Khu vực Osaka
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở An ninh
2,371 nhà (402 nhà trong 2,371 nhà)
Apato レオネクストオワゾー
Hankyu-Kyoto line Takatsuki Shi Đi bộ 13 phút JR Tokaido line Takatsuki Đi bộ 21 phút
Osaka Takatsuki Shi大阪府高槻市八幡町 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon レオネクストイクセン6
Hankyu-Kyoto line Sozenji Đi bộ 8 phút JR Sanyo Shinkansen Shin Osaka Đi bộ 14 phút
Osaka Osaka Shi Higashiyodogawa Ku大阪府大阪市東淀川区東中島 / Xây dựng 11 năm/4 tầng
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/22.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/22.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/22.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/22.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon レオパレスアネックス
Keihan-Main line Morishoji Đi bộ 4 phút Osaka Metro-Tanimachi line Sembayashi Omiya Đi bộ 6 phút
Osaka Osaka Shi Asahi Ku大阪府大阪市旭区森小路 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon レオネクストアブリール天満
JR Osaka Loop line Temma Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Sakaisuji line Ogimachi Đi bộ 8 phút
Osaka Osaka Shi Kita Ku大阪府大阪市北区天満橋 / Xây dựng 12 năm/4 tầng
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥91,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,500
4 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,500
4 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレサンス長田レジェール
Osaka Metro-Chuo line Nagata Đi bộ 7 phút
Osaka Higashiosaka Shi長田西4丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥97,700 Phí quản lý: ¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥97,700 Phí quản lý:¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥112,600 Phí quản lý: ¥11,530
5 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,600 Phí quản lý:¥11,530
5 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,900 Phí quản lý: ¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,900 Phí quản lý:¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,800 Phí quản lý: ¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,800 Phí quản lý:¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,700 Phí quản lý: ¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,700 Phí quản lý:¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,200 Phí quản lý: ¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200 Phí quản lý:¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥99,500 Phí quản lý: ¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,500 Phí quản lý:¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,900 Phí quản lý: ¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,900 Phí quản lý:¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,900 Phí quản lý: ¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,900 Phí quản lý:¥9,730
12 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥99,500 Phí quản lý: ¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,500 Phí quản lý:¥9,730
13 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,300 Phí quản lý: ¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,300 Phí quản lý:¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,400 Phí quản lý: ¥8,240
8 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,400 Phí quản lý:¥8,240
8 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥8,240
9 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥8,240
9 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,800 Phí quản lý: ¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,800 Phí quản lý:¥10,180
12 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,900 Phí quản lý: ¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,900 Phí quản lý:¥10,180
11 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥98,300 Phí quản lý: ¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,300 Phí quản lý:¥9,730
11 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,800 Phí quản lý: ¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,200 Phí quản lý: ¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200 Phí quản lý:¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,500 Phí quản lý: ¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,990
8 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,990
7 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,990
9 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,700 Phí quản lý: ¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,700 Phí quản lý:¥10,180
13 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,600 Phí quản lý: ¥8,240
5 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,600 Phí quản lý:¥8,240
5 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥72,200 Phí quản lý: ¥8,240
6 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,200 Phí quản lý:¥8,240
6 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,800 Phí quản lý: ¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,400 Phí quản lý: ¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400 Phí quản lý:¥7,240
9 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,990
6 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,990
4 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,990
5 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥110,800 Phí quản lý: ¥11,530
3 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,800 Phí quản lý:¥11,530
3 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥72,800 Phí quản lý: ¥8,240
7 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,800 Phí quản lý:¥8,240
7 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,500 Phí quản lý: ¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,500 Phí quản lý: ¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500 Phí quản lý:¥7,240
6 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥118,900 Phí quản lý: ¥11,530
12 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,900 Phí quản lý:¥11,530
12 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥115,300 Phí quản lý: ¥11,530
8 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,300 Phí quản lý:¥11,530
8 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥97,700 Phí quản lý: ¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥97,700 Phí quản lý:¥9,730
10 tầng/1LDK/33.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥60,600 Phí quản lý: ¥6,990
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥6,990
2 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥69,800 Phí quản lý: ¥8,240
2 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,800 Phí quản lý:¥8,240
