Chọn tuyến đường Tokyo|Tokyo Metro-Ginza line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Tokyo/Tokyo Metro-Ginza line
293 nhà (71 nhà trong 293 nhà)
Nhà manshon デュオフラッツ浅草蔵前
Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Tawaramachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Taito Ku蔵前4丁目 / Xây mới/13 tầng
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥244,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/45.4m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス浅草・田原町
Tokyo Metro-Ginza line Tawaramachi Đi bộ 2 phút Tsukuba Express Asakusa Đi bộ 6 phút
Tokyo Taito Ku寿4丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/42.57m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/42.57m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハイム駒形
Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 4 phút Tobu-Isesaki line Asakusa Đi bộ 5 phút
Tokyo Sumida Ku東駒形1丁目 / Xây dựng 34 năm/11 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/20.14m2 / Tiền đặt cọc68,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/20.14m2 / Tiền đặt cọc68,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ルネサンス赤坂プレミアムコート
Tokyo Metro-Namboku line Tameike Sanno Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Tameike Sanno Đi bộ 3 phút
Tokyo Minato Ku赤坂2丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/32.16m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/32.16m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥449,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc449,000 yên/Tiền lễ449,000 yên
¥449,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc449,000 yên/Tiền lễ449,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/30.58m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/30.58m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ227,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥443,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ443,000 yên
¥443,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ443,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥225,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.58m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ225,000 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.58m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ225,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥440,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ440,000 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ440,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/30.58m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ223,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/30.58m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ223,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥452,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc452,000 yên/Tiền lễ452,000 yên
¥452,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc452,000 yên/Tiền lễ452,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Floor plan
¥446,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc446,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
¥446,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/62.75m2 / Tiền đặt cọc446,000 yên/Tiền lễ446,000 yên
Xây mớiInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Nhà manshon 藤和赤坂コープ
Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Ginza line Tameike Sanno Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku赤坂2丁目 / Xây dựng 42 năm/5 tầng
Floor plan
¥105,000
4 tầng/1K/25.86m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
4 tầng/1K/25.86m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋小網町 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
Floor plan
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon コスモグラシア内神田
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku内神田2丁目 / Xây dựng 3 năm/7 tầng
Floor plan
¥278,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/47.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/47.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/35.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/35.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス南青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku南青山4丁目 / Xây dựng 1 năm/11 tầng
Floor plan
¥475,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc475,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥475,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc475,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥545,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥545,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥380,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon KOUSOU秋葉原
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田3丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon MODULOR赤坂
Tokyo Metro-Ginza line Aoyama Itchome Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku赤坂8丁目 / Xây dựng 20 năm/4 tầng
Floor plan
¥166,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/31.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/31.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/32.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/32.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/32.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/32.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パークコート青山 ザ タワー
Tokyo Metro-Ginza line Aoyama Itchome Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku南青山2丁目 / Xây dựng 7 năm/26 tầng
Floor plan
¥1,309,000 Phí quản lý: ¥25,000
15 tầng/2SLDK/105.44m2 / Tiền đặt cọc1,309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,309,000 Phí quản lý:¥25,000
15 tầng/2SLDK/105.44m2 / Tiền đặt cọc1,309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ウィステリア エス 上野
Tokyo Metro-Ginza line Inaricho Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Ueno Đi bộ 7 phút
Tokyo Taito Ku東上野5丁目 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 日興パレス雷門
Tokyo Metro-Ginza line Tawaramachi Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 4 phút
Tokyo Taito Ku雷門1丁目 / Xây dựng 36 năm/11 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1R/22.36m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1R/22.36m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークコート渋谷ザタワー
JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Ginza line Shibuya Đi bộ 9 phút
Tokyo Shibuya Ku宇田川町 / Xây dựng 5 năm/39 tầng
Floor plan
¥1,250,000
38 tầng/2LDK/113.72m2 / Tiền đặt cọc1,250,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
¥1,250,000
38 tầng/2LDK/113.72m2 / Tiền đặt cọc1,250,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥590,000
26 tầng/2LDK/61.46m2 / Tiền đặt cọc590,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥590,000
26 tầng/2LDK/61.46m2 / Tiền đặt cọc590,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥337,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/43.38m2 / Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥337,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/43.38m2 / Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥1,250,000
38 tầng/2LDK/113.72m2 / Tiền đặt cọc1,250,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
¥1,250,000
38 tầng/2LDK/113.72m2 / Tiền đặt cọc1,250,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ミレアコート銀座プレミア
Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Ginza line Ginza Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku銀座3丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
