Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Hyogo
Khu vực
Hyogo|Kobe Shi Nagata Ku,Kobe-shi Nagata...
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Chọn tuyến đường
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe Shi Nagata Ku/HyogoKobe-shi Nagata-ku
データの読み込み中にエラーが発生しました。
218 nhà (163 nhà trong 218 nhà)
1
2
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
Nhà manshon ファステート神戸サルビア
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 7 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku二番町1丁目
/
Xây mới/7 tầng
¥64,600
Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥64,600
Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,400
Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥59,400
Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,600
Phí quản lý: ¥4,400
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600
Phí quản lý:¥4,400
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,100
Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100
Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,100
Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100
Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,600
Phí quản lý: ¥4,400
2 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600
Phí quản lý:¥4,400
2 tầng/1K/21.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,400
Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400
Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,400
Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400
Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,400
Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400
Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,400
Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400
Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,400
Phí quản lý: ¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400
Phí quản lý:¥4,600
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥64,600
Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,600
Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1R/21.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,400
Phí quản lý: ¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,400
Phí quản lý:¥4,600
7 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥4,600
6 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,400
Phí quản lý: ¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400
Phí quản lý:¥4,600
2 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,900
Phí quản lý: ¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,900
Phí quản lý:¥4,600
5 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥4,600
4 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥4,600
3 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon クレイノ長田天神
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 2 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥56,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon クレイノエヌズガーデン
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 12 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥50,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストリヴェール長田
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥67,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストサンルージュ 池田
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 21 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 22 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/30.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストアンペルマン
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 11 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥52,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオネクストグレイス駒ヶ林
Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 11 phút JR San-yo line Takatori Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 13 năm/2 tầng
¥52,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/30.14m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/30.14m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオネクスト苅藻
Kobe City Subway-Kaigan line Karumo Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 14 năm/4 tầng
¥64,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオネクストハイツ五位ノ池K
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 12 phút Sanyo Electric Railway-Main line Itayado Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku五位ノ池町
/
Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥48,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスパルタ
JR San-yo line Takatori Đi bộ 9 phút Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥54,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオネクストハイツ五位ノ池J
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 12 phút Sanyo Electric Railway-Main line Itayado Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku五位ノ池町
/
Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥56,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレス真野
Kobe City Subway-Kaigan line Karumo Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥64,000
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスエスポア六番町
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥47,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレス新長田
Kobe City Subway-Kaigan line Shin Nagata Đi bộ 7 phút JR San-yo line Shin Nagata Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 16 năm/3 tầng
¥62,000
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスサンライズヒル
Sanyo Electric Railway-Main line Itayado Đi bộ 13 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 15 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス高麓台
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥47,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥46,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥44,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
¥44,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥45,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥45,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥47,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスアプリコット片山
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 12 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥54,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥53,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥54,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス高東
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥39,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ39,000 yên
¥39,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ39,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥41,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥40,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
¥40,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥32,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ32,000 yên
¥32,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ32,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥40,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
¥40,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ40,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスこうべ 御蔵
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥65,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスHANAMIZUKI
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥64,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥62,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥45,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥63,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス大谷
Sanyo Electric Railway-Main line Nishidai Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥50,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥50,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥49,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥49,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス片山ミオ
Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 13 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス片山町
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 10 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスKamisawa
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 6 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥61,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス宮丘
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Itayado Đi bộ 1 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥46,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥44,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス西丸山
Shintetsu-Arima line Maruyama Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 22 năm/2 tầng
¥44,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
¥44,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥44,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
¥44,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ44,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥46,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥47,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスSEA ROAD
Kobe City Subway-Kaigan line Komagabayashi Đi bộ 14 phút JR San-yo line Takatori Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 23 năm/3 tầng
¥48,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスYsROAD
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 23 năm/2 tầng
¥46,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥46,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレス長田
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 12 phút Shintetsu-Arima line Nagata Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku
/
Xây dựng 35 năm/2 tầng
¥41,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/16.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/16.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥43,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/16.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
¥43,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/16.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ43,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato SUN志里池
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 12 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe Shi Nagata Ku東尻池町2丁目
/
Xây dựng 27 năm/4 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
4 tầng/1DK/35.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
4 tầng/1DK/35.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
4 tầng/1DK/35.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
4 tầng/1DK/35.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
218 nhà (163 nhà trong 218 nhà)
1
2
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Hyogo