Khu vực Tokyo|Koto Ku,Koto-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKoto Ku/TokyoKoto-ku
434 nhà (160 nhà trong 434 nhà)
Nhà manshon ヴェルト西大島グラーセ
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 7 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 16 phút
Tokyo Koto Ku北砂3丁目 / Xây dựng 18 năm/15 tầng
Floor plan
¥89,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/23.52m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/23.52m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon プレール・ドゥーク亀戸
Tobu-Kameido line Kameido Suijin Đi bộ 7 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 8 phút
Tokyo Koto Ku亀戸7丁目 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1LDK/36.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1LDK/36.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tường
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1LDK/43.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1LDK/43.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/43.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/43.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/33.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/33.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥192,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/33.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/33.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ツインタワー住利毛利館
Tokyo Metro-Hanzomon line Sumiyoshi Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kinshicho Đi bộ 9 phút
Tokyo Koto Ku毛利1丁目 / Xây dựng 31 năm/21 tầng
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/2DK/46.33m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/2DK/46.33m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon パークアクシス西大島コンフォートスクエア
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 14 phút
Tokyo Koto Ku大島4丁目 / Xây mới/14 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/28.35m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/28.35m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥301,000 Phí quản lý: ¥18,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc301,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥301,000 Phí quản lý:¥18,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc301,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.63m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.63m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥271,000 Phí quản lý: ¥18,000
14 tầng/2LDK/47.92m2 / Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥271,000 Phí quản lý:¥18,000
14 tầng/2LDK/47.92m2 / Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥270,000 Phí quản lý: ¥18,000
13 tầng/2LDK/48.29m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥18,000
13 tầng/2LDK/48.29m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.2m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.2m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥290,000 Phí quản lý: ¥18,000
14 tầng/2LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥18,000
14 tầng/2LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥365,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/3LDK/64m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥365,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/3LDK/64m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥187,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥172,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon Brillia ist 東雲キャナルコート
Tokyo Metro-Yurakucho line Toyosu Đi bộ 13 phút Rinkai line Shinonome Đi bộ 13 phút
Tokyo Koto Ku東雲1丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥9,000
9 tầng/1LDK/61.06m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥9,000
9 tầng/1LDK/61.06m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥276,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2SLDK/80.29m2 / Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ276,000 yên
¥276,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2SLDK/80.29m2 / Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ276,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/2LDK/70.71m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/2LDK/70.71m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/2SLDK/83.41m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ289,000 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/2SLDK/83.41m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ289,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥279,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2LDK/80.63m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2LDK/80.63m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥207,000 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1LDK/57.37m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1LDK/57.37m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Floor plan
¥268,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2SLDK/73.5m2 / Tiền đặt cọc268,000 yên/Tiền lễ268,000 yên
¥268,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2SLDK/73.5m2 / Tiền đặt cọc268,000 yên/Tiền lễ268,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1K/35.87m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1K/35.87m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/76.29m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/76.29m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Vứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon クレヴィスタ亀戸
Tobu-Kameido line Kameido Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 4 phút
Tokyo Koto Ku亀戸2丁目 / Xây dựng 5 năm/10 tầng
Floor plan
¥90,500 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,500 yên
¥90,500 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,500 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ルフォンプログレ清澄白河プレミア
Tokyo Metro-Hanzomon line Kiyosumi Shirakawa Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Kikukawa Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku白河2丁目 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.23m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.23m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.23m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.23m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/26.84m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/26.84m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット門前仲町
Tokyo Metro-Tozai line Monzen Nakacho Đi bộ 6 phút Toei-Oedo line Monzen Nakacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Koto Ku深川1丁目 / Xây dựng 16 năm/12 tầng
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥7,000
6 tầng/1K/20.17m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥7,000
6 tầng/1K/20.17m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato カサ・デ・アンジェラ
Tokyo Metro-Tozai line Minami Sunamachi Đi bộ 9 phút
Tokyo Koto Ku南砂4丁目 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ライオンズフォーシア清澄白河
Toei-Oedo line Morishita Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Kiyosumi Shirakawa Đi bộ 5 phút
Tokyo Koto Ku高橋 / Xây dựng 4 năm/13 tầng
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/26.32m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/26.32m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/26.32m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/26.32m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/25.31m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/25.31m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クララハウス
JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Tozai line Monzen Nakacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Koto Ku古石場2丁目 / Xây dựng 4 năm/4 tầng
Floor plan
¥97,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1R/20.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1R/20.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon K-oneビル
Tokyo Metro-Tozai line Monzen Nakacho Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Kiyosumi Shirakawa Đi bộ 13 phút
Tokyo Koto Ku冬木 / Xây dựng 34 năm/3 tầng
Floor plan
¥88,000
2 tầng/1R/32.96m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000
2 tầng/1R/32.96m2 / Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ88,000 yên
Apato 森下ハウス
Toei-Shinjuku line Kikukawa Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Kiyosumi Shirakawa Đi bộ 8 phút
Tokyo Koto Ku森下4丁目 / Xây dựng 42 năm/2 tầng
Floor plan
¥74,000
2 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000
2 tầng/1DK/25.74m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon クオリタス大島
Toei-Shinjuku line Ojima Đi bộ 8 phút
Tokyo Koto Ku大島7丁目 / Xây dựng 3 năm/5 tầng
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥108,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1DK/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1DK/27.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1DK/30.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス亀戸中央公園
JR Sobu line Kameido Đi bộ 10 phút
Tokyo Koto Ku亀戸7丁目 / Xây dựng 18 năm/14 tầng
Floor plan
¥104,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1R/24.97m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1R/24.97m2 / Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1DK/34.05m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1DK/34.05m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1R/25.52m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1R/25.52m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/29.04m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/29.04m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1R/24.97m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1R/24.97m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/28.47m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/28.47m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/28.47m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/28.47m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス辰巳ステージ
Tokyo Metro-Yurakucho line Tatsumi Đi bộ 6 phút JR Keiyo line Shin Kiba Đi bộ 16 phút
Tokyo Koto Ku辰巳2丁目 / Xây dựng 17 năm/13 tầng
Floor plan
