Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo
Khu vực
Tokyo|Kita Ku,Kita-ku
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn tuyến đường
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita Ku/TokyoKita-ku
581 nhà (122 nhà trong 581 nhà)
1
2
3
4
6
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
6
Nhà manshon RELUXIA北赤羽
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku浮間3丁目
/
Xây mới/6 tầng
¥106,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,500
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,500
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,500
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,500
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon AXAS西巣鴨
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku滝野川6丁目
/
Xây dựng 6 năm/5 tầng
¥112,000
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/25.59m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/25.59m2
/
Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon LUMEED赤羽NORTH
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 3 phút
Tokyo Kita Ku赤羽北2丁目
/
Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥105,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ステラメゾン田端
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku田端1丁目
/
Xây dựng 30 năm/4 tầng
¥276,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ276,000 yên
¥276,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ276,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥273,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥262,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.09m2
/
Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
¥262,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.09m2
/
Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥260,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥275,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.09m2
/
Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.09m2
/
Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥273,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥275,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥263,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
¥263,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥260,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥260,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥262,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
¥262,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/75.02m2
/
Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目
/
Xây mới/14 tầng
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥222,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥256,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥259,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥259,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥223,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥263,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥263,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥264,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥285,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥257,000
Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000
Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥256,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥222,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥254,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥259,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥288,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥288,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥256,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥256,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥267,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥267,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥273,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥273,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥261,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥261,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥264,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/44.21m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/44.21m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥305,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥140,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2
/
Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26.58m2
/
Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥238,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥274,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥265,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥263,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥263,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥274,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥223,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥269,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥271,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥271,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc271,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥223,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥274,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥274,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 日神パレステージ板橋
JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目
/
Xây dựng 19 năm/9 tầng
¥140,000
Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/40.05m2
/
Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000
Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/40.05m2
/
Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon GENOVIA赤羽
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 8 phút JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku赤羽3丁目
/
Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥104,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥106,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥216,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.1m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.1m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Nhà manshon ミライズ滝野川レジデンス
Toden-Arakawa line Koshinzuka Đi bộ 8 phút Toden-Arakawa line Shin Koshinzuka Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目
/
Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥78,000
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1R/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1R/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥77,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1R/18.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1R/18.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon アジールコート山手動坂
JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端2丁目
/
Xây dựng 1 năm/8 tầng
¥195,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/40.66m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/40.66m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/41.24m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/41.24m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥197,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/40.54m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
¥197,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/40.54m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ197,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥131,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
¥131,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1SLDK/41.24m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1SLDK/41.24m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/26.32m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/26.32m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥135,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ラティエラ滝野川
Toei-Mita line Shin Itabashi Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku滝野川5丁目
/
Xây dựng 5 năm/5 tầng
¥122,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.34m2
/
Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.34m2
/
Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.34m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.8m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.8m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Brillia ist 駒込
Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Komagome Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原1丁目
/
Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥133,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/26.1m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/26.1m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ133,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥206,000
Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/2DK/41.05m2
/
Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥206,000
Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/2DK/41.05m2
/
Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ206,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥203,000
Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2DK/41.05m2
/
Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000
Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2DK/41.05m2
/
Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥180,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/40.11m2
/
Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/40.11m2
/
Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato アネスタ赤羽
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 12 phút Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita Ku赤羽西4丁目
/
Xây dựng 30 năm/2 tầng
¥68,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/23.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/23.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato クレイノのぞみ西ヶ原
Toden-Arakawa line Takinogawa Itchome Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Nishigahara Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区西ケ原
/
Xây dựng 6 năm/2 tầng
¥112,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥112,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato クレイノめぐみ
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 13 phút Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 18 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区赤羽西
/
Xây dựng 6 năm/2 tầng
¥97,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/26.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/26.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥82,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/22.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/22.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato ミランダリバーテラス堀船
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 7 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区堀船
/
Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥94,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1R/27.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1R/27.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1R/33.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1R/33.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato クレイノクラウディア駒込
JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Namboku line Nishigahara Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区西ケ原
/
Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥121,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/26.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/26.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon クレイノノーヴェ テラス
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 8 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区堀船
/
Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥86,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオネクスト近藤
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区赤羽
/
Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥112,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/28.15m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/28.15m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオネクストARIETTA
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区赤羽西
/
Xây dựng 11 năm/2 tầng
¥96,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオネクストカーサレフィナード
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区浮間
/
Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥97,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥83,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥97,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオネクストやまとK
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 22 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 22 phút
Tokyo Kita Ku東京都北区豊島
/
Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥87,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥88,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/29.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon GS・ローズガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 10 phút JR Takasaki line Oku Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku上中里1丁目
/
Xây dựng 36 năm/3 tầng
¥68,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/20m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/20m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon パークアクシス駒込HILLTOP
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku中里3丁目
/
Xây dựng 11 năm/6 tầng
¥270,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.12m2
/
Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥270,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.12m2
/
Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥275,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/56.94m2
/
Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/56.94m2
/
Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/43.6m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/43.6m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/25.6m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/25.6m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon GRAN PASEO田端A
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端新町2丁目
/
Xây dựng 4 năm/11 tầng
¥110,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥115,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥110,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/56.1m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/56.1m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥116,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ルナーリア
Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 13 phút JR Tohoku line Akabane Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku西が丘1丁目
/
Xây dựng 4 năm/4 tầng
¥85,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.89m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.89m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon プロヴィデンス秀洋
Toei-Mita line Takashimadaira Đi bộ 7 phút JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku浮間4丁目
/
Xây dựng 35 năm/4 tầng
¥96,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/2DK/43m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/2DK/43m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ノーザンハウス
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 16 phút
Tokyo Kita Ku志茂4丁目
/
Xây dựng 22 năm/3 tầng
¥78,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.77m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.77m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon メイクスデザイン王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目
/
Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥111,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon クレヴィスタ西巣鴨
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku滝野川2丁目
/
Xây dựng 7 năm/14 tầng
¥118,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/27.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/27.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥121,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/29.07m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/29.07m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.49m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥120,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/29.07m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/29.07m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 秀華六番館
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku志茂4丁目
/
Xây dựng 22 năm/3 tầng
¥76,000
3 tầng/1K/25m2
/
Tiền đặt cọc76,000 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000
3 tầng/1K/25m2
/
Tiền đặt cọc76,000 yên/Tiền lễ76,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
581 nhà (122 nhà trong 581 nhà)
1
2
3
4
6
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
6
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo