 Phí quản lý: ¥7,740
2 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,300 yên
¥64,300 Phí quản lý:¥7,740
2 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,600 Phí quản lý: ¥7,490
2 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,600 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥7,490
2 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,600 Phí quản lý: ¥7,490
2 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,600 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥7,490
2 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,600 Phí quản lý: ¥7,490
2 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,600 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥7,490
2 tầng/1K/24.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,730
3 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,730
3 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥6,730
8 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥6,730
8 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥6,730
9 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥6,730
9 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥6,730
10 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,300 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥6,730
10 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥6,730
11 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,600 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥6,730
11 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,500
5 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,500
6 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,730
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,730
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥93,400 Phí quản lý: ¥10,450
2 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,400 yên
¥93,400 Phí quản lý:¥10,450
2 tầng/1LDK/38.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥6,500
2 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥6,500
2 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,730
4 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,730
4 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,730
5 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,730
5 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥6,730
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥6,730
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥6,730
7 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥6,730
7 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon シャロウズ イン 中瀬
JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 5 phút Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家東4丁目 / Xây dựng 37 năm/8 tầng
¥39,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/27.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/27.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥38,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1K/18.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1K/18.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato レオパレスシャンプルテン
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 7 phút JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家西2丁目 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスIZUO
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 15 phút JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 16 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku泉尾1丁目 / Xây dựng 14 năm/3 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス平尾ハイツ
JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 6 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku平尾3丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥56,000 Phí quản lý: ¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥7,500
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon AQUILA三軒家東
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 7 phút JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 9 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家東4丁目 / Xây dựng 45 năm/3 tầng
¥135,000
2 tầng/2LDK/46.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
2 tầng/2LDK/46.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon レオパレスコンフォール18
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 7 phút JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家西2丁目 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスコウド
JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 8 phút Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 8 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家西2丁目 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,500
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,500
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,500
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato 泉南文化
JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 38 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku平尾4丁目 / Xây dựng 57 năm/2 tầng
¥38,000
2 tầng/2DK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
2 tầng/2DK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
2 tầng/2K/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
2 tầng/2K/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
2 tầng/2DK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
2 tầng/2DK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
2 tầng/2DK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
2 tầng/2DK/32.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon 平尾ビル
JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 2 phút Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 2 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku平尾4丁目 / Xây dựng 32 năm/5 tầng
¥47,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/2DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/2DK/35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon エスリード大阪フェリス
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Taisho Đi bộ 2 phút JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 4 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家東1丁目 / Xây mới/13 tầng
¥61,900 Phí quản lý: ¥5,300
6 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥5,300
6 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,300
10 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,300
10 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,700 Phí quản lý: ¥5,300
12 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,700 Phí quản lý:¥5,300
12 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥5,400
4 tầng/1K/21.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥5,400
4 tầng/1K/21.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥5,500
6 tầng/1K/21.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥5,500
6 tầng/1K/21.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/21.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/21.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,100 Phí quản lý: ¥5,300
10 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥5,300
10 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,400 Phí quản lý: ¥5,300
11 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥5,300
11 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリード大阪ドームシティ
JR Osaka Loop line Taisho Đi bộ 2 phút Hanshin-Namba line Dome Mae Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka-shi Taisho-ku三軒家西1丁目 / Xây dựng 3 năm/11 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥66,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
161 nhà (161 nhà trong 161 nhà)