2 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,990
3 tầng/1K/21.84m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥63,100 Phí quản lý: ¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,100 Phí quản lý:¥7,240
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,200 Phí quản lý: ¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,200 Phí quản lý:¥7,240
5 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥62,800 Phí quản lý: ¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800 Phí quản lý:¥7,240
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,530
11 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,530
11 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥111,700 Phí quản lý: ¥11,530
4 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥111,700 Phí quản lý:¥11,530
4 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥119,800 Phí quản lý: ¥11,530
13 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,800 Phí quản lý:¥11,530
13 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥114,400 Phí quản lý: ¥11,530
7 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,400 Phí quản lý:¥11,530
7 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,240
4 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,600 Phí quản lý: ¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥7,240
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,240
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,180
10 tầng/1LDK/35.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥117,100 Phí quản lý: ¥11,530
10 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥117,100 Phí quản lý:¥11,530
10 tầng/2LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon TOPAZ江坂
Osaka Metro-Midosuji line Esaka Đi bộ 7 phút Hankyu-Senri line Toyotsu Đi bộ 15 phút
Osaka Suita Shi垂水町3丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
Floor plan
¥84,500 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/29.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,500 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/29.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥129,500 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/37.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,500 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/37.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/37.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/37.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/29.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/29.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥98,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/29.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/29.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon cosmo life katayama
JR Tokaido/San-yo line Suita Đi bộ 6 phút Hankyu-Senri line Suita Đi bộ 13 phút
Osaka Suita Shi片山町1丁目 / Xây dựng 17 năm/8 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1R/28.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1R/28.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1R/28.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1R/28.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンス天王寺ノースヴィアーレ
JR Osaka Loop line Teradacho Đi bộ 2 phút
Osaka Osaka Shi Abeno Ku天王寺町北2丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
Floor plan
¥69,970 Phí quản lý: ¥6,030
3 tầng/1K/22.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥69,970 Phí quản lý:¥6,030
3 tầng/1K/22.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,820 Phí quản lý: ¥6,180
5 tầng/1K/22.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥71,820 Phí quản lý:¥6,180
5 tầng/1K/22.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥74,820 Phí quản lý: ¥6,180
8 tầng/1K/22.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥74,820 Phí quản lý:¥6,180
8 tầng/1K/22.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥72,820 Phí quản lý: ¥6,180
7 tầng/1K/22.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥72,820 Phí quản lý:¥6,180
7 tầng/1K/22.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス九条グランデリーヴ
Osaka Metro-Chuo line Kujo Đi bộ 2 phút Hanshin-Namba line Kujo Đi bộ 6 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku本田3丁目 / Xây mới/15 tầng
Floor plan
¥137,300 Phí quản lý: ¥12,270
12 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,300 yên
¥137,300 Phí quản lý:¥12,270
12 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,860
2 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,860
2 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,630
2 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,630
2 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥101,300 Phí quản lý: ¥9,710
10 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,300 yên
¥101,300 Phí quản lý:¥9,710
10 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,630
2 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,630
2 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,770
2 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,770
2 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,870
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,630
5 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,630
5 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,770
2 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,770
2 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,630
6 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,630
6 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,630
7 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,630
7 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,630
5 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,630
5 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,630
8 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,630
8 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,630
6 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,630
6 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,870
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,870
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,870
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,870
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,870
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥136,600 Phí quản lý: ¥12,440
10 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,600 yên
¥136,600 Phí quản lý:¥12,440
10 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,770
5 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,770
