Khu vực Tokyo|Shinjuku-ku,Shinjuku Ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoShinjuku-ku/TokyoShinjuku Ku
577 nhà (124 nhà trong 577 nhà)
Nhà manshon パークキューブ市ヶ谷
JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 6 phút Toei-Shinjuku line Akebonobashi Đi bộ 12 phút
Tokyo Shinjuku Ku市谷本村町 / Xây dựng 20 năm/15 tầng
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/31.28m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/31.28m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ダイホープラザ高田馬場
Seibu-Shinjuku line Shimo Ochiai Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Takadanobaba Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku下落合1丁目 / Xây dựng 31 năm/7 tầng
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/16.95m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/16.95m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon プラウドフラット神楽坂
Tokyo Metro-Tozai line Kagurazaka Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Edogawabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Shinjuku Ku山吹町 / Xây dựng 16 năm/10 tầng
Floor plan
¥108,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/20.72m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ108,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥256,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/49.98m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/49.98m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/40.09m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/40.09m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon イヌイハイム市谷
Toei-Oedo line Ushigome Yanagicho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Akebonobashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku市谷薬王寺町 / Xây dựng 42 năm/8 tầng
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/21.15m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/21.15m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1R/26m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1R/26m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥1,155,000 Phí quản lý: ¥55,000
2 tầng/1R/187m2 / Tiền đặt cọc6,300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,155,000 Phí quản lý:¥55,000
2 tầng/1R/187m2 / Tiền đặt cọc6,300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon パークアクシス新宿百人町
JR Sobu line Okubo Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Shin Okubo Đi bộ 9 phút
Tokyo Shinjuku Ku百人町3丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/1LDK/30.38m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/1LDK/30.38m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥259,000 Phí quản lý: ¥18,000
1 tầng/1LDK/42.14m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥18,000
1 tầng/1LDK/42.14m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/26.97m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/26.97m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/2LDK/50.47m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/2LDK/50.47m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/28.27m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/28.27m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/1DK/31.32m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/1DK/31.32m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/1DK/27.67m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/1DK/27.67m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥216,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/2LDK/47.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/2LDK/47.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/2LDK/47.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/2LDK/47.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/31.32m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/31.32m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥254,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/2LDK/44.54m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/2LDK/44.54m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥350,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/2LDK/60.08m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/2LDK/60.08m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥269,000 Phí quản lý: ¥18,000
4 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥18,000
4 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥347,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/60.08m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥347,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/60.08m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥18,000
1 tầng/1LDK/30.38m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥18,000
1 tầng/1LDK/30.38m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥251,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/44.54m2 / Tiền đặt cọc251,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥251,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/44.54m2 / Tiền đặt cọc251,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥267,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥219,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/34.22m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/34.22m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/28.17m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/28.17m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥251,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/2LDK/44.54m2 / Tiền đặt cọc251,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥251,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/2LDK/44.54m2 / Tiền đặt cọc251,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥179,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/30.38m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/30.38m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥18,000
4 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥18,000
4 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥221,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/36.03m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥257,000 Phí quản lý: ¥18,000
1 tầng/1LDK/41.9m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥18,000
1 tầng/1LDK/41.9m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥18,000
1 tầng/1LDK/42.35m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥18,000
1 tầng/1LDK/42.35m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥259,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/41.9m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/41.9m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/28.17m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/28.17m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥258,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1LDK/41.9m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1LDK/41.9m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥262,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/1LDK/42.35m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/1LDK/42.35m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オアーゼ新宿西落合レジデンス
Toei-Oedo line Ochiai Minami Nagasaki Đi bộ 6 phút
Tokyo Shinjuku Ku西落合1丁目 / Xây dựng 3 năm/5 tầng
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/42.67m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/42.67m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/2LDK/43.52m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/2LDK/43.52m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス神楽坂ステージ
Tokyo Metro-Yurakucho line Edogawabashi Đi bộ 5 phút JR Sobu line Iidabashi Đi bộ 13 phút
Tokyo Shinjuku Ku水道町 / Xây dựng 21 năm/8 tầng
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1R/32.99m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1R/32.99m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ヴェルト新宿EAST
Toei-Oedo line Higashi Shinjuku Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Fukutoshin line Shinjuku Sanchome Đi bộ 12 phút
Tokyo Shinjuku Ku大久保1丁目 / Xây dựng 21 năm/14 tầng
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥130,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スターハイム
Tokyo Metro-Fukutoshin line Shinjuku Sanchome Đi bộ 3 phút Toei-Shinjuku line Shinjuku Sanchome Đi bộ 3 phút
Tokyo Shinjuku Ku新宿5丁目 / Xây dựng 17 năm/7 tầng
Floor plan
¥155,000
2 tầng/1DK/33.83m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000
2 tầng/1DK/33.83m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon ジェノヴィア新宿早稲田グリーンヴェール
Toei-Oedo line Wakamatsu Kawada Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Tozai line Waseda Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinjuku Ku若松町 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
14 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
14 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥161,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥226,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/40.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ226,000 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/40.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ226,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥164,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon FABRIC中井
Seibu-Shinjuku line Nakai Đi bộ 3 phút Toei-Oedo line Nakai Đi bộ 4 phút
Tokyo Shinjuku Ku中落合1丁目 / Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥108,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/23.28m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/23.28m2 / Tiền đặt cọc108,000 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon Bark Lane 早稲田
