Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
394 nhà (109 nhà trong 394 nhà)
Nhà manshon パークアクシス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥250,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ビューノ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町3丁目 / Xây dựng 4 năm/6 tầng
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/42.86m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/42.86m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 16 năm/58 tầng
¥328,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/104.16m2 / Tiền đặt cọc656,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥328,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/104.16m2 / Tiền đặt cọc656,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon アーバイル東京NEST
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀2丁目 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥111,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon コクヨーレ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥166,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ166,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥171,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ171,000 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ171,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フォルトゥナ月島
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 3 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 22 năm/11 tầng
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/20.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/20.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アーバイル日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥117,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon スカイコート日本橋
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 23 năm/8 tầng
¥78,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.34m2 / Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.34m2 / Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハウス晴海タワーズ・ティアロレジデンス
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 13 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku晴海2丁目 / Xây dựng 8 năm/49 tầng
¥280,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/61.25m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/61.25m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon グランジット日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/54.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/54.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥119,000 Phí quản lý: ¥16,000
5 tầng/1K/27.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥16,000
5 tầng/1K/27.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 藤和新川コープ
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 42 năm/10 tầng
¥130,000
10 tầng/1R/24.8m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
10 tầng/1R/24.8m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋箱崎町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/41.22m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/41.22m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/43.71m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/43.71m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/43.09m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/43.09m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ONE ROOF FLAT TSUKISHIMA
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 9 năm/8 tầng
¥119,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/41.58m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/41.58m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ガリシア日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥233,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ233,000 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ233,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥133,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥135,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ルクレ新川レジデンス
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥175,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥178,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グレイスコート月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 3 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku月島2丁目 / Xây dựng 6 năm/4 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/35m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/35m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋第3
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 22 năm/11 tầng
¥85,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon トーシンフェニックス日本橋EAST
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋富沢町 / Xây dựng 22 năm/11 tầng
¥101,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プライムアーバン月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/20.1m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/20.1m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/19.81m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/19.81m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン日本橋横山町
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây dựng 16 năm/12 tầng
¥194,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1LDK/50.03m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1LDK/50.03m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋浜町第3
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon トーシンフェニックス日本橋浜町弐番館
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥188,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1DK/42.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1DK/42.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ188,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パークハビオ八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.74m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.74m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥14,000
11 tầng/2LDK/52.69m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥14,000
11 tầng/2LDK/52.69m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Tự động khoá
¥205,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 5 năm/10 tầng
¥278,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc278,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc278,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ロメック月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目 / Xây dựng 11 năm/8 tầng
¥143,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フロリス オーランティウム2
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目 / Xây dựng 53 năm/4 tầng
¥177,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ドエルイン月島
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/23.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/23.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon フロリスオーランティウム3
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目 / Xây dựng 53 năm/13 tầng
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥338,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/2LDK/104m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ338,000 yên
¥338,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/2LDK/104m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ338,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥174,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥161,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥175,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ175,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥177,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥186,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥185,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アクアキューブ銀座東
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Toei-Oedo line Tsukijishijo Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku築地6丁目 / Xây dựng 15 năm/12 tầng
¥146,000 Phí quản lý: ¥9,000
10 tầng/1R/38.87m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥9,000
10 tầng/1R/38.87m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà thiết kế
¥148,000 Phí quản lý: ¥9,000
10 tầng/1R/40.1m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥9,000
10 tầng/1R/40.1m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
394 nhà (109 nhà trong 394 nhà)