5 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,770
9 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,770
9 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,770
6 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,770
6 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,770
3 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,770
3 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,770
5 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,770
5 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,770
3 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,770
3 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,630
3 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,630
3 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,630
9 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,630
9 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,870
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,870
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,200 Phí quản lý: ¥12,440
14 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,200 yên
¥140,200 Phí quản lý:¥12,440
14 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥141,100 Phí quản lý: ¥12,440
15 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,100 yên
¥141,100 Phí quản lý:¥12,440
15 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,860
4 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,860
4 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,860
9 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,860
9 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,200 Phí quản lý: ¥6,860
2 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥6,860
2 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,770
8 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,770
8 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,770
7 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,770
7 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,770
9 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,770
9 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,630
3 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,630
3 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,630
8 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,630
8 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,630
7 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,630
7 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥137,500 Phí quản lý: ¥12,440
11 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,500 yên
¥137,500 Phí quản lý:¥12,440
11 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,300 Phí quản lý: ¥12,440
13 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,300 yên
¥139,300 Phí quản lý:¥12,440
13 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,860
4 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,860
4 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,860
8 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,860
8 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,860
6 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,860
6 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,860
7 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,860
7 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,860
9 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,860
9 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,860
3 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,860
3 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,860
5 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,860
5 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,100 Phí quản lý: ¥6,860
5 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥6,860
5 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,860
8 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,860
8 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,770
4 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,770
4 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,770
6 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,770
6 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥6,770
8 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥6,770
8 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,100 Phí quản lý: ¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
¥103,100 Phí quản lý:¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,500 Phí quản lý: ¥9,710
12 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
¥102,500 Phí quản lý:¥9,710
12 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,300 Phí quản lý: ¥9,710
15 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,300 yên
¥104,300 Phí quản lý:¥9,710
15 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,700 Phí quản lý: ¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
¥103,700 Phí quản lý:¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥101,900 Phí quản lý: ¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
¥101,900 Phí quản lý:¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,400 Phí quản lý: ¥12,440
12 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,400 yên
¥138,400 Phí quản lý:¥12,440
12 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,400 Phí quản lý: ¥12,440
12 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,400 yên
¥138,400 Phí quản lý:¥12,440
12 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥136,600 Phí quản lý: ¥12,440
10 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,600 yên
¥136,600 Phí quản lý:¥12,440
10 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ136,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,860
7 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,860
7 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,770
4 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,770
4 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,700 Phí quản lý: ¥6,770
7 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥6,770
7 tầng/1K/21.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,800 Phí quản lý: ¥6,630
4 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥6,630
4 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,300 Phí quản lý: ¥6,630
9 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥6,630
9 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥101,900 Phí quản lý: ¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
¥101,900 Phí quản lý:¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,100 Phí quản lý: ¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