Tokyo Metro-Tozai line Waseda Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Edogawabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Shinjuku Ku早稲田鶴巻町 / Xây dựng 4 năm/5 tầng
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1K/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1K/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
Nhà manshon セジョリ早稲田
Tokyo Metro-Tozai line Waseda Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Tozai line Kagurazaka Đi bộ 15 phút
Tokyo Shinjuku Ku早稲田町 / Xây dựng 15 năm/10 tầng
¥107,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/23.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレミアムキューブG東新宿
Tokyo Metro-Fukutoshin line Higashi Shinjuku Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Shin Okubo Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku大久保1丁目 / Xây dựng 7 năm/11 tầng
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/26.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/26.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoá
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレミアムキューブG北新宿
JR Sobu line Okubo Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Shinjuku Đi bộ 20 phút
Tokyo Shinjuku Ku北新宿4丁目 / Xây dựng 7 năm/8 tầng
¥139,500 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/25.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,500 yên
¥139,500 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/25.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥143,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.28m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.28m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/25.28m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/25.28m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥139,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2K/40.92m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2K/40.92m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス新宿 THE NORTH
JR Sobu line Okubo Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Shin Okubo Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinjuku Ku北新宿1丁目 / Xây dựng 6 năm/5 tầng
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥149,500 Phí quản lý: ¥17,000
4 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,500 yên
¥149,500 Phí quản lý:¥17,000
4 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥17,000
2 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥17,000
2 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク新宿West
Tokyo Metro-Marunouchi line Nishi Shinjuku Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Nakano Sakaue Đi bộ 8 phút
Tokyo Shinjuku Ku北新宿2丁目 / Xây dựng 5 năm/7 tầng
Floor plan
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/50.61m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/50.61m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥240,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス新宿四谷
Tokyo Metro-Marunouchi line Yotsuya Sanchome Đi bộ 7 phút JR Sobu line Shinanomachi Đi bộ 8 phút
Tokyo Shinjuku Ku大京町 / Xây dựng 5 năm/5 tầng
¥169,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥245,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1LDK/40.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1LDK/40.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tường
Floor plan
¥265,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1LDK/40.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1LDK/40.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tường
Floor plan
¥159,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon ヴェルト新宿イースト
Tokyo Metro-Fukutoshin line Higashi Shinjuku Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Shin Okubo Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku大久保1丁目 / Xây dựng 21 năm/14 tầng
Floor plan
¥149,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/23.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon アペルト西新宿
Toei-Oedo line Nishi Shinjuku Gochome Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Nakano Sakaue Đi bộ 6 phút
Tokyo Shinjuku Ku西新宿5丁目 / Xây dựng 15 năm/7 tầng
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥130,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ西新宿
JR Sobu line Okubo Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Nishi Shinjuku Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku北新宿1丁目 / Xây dựng 10 năm/13 tầng
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/26.29m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/26.29m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.29m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.29m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エーデルブルク
Toei-Oedo line Wakamatsu Kawada Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Fukutoshin line Higashi Shinjuku Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinjuku Ku余丁町 / Xây dựng 18 năm/5 tầng
Floor plan
¥254,000
3 tầng/2LDK/54.74m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000
3 tầng/2LDK/54.74m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥320,000
3 tầng/3LDK/63.21m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ320,000 yên
¥320,000
3 tầng/3LDK/63.21m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ320,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥278,000
4 tầng/2LDK/60.29m2 / Tiền đặt cọc278,000 yên/Tiền lễ278,000 yên
¥278,000
4 tầng/2LDK/60.29m2 / Tiền đặt cọc278,000 yên/Tiền lễ278,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥254,000
4 tầng/2LDK/54.74m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000
4 tầng/2LDK/54.74m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon Brillia ist 千駄ヶ谷
Toei-Oedo line Kokuritsu Kyogijo Đi bộ 2 phút JR Sobu line Sendagaya Đi bộ 5 phút
Tokyo Shinjuku Ku大京町 / Xây dựng 6 năm/10 tầng
Floor plan
¥292,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/50.97m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ292,000 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/50.97m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ292,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon PROSPECT KAGURAZAKA
Tokyo Metro-Yurakucho line Edogawabashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kagurazaka Đi bộ 6 phút
Tokyo Shinjuku Ku赤城下町 / Xây dựng 4 năm/5 tầng
Floor plan
¥192,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プラウドフラット神楽坂
Tokyo Metro-Tozai line Kagurazaka Đi bộ 5 phút Toei-Oedo line Ushigome Kagurazaka Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku東五軒町 / Xây dựng 19 năm/9 tầng
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.3m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ134,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.11m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.11m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1K/21.49m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1K/21.49m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/24.43m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/24.43m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/25.95m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/25.95m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/21.24m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/25.95m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/25.95m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス早稲田テラス
Tokyo Metro-Tozai line Waseda Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Tozai line Kagurazaka Đi bộ 11 phút
Tokyo Shinjuku Ku早稲田鶴巻町 / Xây dựng 1 năm/13 tầng
Floor plan
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥197,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/30.01m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/30.01m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥265,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/40m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/40m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon K’s中落合
Seibu-Shinjuku line Nakai Đi bộ 7 phút Toei-Oedo line Nakai Đi bộ 8 phút
Tokyo Shinjuku Ku中落合1丁目 / Xây dựng 35 năm/4 tầng
Floor plan
¥240,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/66.5m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/66.5m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon PREMIUM CUBE G 四谷左門町
Tokyo Metro-Marunouchi line Yotsuya Sanchome Đi bộ 5 phút JR Sobu line Shinanomachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinjuku Ku左門町 / Xây dựng 12 năm/13 tầng
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon VENN
Toei-Oedo line Ushigome Yanagicho Đi bộ 5 phút
Tokyo Shinjuku Ku南榎町 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
Floor plan
¥187,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/43.56m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/43.56m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon ディアレイシャス市谷薬王寺
Toei-Oedo line Ushigome Yanagicho Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Akebonobashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Shinjuku Ku市谷薬王寺町 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥141,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ141,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥147,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥147,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ146,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ145,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ143,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
577 nhà (124 nhà trong 577 nhà)