Khu vực Tokyo|Kita Ku,Kita-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita Ku/TokyoKita-ku
563 nhà (122 nhà trong 563 nhà)
Nhà manshon RELUXIA北赤羽
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku浮間3丁目 / Xây mới/6 tầng
Floor plan
¥106,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥106,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥106,500 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,500 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥106,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥106,500 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,500 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon AXAS西巣鴨
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku滝野川6丁目 / Xây dựng 6 năm/5 tầng
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon LUMEED赤羽NORTH
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 3 phút
Tokyo Kita Ku赤羽北2丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.96m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.96m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ステラメゾン田端
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku田端1丁目 / Xây dựng 30 năm/4 tầng
Floor plan
¥276,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ276,000 yên
¥276,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ276,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥273,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥262,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.09m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.09m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.09m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.09m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥273,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥263,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥262,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目 / Xây mới/14 tầng
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥222,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥256,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥263,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥264,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥257,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥256,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥254,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥258,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥259,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥256,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥267,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥273,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥261,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥264,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/44.21m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥265,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥263,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥269,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥271,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥271,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥274,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 日神パレステージ板橋
JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目 / Xây dựng 19 năm/9 tầng
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/40.05m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/40.05m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon GENOVIA赤羽
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku赤羽3丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
Floor plan
¥104,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥106,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥216,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhTủ âm tường
Nhà manshon ミライズ滝野川レジデンス
Toden-Arakawa line Koshinzuka Đi bộ 8 phút Toden-Arakawa line Shin Koshinzuka Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目 / Xây dựng 2 năm/4 tầng
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1R/18.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1R/18.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon アジールコート山手動坂
JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端2丁目 / Xây dựng 1 năm/8 tầng
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/40.66m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/40.66m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/41.24m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/41.24m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1SLDK/41.24m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1SLDK/41.24m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥197,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/40.54m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/40.54m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ラティエラ滝野川
Toei-Mita line Shin Itabashi Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku滝野川5丁目 / Xây dựng 5 năm/5 tầng
Floor plan
¥122,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.34m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.34m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.8m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.8m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Brillia ist 駒込
Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Komagome Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原1丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/26.1m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/26.1m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ133,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥206,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/2DK/41.05m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/2DK/41.05m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ206,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥203,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2DK/41.05m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2DK/41.05m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/40.11m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/40.11m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato アネスタ赤羽
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 12 phút Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita Ku赤羽西4丁目 / Xây dựng 30 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/23.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/23.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Apato クレイノのぞみ西ヶ原
Toden-Arakawa line Takinogawa Itchome Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Nishigahara Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区西ケ原 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノめぐみ
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 13 phút Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区赤羽西 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
Floor plan
¥97,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/26.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/26.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥82,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato ミランダリバーテラス堀船
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 7 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区堀船 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1R/27.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1R/27.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1R/33.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1R/33.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノクラウディア駒込
JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Namboku line Nishigahara Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区西ケ原 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/26.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/26.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノノーヴェ テラス
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 8 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区堀船 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクスト近藤
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区赤羽 / Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストARIETTA
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区赤羽西 / Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥96,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストカーサレフィナード
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区浮間 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
Floor plan
¥97,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥97,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストやまとK
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 22 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 22 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区豊島 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon GS・ローズガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 10 phút JR Takasaki line Oku Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku上中里1丁目 / Xây dựng 36 năm/3 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon パークアクシス駒込HILLTOP
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku中里3丁目 / Xây dựng 11 năm/6 tầng
Floor plan
¥270,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.12m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.12m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥275,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/56.94m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/56.94m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/43.6m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/43.6m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO田端A
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端新町2丁目 / Xây dựng 4 năm/11 tầng
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/56.1m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/56.1m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルナーリア
Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 13 phút JR Tohoku line Akabane Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku西が丘1丁目 / Xây dựng 4 năm/4 tầng
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プロヴィデンス秀洋
Toei-Mita line Takashimadaira Đi bộ 7 phút JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku浮間4丁目 / Xây dựng 35 năm/4 tầng
Floor plan
¥96,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/2DK/43m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/2DK/43m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon ノーザンハウス
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 16 phút
Tokyo Kita Ku志茂4丁目 / Xây dựng 22 năm/3 tầng
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon メイクスデザイン王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クレヴィスタ西巣鴨
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku滝野川2丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/29.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/29.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/29.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/29.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon 秀華六番館
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku志茂4丁目 / Xây dựng 22 năm/3 tầng
¥76,000
3 tầng/1K/25m2 / Tiền đặt cọc76,000 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000
3 tầng/1K/25m2 / Tiền đặt cọc76,000 yên/Tiền lễ76,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
563 nhà (122 nhà trong 563 nhà)