¥103,100 Phí quản lý:¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,700 Phí quản lý: ¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
¥103,700 Phí quản lý:¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,700 Phí quản lý: ¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
¥103,700 Phí quản lý:¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥101,900 Phí quản lý: ¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
¥101,900 Phí quản lý:¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,500 Phí quản lý: ¥9,710
12 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
¥102,500 Phí quản lý:¥9,710
12 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,100 Phí quản lý: ¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
¥103,100 Phí quản lý:¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,300 Phí quản lý: ¥9,710
15 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,300 yên
¥104,300 Phí quản lý:¥9,710
15 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥137,500 Phí quản lý: ¥12,440
11 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,500 yên
¥137,500 Phí quản lý:¥12,440
11 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,200 Phí quản lý: ¥12,440
14 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,200 yên
¥140,200 Phí quản lý:¥12,440
14 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,300 Phí quản lý: ¥12,440
13 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,300 yên
¥139,300 Phí quản lý:¥12,440
13 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥141,100 Phí quản lý: ¥12,440
15 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,100 yên
¥141,100 Phí quản lý:¥12,440
15 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,500 Phí quản lý: ¥6,860
3 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥6,860
3 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥65,400 Phí quản lý: ¥6,860
6 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥6,860
6 tầng/1K/21.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥101,900 Phí quản lý: ¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
¥101,900 Phí quản lý:¥9,710
11 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥104,300 Phí quản lý: ¥9,710
15 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,300 yên
¥104,300 Phí quản lý:¥9,710
15 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,200 Phí quản lý: ¥12,440
12 tầng/2LDK/42.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,200 yên
¥139,200 Phí quản lý:¥12,440
12 tầng/2LDK/42.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,100 Phí quản lý: ¥12,440
13 tầng/2LDK/42.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,100 yên
¥140,100 Phí quản lý:¥12,440
13 tầng/2LDK/42.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥12,440
14 tầng/2LDK/42.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥12,440
14 tầng/2LDK/42.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥12,270
15 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥12,270
15 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,200 Phí quản lý: ¥12,270
13 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,200 yên
¥138,200 Phí quản lý:¥12,270
13 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,100 Phí quản lý: ¥12,270
14 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,100 yên
¥139,100 Phí quản lý:¥12,270
14 tầng/2LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥141,100 Phí quản lý: ¥12,440
15 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,100 yên
¥141,100 Phí quản lý:¥12,440
15 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,300 Phí quản lý: ¥12,440
13 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,300 yên
¥139,300 Phí quản lý:¥12,440
13 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,200 Phí quản lý: ¥12,440
14 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,200 yên
¥140,200 Phí quản lý:¥12,440
14 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,400 Phí quản lý: ¥12,440
12 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,400 yên
¥138,400 Phí quản lý:¥12,440
12 tầng/1LDK/42.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,700 Phí quản lý: ¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
¥103,700 Phí quản lý:¥9,710
14 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥103,100 Phí quản lý: ¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
¥103,100 Phí quản lý:¥9,710
13 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,100 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥102,500 Phí quản lý: ¥9,710
12 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
¥102,500 Phí quản lý:¥9,710
12 tầng/1LDK/31.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス北堀江
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Dome Mae Đi bộ 6 phút Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Nishinagahori Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku北堀江4丁目 / Xây dựng 9 năm/14 tầng
Floor plan
¥73,020 Phí quản lý: ¥7,980
12 tầng/1K/21.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥73,020 Phí quản lý:¥7,980
12 tầng/1K/21.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥70,740 Phí quản lý: ¥8,260
8 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥70,740 Phí quản lý:¥8,260
8 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥70,170 Phí quản lý: ¥7,830
7 tầng/1K/21.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥70,170 Phí quản lý:¥7,830
7 tầng/1K/21.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス立売堀ベルヴィル
Osaka Metro-Chuo line Awaza Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku立売堀4丁目 / Xây dựng 4 năm/15 tầng
Floor plan
¥121,110 Phí quản lý: ¥8,890
12 tầng/1LDK/31.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥121,110 Phí quản lý:¥8,890
12 tầng/1LDK/31.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥120,110 Phí quản lý: ¥8,890
5 tầng/1LDK/31.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥120,110 Phí quản lý:¥8,890
5 tầng/1LDK/31.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,750 Phí quản lý: ¥7,250
10 tầng/1K/23.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥76,750 Phí quản lý:¥7,250
10 tầng/1K/23.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥79,690 Phí quản lý: ¥7,310
13 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥79,690 Phí quản lý:¥7,310
13 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥75,690 Phí quản lý: ¥7,310
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥75,690 Phí quản lý:¥7,310