Floor plan
¥466,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/62.06m2 / Tiền đặt cọc466,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥466,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/62.06m2 / Tiền đặt cọc466,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥350,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/41.89m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/41.89m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/49.24m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/49.24m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥320,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/38.8m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/38.8m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥469,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/62.01m2 / Tiền đặt cọc469,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥469,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/62.01m2 / Tiền đặt cọc469,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス浅草
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 6 phút
Tokyo Sumida Ku吾妻橋1丁目 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.95m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.95m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークリュクス神田
Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 3 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田多町2丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
Floor plan
¥382,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/61.89m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥382,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/61.89m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス西麻布ステージ
Tokyo Metro-Hibiya line Hiro o Đi bộ 12 phút Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 16 phút
Tokyo Minato Ku西麻布1丁目 / Xây dựng 25 năm/9 tầng
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/30.87m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/30.87m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥167,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/30.87m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/30.87m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoá
Nhà manshon GRANPASEO西麻布
Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku西麻布2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
Floor plan
¥430,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc430,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥430,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc430,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルビア赤坂
Tokyo Metro-Ginza line Akasaka Mitsuke Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku赤坂4丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
Floor plan
¥186,000
9 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
¥186,000
9 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥186,000
7 tầng/1K/28.89m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
¥186,000
7 tầng/1K/28.89m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ372,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1K/29.86m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1K/29.86m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥166,000
6 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ332,000 yên
¥166,000
6 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ332,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ラティオ南青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Aoyama Itchome Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku南青山2丁目 / Xây dựng 10 năm/9 tầng
Floor plan
¥321,000
4 tầng/1LDK/48.47m2 / Tiền đặt cọc321,000 yên/Tiền lễ642,000 yên
¥321,000
4 tầng/1LDK/48.47m2 / Tiền đặt cọc321,000 yên/Tiền lễ642,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グリーンレジデンス赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Ginza line Aoyama Itchome Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku赤坂7丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Floor plan
¥396,000
4 tầng/2LDK/56.09m2 / Tiền đặt cọc396,000 yên/Tiền lễ792,000 yên
¥396,000
4 tầng/2LDK/56.09m2 / Tiền đặt cọc396,000 yên/Tiền lễ792,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス赤坂山王
Tokyo Metro-Ginza line Tameike Sanno Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Akasaka Mitsuke Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku赤坂2丁目 / Xây dựng 4 năm/15 tầng
Floor plan
¥390,000
13 tầng/2LDK/54.9m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ780,000 yên
¥390,000
13 tầng/2LDK/54.9m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ780,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥198,000
11 tầng/1DK/32.52m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
¥198,000
11 tầng/1DK/32.52m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon JP noie 上野稲荷町
Tokyo Metro-Ginza line Inaricho Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Ueno Đi bộ 9 phút
Tokyo Taito Ku東上野6丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
Floor plan
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.4m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.4m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.4m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.4m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ライオンズマンション元浅草
Toei-Oedo line Shin Okachimachi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Inaricho Đi bộ 9 phút
Tokyo Taito Ku元浅草3丁目 / Xây dựng 37 năm/10 tầng
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1R/20.52m2 / Tiền đặt cọc70,000 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1R/20.52m2 / Tiền đặt cọc70,000 yên/Tiền lễ70,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon シーズンフラッツ浅草言問通り
Tsukuba Express Asakusa Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 10 phút
Tokyo Taito Ku浅草3丁目 / Xây dựng 1 năm/13 tầng
Floor plan
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/51.66m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/51.66m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ベルグレード浅草
Tsukuba Express Asakusa Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 16 phút
Tokyo Taito Ku浅草5丁目 / Xây dựng 3 năm/11 tầng
¥100,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パティーナ上野
Tokyo Metro-Ginza line Inaricho Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Ueno Đi bộ 12 phút
Tokyo Taito Ku松が谷2丁目 / Xây dựng 9 năm/10 tầng
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥121,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.59m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon サンライズコーポ
Toei-Asakusa line Honjo Azumabashi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 8 phút
Tokyo Sumida Ku東駒形3丁目 / Xây dựng 39 năm/4 tầng
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1R/21.26m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1R/21.26m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス上野元浅草
Tsukuba Express Shin Okachimachi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Inaricho Đi bộ 7 phút
Tokyo Taito Ku元浅草1丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/40.52m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/40.52m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/27.35m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/27.35m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/40.52m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/40.52m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
293 nhà (71 nhà trong 293 nhà)