Khu vực Tokyo|Chuo Ku,Chuo-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo Ku/TokyoChuo-ku
284 nhà (82 nhà trong 284 nhà)
Nhà manshon ミレアコート銀座プレミア
Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Ginza line Ginza Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku銀座3丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/62.01m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/62.01m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/38.8m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/38.8m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東日本橋
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥273,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥270,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây mới/12 tầng
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥313,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥313,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥453,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc453,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥453,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc453,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥307,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥307,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥319,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥319,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon リバー&タワー
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 36 năm/19 tầng
¥285,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/64.37m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ570,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/64.37m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ570,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥275,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/68.2m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ550,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/68.2m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ550,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバイル日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon オープンレジデンシア日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
¥224,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/43.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/43.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ224,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon The LOG日本橋
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋横山町 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥264,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥261,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ259,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット三越前イースト
JR Sobu line Shin Nihombashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋小舟町 / Xây mới/10 tầng
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥324,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥324,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥187,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥308,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc308,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥308,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc308,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥223,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon HARUMI FLAG SEA VILLAGE C棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 18 phút
Tokyo Chuo Ku晴海5丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/100.15m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ460,000 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/100.15m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ460,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン日本橋横山町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋横山町 / Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥199,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1LDK/44.89m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1LDK/44.89m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1LDK/50.36m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1LDK/50.36m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon アヴァンテ勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo Ku勝どき2丁目 / Xây dựng 8 năm/7 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon UGHD人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋人形町1丁目 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
¥257,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ257,000 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ257,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ168,000 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ168,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥169,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ169,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ人形町レジデンス
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋久松町 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ONE ROOF FLAT TSUKISHIMA
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku月島4丁目 / Xây dựng 10 năm/8 tầng
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon グラーサ銀座EAST
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku入船3丁目 / Xây dựng 22 năm/15 tầng
¥123,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon フロリス オーランティウム2
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku月島1丁目 / Xây dựng 53 năm/4 tầng
¥219,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/2LDK/56.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/2LDK/56.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥172,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ヴェルト日本橋3
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 21 năm/13 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥116,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo Ku佃1丁目 / Xây dựng 36 năm/40 tầng
¥314,000
3 tầng/2LDK/70.71m2 / Tiền đặt cọc314,000 yên/Tiền lễ314,000 yên
¥314,000
3 tầng/2LDK/70.71m2 / Tiền đặt cọc314,000 yên/Tiền lễ314,000 yên
Tự động khoá
¥299,000
14 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
14 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoá
¥375,000
24 tầng/2LDK/75.88m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
¥375,000
24 tầng/2LDK/75.88m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第5
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋人形町2丁目 / Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon グランヴァン銀座東
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku入船2丁目 / Xây dựng 22 năm/11 tầng
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/21.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/21.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon デュオ・スカーラ東日本橋
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 5 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1DK/34.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1DK/34.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon フラッフィー日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/30.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/30.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ブライズ東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 3 năm/13 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 5 năm/10 tầng
¥302,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クオリタス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon ザスカイ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Nhà thiết kế
¥73,000 Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ73,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレール・ドゥーク水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パレステュディオ日本橋東
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 23 năm/7 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon HARUMI FLAG SKY DUO PARK VILLA
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 18 phút
Tokyo Chuo Ku晴海5丁目 / Xây mới/50 tầng
¥460,000
10 tầng/3LDK/74.33m2 / Tiền đặt cọc920,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥460,000
10 tầng/3LDK/74.33m2 / Tiền đặt cọc920,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon Chataigne Foret Otemachi
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 3 phút Toei-Mita line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋本石町4丁目 / Xây mới/6 tầng
¥205,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
284 nhà (82 nhà trong 284 nhà)
Lịch sử duyệt web của bạn
148,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 6 tầng / 26.04m² 都営浅草線 東日本橋 Đi bộ 1 phút
21,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 2 tầng / 19.87m² JR日豊本線 別府大学 Đi bộ 11 phút
44,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 4 tầng / 21.63m² JR日豊本線 別府 Đi bộ 4 phút
41,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 23.18m² JR八高線 群馬藤岡 Đi bộ 4 phút
148,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 6 tầng / 26.04m² 都営浅草線 東日本橋 Đi bộ 1 phút
21,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 2 tầng / 19.87m² JR日豊本線 別府大学 Đi bộ 11 phút
44,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 4 tầng / 21.63m² JR日豊本線 別府 Đi bộ 4 phút
41,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 23.18m² JR八高線 群馬藤岡 Đi bộ 4 phút
148,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 6 tầng / 26.04m² 都営浅草線 東日本橋 Đi bộ 1 phút
21,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 2 tầng / 19.87m² JR日豊本線 別府大学 Đi bộ 11 phút
44,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 4 tầng / 21.63m² JR日豊本線 別府 Đi bộ 4 phút
41,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 23.18m² JR八高線 群馬藤岡 Đi bộ 4 phút