Khu vực Saitama|Fujimino Shi,Fujimino-shi
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở SaitamaFujimino Shi/SaitamaFujimino-shi
108 nhà (100 nhà trong 108 nhà)
Apato アロンデール
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 13 phút
Saitama Fujimino Shi北野2丁目 / Xây dựng 34 năm/2 tầng
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/3DK/62.6m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/3DK/62.6m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Apato パナハピネス
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 18 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 23 phút
Saitama Fujimino Shi西原1丁目 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
Floor plan
¥47,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Floor plan
¥50,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Floor plan
¥48,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Apato メゾン プリバーダ
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 11 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 19 phút
Saitama Fujimino Shi福岡武蔵野 / Xây mới/3 tầng
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/2LDK/65.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/2LDK/65.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
Xây mớiSàn nhà
Apato ラウレア上福岡
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 4 phút
Saitama Fujimino Shi上福岡3丁目 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
Floor plan
¥52,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/1K/17.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/1K/17.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon リブリ・上福岡
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 7 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 22 phút
Saitama Fujimino Shi上福岡3丁目 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon プレシス上福岡
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 2 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 27 phút
Saitama Fujimino Shi上福岡1丁目 / Xây mới/10 tầng
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥143,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クレイノクレイン ヒルズ
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 13 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市鶴ケ岡 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/48.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/48.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoá
Apato ミランダグリーン ヒルズ
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 2 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市緑ケ丘 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノクレイン ヒルズK
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 13 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市鶴ケ岡 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クレイノ山栄ハイツ
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 8 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市西 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストセレーノ
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 15 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市市沢 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/31.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/31.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/28.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/28.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクストシェーンシャイン
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 16 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市市沢 / Xây dựng 11 năm/3 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオネクスト宙
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 4 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市上福岡 / Xây dựng 12 năm/4 tầng
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストセレッサK
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 9 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市苗間 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/35.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/35.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストセレッサ
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 9 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市苗間 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Nhà manshon レオネクストふじみ野ヒルズ
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 10 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市市沢 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Nhà manshon レオネクストパークふじみ野
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 15 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市うれし野 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Apato レオパレスCECILCOURT
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 27 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市桜ケ丘 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスヴィヴレ
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 12 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市市沢 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスウイローリバー
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 11 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市駒林元町 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/31.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/31.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTủ âm tường
Nhà manshon レオパレスYUTAKA
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 16 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 19 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市新田 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスベルコンフォート
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 9 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市駒林元町 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/31.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスエミネンス
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 6 phút Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 34 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市谷田 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスアチェリ
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 7 phút Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 33 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市谷田 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
Floor plan
¥47,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスシュテルン
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 15 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 17 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市南台 / Xây dựng 22 năm/3 tầng
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスハナミズキ
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 7 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市上福岡 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
Floor plan
¥52,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスソレーユ
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 13 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 15 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市南台 / Xây dựng 27 năm/2 tầng
Floor plan
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Floor plan
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスラウムふじみ野
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 8 phút
Saitama Fujimino Shi埼玉県ふじみ野市苗間 / Xây dựng 28 năm/3 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,500
2 tầng/1SLDK/43.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,500
2 tầng/1SLDK/43.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Nhà manshon リブリ・y3
Tobu-Tojo line Kami Fukuoka Đi bộ 2 phút Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 28 phút
Saitama Fujimino Shi上福岡1丁目 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/31.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/31.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato ハイツ ノア
Tobu-Tojo line Fujimino Đi bộ 24 phút
Saitama Fujimino Shi桜ケ丘1丁目 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
108 nhà (100 nhà trong 108 nhà)