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥80,690 Phí quản lý: ¥7,310
15 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥80,690 Phí quản lý:¥7,310
15 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥119,170 Phí quản lý: ¥8,830
4 tầng/1LDK/30.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥119,170 Phí quản lý:¥8,830
4 tầng/1LDK/30.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥120,170 Phí quản lý: ¥8,830
3 tầng/1LDK/30.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥120,170 Phí quản lý:¥8,830
3 tầng/1LDK/30.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥124,110 Phí quản lý: ¥8,890
10 tầng/1LDK/31.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥124,110 Phí quản lý:¥8,890
10 tầng/1LDK/31.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon エスリード大阪ドームCERCA
Hanshin-Namba line Kujo Đi bộ 3 phút Osaka Metro-Chuo line Kujo Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku九条南2丁目 / Xây dựng 4 năm/11 tầng
Floor plan
¥60,600 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/21.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,600 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/21.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,600 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アドバンス上町台シュタット
Kintetsu-Osaka line Osaka Uehommachi Đi bộ 7 phút Osaka Metro-Tanimachi line Tanimachi 9 Chome Đi bộ 8 phút
Osaka Osaka Shi Chuo Ku上本町西4丁目 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スプランディッド淀屋橋DUE
Osaka Metro-Sakaisuji line Kitahama Đi bộ 5 phút Osaka Metro-Midosuji line Yodoyabashi Đi bộ 6 phút
Osaka Osaka Shi Chuo Ku淡路町2丁目 / Xây dựng 9 năm/15 tầng
Floor plan
¥100,000 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥98,000 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc49,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc49,000 yên/Tiền lễ106,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/35.38m2 / Tiền đặt cọc60,500 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/35.38m2 / Tiền đặt cọc60,500 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥96,000 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc48,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc48,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥94,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/27.64m2 / Tiền đặt cọc47,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/27.64m2 / Tiền đặt cọc47,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/32.68m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/32.68m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥92,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc46,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/27.55m2 / Tiền đặt cọc46,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥93,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/27.66m2 / Tiền đặt cọc46,500 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/27.66m2 / Tiền đặt cọc46,500 yên/Tiền lễ101,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーデンタワー本町イースト
Osaka Metro-Sakaisuji line Sakaisuji Hommachi Đi bộ 4 phút Osaka Metro-Sakaisuji line Nagahoribashi Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka Shi Chuo Ku南久宝寺町1丁目 / Xây dựng 11 năm/15 tầng
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥6,000
14 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥6,000
14 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/2DK/40.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/2DK/40.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ165,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥6,000
11 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥6,000
11 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥6,000
12 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥6,000
12 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
12 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
12 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
14 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
14 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
13 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
13 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
9 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
9 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥6,000
15 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥6,000
15 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/2DK/41.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/2DK/41.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/2DK/41.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/2DK/41.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ165,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
12 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
12 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥9,000
9 tầng/2DK/40.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥9,000
9 tầng/2DK/40.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥9,000
5 tầng/2DK/40.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥9,000
5 tầng/2DK/40.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥98,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥6,000
13 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥6,000
13 tầng/1K/20.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥82,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
12 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
12 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥92,000 Phí quản lý: ¥6,000
14 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥6,000
14 tầng/1K/20.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プランドール北浜
Keihan-Main line Kitahama Đi bộ 7 phút Osaka Metro-Sakaisuji line Kitahama Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka Shi Chuo Ku東高麗橋 / Xây dựng 5 năm/15 tầng
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
15 tầng/1K/24.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
15 tầng/1K/24.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,500 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,500 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/24.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/24.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/37.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/37.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon BRAVI南堀江
