Khu vực Tokyo|Chuo Ku,Chuo-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo Ku/TokyoChuo-ku
420 nhà (144 nhà trong 420 nhà)
Nhà manshon LOVIE銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku東京都中央区新富 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥14,000
9 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥14,000
9 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥14,000
6 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥14,000
6 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥14,000
12 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥14,000
12 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥14,000
2 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥14,000
2 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥250,000 Phí quản lý: ¥14,000
7 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥14,000
7 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ250,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥249,000 Phí quản lý: ¥14,000
6 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥14,000
6 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ249,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon THE MAYFAIR
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Higashi Ginza Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo Ku築地3丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥369,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ369,000 yên
¥369,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ369,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥351,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc351,000 yên/Tiền lễ351,000 yên
¥351,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc351,000 yên/Tiền lễ351,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥382,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
¥382,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ382,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥350,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥371,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ371,000 yên
¥371,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ371,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥367,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
¥367,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥365,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ365,000 yên
¥365,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ365,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥355,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc355,000 yên/Tiền lễ355,000 yên
¥355,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc355,000 yên/Tiền lễ355,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥358,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc358,000 yên/Tiền lễ358,000 yên
¥358,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc358,000 yên/Tiền lễ358,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥353,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
¥353,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/57.59m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ380,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥373,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc373,000 yên/Tiền lễ373,000 yên
¥373,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc373,000 yên/Tiền lễ373,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥369,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ369,000 yên
¥369,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ369,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥368,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ368,000 yên
¥368,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ368,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥367,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
¥367,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥366,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc366,000 yên/Tiền lễ366,000 yên
¥366,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc366,000 yên/Tiền lễ366,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ390,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ386,000 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ386,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
¥384,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ384,000 yên
¥384,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/61.91m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ384,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋横山町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋横山町 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
Floor plan
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥265,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/30.6m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/30.6m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥268,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc268,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥268,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc268,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
Floor plan
¥358,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/3LDK/69.93m2 / Tiền đặt cọc358,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥358,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/3LDK/69.93m2 / Tiền đặt cọc358,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット三越前イースト
JR Sobu line Shin Nihombashi Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋小舟町 / Xây mới/10 tầng
Floor plan
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥291,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥291,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥315,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon PREMIUM CUBE 日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 9 năm/11 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/26.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/26.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット東日本橋
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.95m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.95m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon グランパセオ日本橋イースト
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/29.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/29.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon トーシンフェニックス八丁堀
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku新川2丁目 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
Floor plan
¥104,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/18.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/18.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/19.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/19.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プライムアーバン日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/34.68m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/34.68m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥147,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/31.68m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/31.68m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon フェニックス日本橋蛎殻町弐番館
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 21 năm/13 tầng
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/19.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/19.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon コンシェリア・デュー勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo Ku勝どき4丁目 / Xây dựng 14 năm/8 tầng
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アーバイル日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút JR Sobu line Shin Nihombashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 21 năm/12 tầng
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku勝どき6丁目 / Xây dựng 17 năm/58 tầng
Floor plan
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
22 tầng/1LDK/53.74m2 / Tiền đặt cọc494,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
22 tầng/1LDK/53.74m2 / Tiền đặt cọc494,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥334,000 Phí quản lý: ¥15,000
27 tầng/2LDK/69.04m2 / Tiền đặt cọc668,000 yên/Tiền lễ334,000 yên
¥334,000 Phí quản lý:¥15,000
27 tầng/2LDK/69.04m2 / Tiền đặt cọc668,000 yên/Tiền lễ334,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc840,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc840,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥475,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/3LDK/97.8m2 / Tiền đặt cọc950,000 yên/Tiền lễ475,000 yên
¥475,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/3LDK/97.8m2 / Tiền đặt cọc950,000 yên/Tiền lễ475,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
18 tầng/1K/50.59m2 / Tiền đặt cọc438,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
18 tầng/1K/50.59m2 / Tiền đặt cọc438,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥15,000
18 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc596,000 yên/Tiền lễ298,000 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥15,000
18 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc596,000 yên/Tiền lễ298,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥344,000 Phí quản lý: ¥20,000
30 tầng/1SLDK/71.29m2 / Tiền đặt cọc688,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥344,000 Phí quản lý:¥20,000
30 tầng/1SLDK/71.29m2 / Tiền đặt cọc688,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/56.84m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/56.84m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥331,000 Phí quản lý: ¥15,000
26 tầng/2LDK/69.04m2 / Tiền đặt cọc662,000 yên/Tiền lễ331,000 yên
¥331,000 Phí quản lý:¥15,000