¥237,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/28.48m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/28.48m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥247,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥248,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ248,000 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ248,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥247,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥245,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥278,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/77.02m2 / Tiền đặt cọc278,000 yên/Tiền lễ278,000 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/77.02m2 / Tiền đặt cọc278,000 yên/Tiền lễ278,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥244,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ244,000 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ244,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥279,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/77.02m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/77.02m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/77.02m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/77.02m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥247,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/2LDK/62.96m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ワンルーフレジデンス亀戸
JR Sobu line Kameido Đi bộ 7 phút
Tokyo Koto Ku亀戸5丁目 / Xây dựng 0 năm/8 tầng
Floor plan
¥136,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/26.4m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/26.4m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/30.12m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/30.12m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス東京大島ザ・ガーデン
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku大島2丁目 / Xây dựng 4 năm/8 tầng
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥114,500 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,500 yên/Tiền lễ114,500 yên
¥114,500 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,500 yên/Tiền lễ114,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス東京南砂パークサイド
Tokyo Metro-Tozai line Minami Sunamachi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Toyocho Đi bộ 20 phút
Tokyo Koto Ku南砂7丁目 / Xây dựng 5 năm/4 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥109,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1DK/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレスタイル森下
Toei-Shinjuku line Kikukawa Đi bộ 6 phút Toei-Oedo line Morishita Đi bộ 8 phút
Tokyo Koto Ku森下3丁目 / Xây dựng 15 năm/9 tầng
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/21.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/21.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/21.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/21.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プライムアーバン亀戸
JR Sobu line Kameido Đi bộ 5 phút
Tokyo Koto Ku亀戸2丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
Floor plan
¥95,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/1K/21.5m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/1K/21.5m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon SOLASIAresidence亀戸
JR Sobu line Kameido Đi bộ 6 phút
Tokyo Koto Ku亀戸6丁目 / Xây mới/5 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥171,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/57.93m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/57.93m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/25.79m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/25.79m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/57.93m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/57.93m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.21m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.21m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/46.74m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/46.74m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥257,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.21m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.21m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥172,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1LDK/38.68m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東陽町・親水公園
Tokyo Metro-Tozai line Minami Sunamachi Đi bộ 11 phút Tokyo Metro-Tozai line Toyocho Đi bộ 15 phút
Tokyo Koto Ku南砂2丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
Floor plan
¥164,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/39.82m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/39.82m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/37.51m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/37.51m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/37.73m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/37.73m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/37.51m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/37.51m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/35.45m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/35.45m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス深川住吉
Toei-Shinjuku line Sumiyoshi Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Sumiyoshi Đi bộ 2 phút
Tokyo Koto Ku住吉2丁目 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.16m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.16m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.33m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.33m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス森下
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 12 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Kiyosumi Shirakawa Đi bộ 13 phút
Tokyo Koto Ku新大橋2丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1R/25.73m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1R/25.73m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥122,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.73m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.73m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/25.73m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/25.73m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス豊洲
Tokyo Metro-Yurakucho line Toyosu Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 16 phút
Tokyo Koto Ku豊洲1丁目 / Xây dựng 17 năm/20 tầng
Floor plan
¥307,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/69.74m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ307,000 yên
¥307,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/69.74m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ307,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1LDK/58.21m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1LDK/58.21m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/65.55m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/65.55m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥6,000
18 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥6,000
18 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥307,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/69.74m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥307,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/69.74m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥329,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/69.74m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ329,000 yên
¥329,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/69.74m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ329,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス木場キャナル ウエスト
Tokyo Metro-Tozai line Kiba Đi bộ 11 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Toyosu Đi bộ 15 phút
Tokyo Koto Ku塩浜2丁目 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/29.28m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/29.28m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/28.82m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/28.82m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25.44m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25.44m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Apato Savoir-faire 大島
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 5 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 10 phút
Tokyo Koto Ku大島3丁目 / Xây dựng 0 năm/2 tầng
¥71,500 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1R/11.77m2 / Tiền đặt cọc71,500 yên/Tiền lễ71,500 yên
¥71,500 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1R/11.77m2 / Tiền đặt cọc71,500 yên/Tiền lễ71,500 yên
¥74,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11.77m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11.77m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ74,000 yên
Nhà manshon パークハビオ門前仲町
Toei-Oedo line Monzen Nakacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Tozai line Monzen Nakacho Đi bộ 2 phút
Tokyo Koto Ku深川2丁目 / Xây dựng 11 năm/13 tầng
Floor plan
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/28.84m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/28.84m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/28.73m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ141,000 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/28.73m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ141,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥13,000
13 tầng/1DK/31.29m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥13,000
13 tầng/1DK/31.29m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ARTESSIMO LINK COMODO
JR Sobu line Kameido Đi bộ 7 phút Toei-Shinjuku line Ojima Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku亀戸6丁目 / Xây dựng 17 năm/7 tầng
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/20.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/20.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥91,500 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/20.6m2 / Tiền đặt cọc91,500 yên/Tiền lễ91,500 yên
¥91,500 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/20.6m2 / Tiền đặt cọc91,500 yên/Tiền lễ91,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥84,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/20.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/20.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
434 nhà (160 nhà trong 434 nhà)