Osaka Metro-Sennichimae line Sakuragawa Đi bộ 3 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku南堀江2丁目 / Xây dựng 17 năm/15 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/31.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/31.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥18,000
15 tầng/2LDK/59.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥18,000
15 tầng/2LDK/59.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/31.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/31.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/30.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/30.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥106,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/30.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/30.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥197,000 Phí quản lý: ¥18,000
15 tầng/1LDK/59.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥18,000
15 tầng/1LDK/59.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥215,000 Phí quản lý: ¥18,000
14 tầng/2LDK/59.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥18,000
14 tầng/2LDK/59.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/30.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/30.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1DK/30.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1DK/30.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/30.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon プレサンス谷町九丁目駅前
Osaka Metro-Tanimachi line Tanimachi 9 Chome Đi bộ 1 phút
Osaka Osaka Shi Tennoji Ku生玉町 / Xây dựng 5 năm/15 tầng
Floor plan
¥77,900 Phí quản lý: ¥9,100
4 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥77,900 Phí quản lý:¥9,100
4 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥78,340 Phí quản lý: ¥9,660
5 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥78,340 Phí quản lý:¥9,660
5 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥77,900 Phí quản lý: ¥9,100
13 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥77,900 Phí quản lý:¥9,100
13 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥80,340 Phí quản lý: ¥9,660
9 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥80,340 Phí quản lý:¥9,660
9 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥74,900 Phí quản lý: ¥9,100
6 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥74,900 Phí quản lý:¥9,100
6 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥81,900 Phí quản lý: ¥9,100
15 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥81,900 Phí quản lý:¥9,100
15 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥78,900 Phí quản lý: ¥9,100
6 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥78,900 Phí quản lý:¥9,100
6 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/24.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon (仮称)プレサンス京橋GREEN YARDアルミラ
Osaka Metro-Nagahori Tsurumi Ryokuchi line Kyobashi Đi bộ 9 phút Osaka Metro-Tanimachi line Miyakojima Đi bộ 10 phút
Osaka Osaka Shi Miyakojima Ku都島南通1丁目 / Xây mới/8 tầng
Floor plan
¥102,800 Phí quản lý: ¥9,730
2 tầng/1LDK/30.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,800 yên
¥102,800 Phí quản lý:¥9,730
2 tầng/1LDK/30.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ジオエント福島野田
Osaka Metro-Sennichimae line Nodahanshin Đi bộ 5 phút JR Osaka Loop line Noda Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka Shi Fukushima Ku海老江1丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
Floor plan
¥80,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥80,500 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,500 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥82,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥87,500 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥87,500 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato Gran Vievle北花田
Osaka Metro-Midosuji line Kitahanada Đi bộ 4 phút Osaka Metro-Midosuji line Shinkanaoka Đi bộ 21 phút
Osaka Sakai Shi Kita Ku北花田町1丁 / Xây mới/3 tầng
Floor plan
¥161,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/3LDK/75.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/3LDK/75.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon JP noie 上町台龍造寺
Osaka Metro-Tanimachi line Tanimachi 6 Chome Đi bộ 4 phút
Osaka Osaka Shi Chuo Ku龍造寺町 / Xây mới/10 tầng
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥136,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ398,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ400,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ400,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ400,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ400,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ402,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/53.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ402,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/41.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/41.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥136,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥136,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレサンス堺筋本町エグゼブラン
Osaka Metro-Chuo line Sakaisuji Hommachi Đi bộ 5 phút Osaka Metro-Sakaisuji line Sakaisuji Hommachi Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka Shi Chuo Ku博労町1丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
Floor plan
¥142,470 Phí quản lý: ¥9,530
15 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥142,470 Phí quản lý:¥9,530
15 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥138,470 Phí quản lý: ¥9,530
12 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥138,470 Phí quản lý:¥9,530
12 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,470 Phí quản lý: ¥9,530
14 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥140,470 Phí quản lý:¥9,530
14 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ170,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥137,470 Phí quản lý: ¥9,530
10 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥137,470 Phí quản lý:¥9,530
10 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥88,140 Phí quản lý: ¥7,860
5 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥88,140 Phí quản lý:¥7,860
5 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥77,980 Phí quản lý: ¥7,020
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥77,980 Phí quản lý:¥7,020
2 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥88,140 Phí quản lý: ¥7,860
3 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥88,140 Phí quản lý:¥7,860
3 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥135,470 Phí quản lý: ¥9,530