26 tầng/2LDK/69.04m2 / Tiền đặt cọc662,000 yên/Tiền lễ331,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥319,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/2LDK/70.38m2 / Tiền đặt cọc638,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥319,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/2LDK/70.38m2 / Tiền đặt cọc638,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/52.32m2 / Tiền đặt cọc482,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/52.32m2 / Tiền đặt cọc482,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥302,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/67.72m2 / Tiền đặt cọc604,000 yên/Tiền lễ302,000 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/67.72m2 / Tiền đặt cọc604,000 yên/Tiền lễ302,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/51.78m2 / Tiền đặt cọc472,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/51.78m2 / Tiền đặt cọc472,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥330,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/1SLDK/70.38m2 / Tiền đặt cọc660,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/1SLDK/70.38m2 / Tiền đặt cọc660,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥397,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/81.93m2 / Tiền đặt cọc794,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥397,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/81.93m2 / Tiền đặt cọc794,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥240,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/52.98m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/52.98m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥210,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/44.5m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/44.5m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥273,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/59.98m2 / Tiền đặt cọc546,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/59.98m2 / Tiền đặt cọc546,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥258,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/56.55m2 / Tiền đặt cọc516,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/56.55m2 / Tiền đặt cọc516,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥254,000 Phí quản lý: ¥15,000
20 tầng/1LDK/54.21m2 / Tiền đặt cọc508,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥15,000
20 tầng/1LDK/54.21m2 / Tiền đặt cọc508,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥261,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/1LDK/53.81m2 / Tiền đặt cọc522,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/1LDK/53.81m2 / Tiền đặt cọc522,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Floor plan
¥231,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/50.59m2 / Tiền đặt cọc462,000 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/50.59m2 / Tiền đặt cọc462,000 yên/Tiền lễ231,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tường
Floor plan
¥480,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/105.18m2 / Tiền đặt cọc960,000 yên/Tiền lễ480,000 yên
¥480,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/105.18m2 / Tiền đặt cọc960,000 yên/Tiền lễ480,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Nhà manshon ガリシア日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 8 năm/10 tầng
Floor plan
¥238,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ238,000 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ238,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon Chataigne Foret Otemachi
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 3 phút Toei-Mita line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋本石町4丁目 / Xây mới/6 tầng
Floor plan
¥184,500 Phí quản lý: ¥21,000
3 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,500 yên
¥184,500 Phí quản lý:¥21,000
3 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥199,500 Phí quản lý: ¥22,000
2 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥199,500 Phí quản lý:¥22,000
2 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon FURVAL八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku新川2丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
Floor plan
¥269,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥269,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon フロリスオーランティウム3
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo Ku月島1丁目 / Xây dựng 54 năm/13 tầng
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ182,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥192,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ183,000 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ183,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥181,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ181,000 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ181,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥205,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1LDK/53.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1LDK/53.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥192,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アヴァンティーク銀座2丁目弐番館
Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku銀座2丁目 / Xây dựng 22 năm/11 tầng
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/21.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/21.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon スカイコート日本橋第2
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 23 năm/8 tầng
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ガーラ銀座東
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku築地6丁目 / Xây dựng 26 năm/8 tầng
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/24.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/24.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon Log銀座東/ログ銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku新富1丁目 / Xây dựng 9 năm/10 tầng
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/25.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/25.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ベルファース水天宮前
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋中洲 / Xây dựng 17 năm/14 tầng
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/26.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/26.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/21.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/21.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレール・ドゥーク銀座EAST
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku湊3丁目 / Xây dựng 21 năm/10 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/23.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/23.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ASTILE日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/7 tầng
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥187,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/38.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークタワー勝どき サウス棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo Ku勝どき4丁目 / Xây dựng 2 năm/58 tầng
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/49.84m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/49.84m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥367,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/60.25m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥367,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/60.25m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥370,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/57.99m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ740,000 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/57.99m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ740,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥375,000 Phí quản lý: ¥30,000
49 tầng/2LDK/57.12m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥30,000
49 tầng/2LDK/57.12m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/1LDK/51.07m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/1LDK/51.07m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/1LDK/51.07m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/1LDK/51.07m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥355,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/56.89m2 / Tiền đặt cọc355,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥355,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/56.89m2 / Tiền đặt cọc355,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ナビウス東日本橋1番館
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋1丁目 / Xây dựng 22 năm/11 tầng
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/20.49m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/20.49m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Nhà manshon パークホームズ日本橋橘町
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 5 năm/13 tầng
Floor plan
¥200,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon UGHD人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋人形町1丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
Floor plan
¥259,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ259,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥164,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥258,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥255,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥167,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ167,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon グランパセオ銀座築地
Toei-Oedo line Tsukijishijo Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku築地6丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
Floor plan
¥171,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥173,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥171,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥168,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
420 nhà (144 nhà trong 420 nhà)