6 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥135,470 Phí quản lý:¥9,530
6 tầng/1LDK/35.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥80,980 Phí quản lý: ¥7,020
11 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ131,400 yên
¥80,980 Phí quản lý:¥7,020
11 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ131,400 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス東三国駅前グランクラス
Osaka Metro-Midosuji line Higashimikuni Đi bộ 2 phút JR Tokaido/San-yo line Higashi Yodogawa Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku宮原2丁目 / Xây dựng 2 năm/12 tầng
Floor plan
¥75,340 Phí quản lý: ¥6,660
10 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥75,340 Phí quản lý:¥6,660
10 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥74,340 Phí quản lý: ¥6,660
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥74,340 Phí quản lý:¥6,660
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,340 Phí quản lý: ¥6,660
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥73,340 Phí quản lý:¥6,660
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,340 Phí quản lý: ¥6,660
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥73,340 Phí quản lý:¥6,660
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,460 Phí quản lý: ¥6,540
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥73,460 Phí quản lý:¥6,540
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,340 Phí quản lý: ¥6,660
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,340 yên
¥73,340 Phí quản lý:¥6,660
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,340 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,460 Phí quản lý: ¥6,540
11 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥76,460 Phí quản lý:¥6,540
11 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥75,460 Phí quản lý: ¥6,540
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥75,460 Phí quản lý:¥6,540
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,460 Phí quản lý: ¥6,540
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥71,460 Phí quản lý:¥6,540
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥77,120 Phí quản lý: ¥6,880
12 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥77,120 Phí quản lý:¥6,880
12 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,460 Phí quản lý: ¥6,540
11 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥76,460 Phí quản lý:¥6,540
11 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥70,120 Phí quản lý: ¥6,880
2 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥70,120 Phí quản lý:¥6,880
2 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥74,460 Phí quản lý: ¥6,540
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥74,460 Phí quản lý:¥6,540
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス天王寺勝山
JR Osaka Loop line Teradacho Đi bộ 7 phút JR Osaka Loop line Momodani Đi bộ 7 phút
Osaka Osaka Shi Tennoji Ku勝山4丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プレサンスOSAKA東中本エシデル
Osaka Metro-Imazatosuji line Midoribashi Đi bộ 4 phút Osaka Metro-Chuo line Midoribashi Đi bộ 4 phút
Osaka Osaka Shi Higashinari Ku東中本1丁目 / Xây dựng 2 năm/15 tầng
Floor plan
¥66,930 Phí quản lý: ¥7,070
9 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥66,930 Phí quản lý:¥7,070
9 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥11,000
15 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥11,000
15 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥69,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
¥69,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥65,930 Phí quản lý: ¥7,070
6 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥65,930 Phí quản lý:¥7,070
6 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥108,480 Phí quản lý: ¥9,520
8 tầng/1LDK/32.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥108,480 Phí quản lý:¥9,520
8 tầng/1LDK/32.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥64,930 Phí quản lý: ¥7,070
4 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥64,930 Phí quản lý:¥7,070
4 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンスOSAKA DOMECITYビーツ
Osaka Metro-Chuo line Kujo Đi bộ 1 phút Hanshin-Namba line Kujo Đi bộ 4 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku九条2丁目 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
Floor plan
¥118,300 Phí quản lý: ¥11,700
13 tầng/1LDK/33.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥118,300 Phí quản lý:¥11,700
13 tầng/1LDK/33.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥66,550 Phí quản lý: ¥8,450
4 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥66,550 Phí quản lý:¥8,450
4 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥153,160 Phí quản lý: ¥14,840
13 tầng/1LDK/46.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥153,160 Phí quản lý:¥14,840
13 tầng/1LDK/46.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥68,550 Phí quản lý: ¥8,450
7 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥68,550 Phí quản lý:¥8,450
7 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥68,610 Phí quản lý: ¥8,510
6 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥68,610 Phí quản lý:¥8,510
6 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥67,410 Phí quản lý: ¥8,740
10 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥67,410 Phí quản lý:¥8,740
10 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥65,550 Phí quản lý: ¥8,450
2 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,550 Phí quản lý:¥8,450
2 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ララプレイスOSAKADOME CITYフトゥーロ
Osaka Metro-Chuo line Kujo Đi bộ 2 phút Hanshin-Namba line Kujo Đi bộ 2 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku九条南3丁目 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
Floor plan
¥77,590 Phí quản lý: ¥10,410
9 tầng/1K/25.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥77,590 Phí quản lý:¥10,410
9 tầng/1K/25.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon クレセール阿波座
Osaka Metro-Sennichimae line Awaza Đi bộ 3 phút Osaka Metro-Chuo line Awaza Đi bộ 3 phút
Osaka Osaka Shi Nishi Ku立売堀5丁目 / Xây dựng 25 năm/10 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1K/22.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1K/22.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エグゼ新北野
Hankyu-Kyoto line Juso Đi bộ 5 phút
Osaka Osaka Shi Yodogawa Ku新北野1丁目 / Xây dựng 9 năm/13 tầng
Floor plan
¥97,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/2K/30.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/2K/30.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
2,371 nhà (402 nhà trong 2,371 nhà)