Chọn ga Tokyo|Toei-Asakusa line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoTaito-ku/Asakusa ga
79 nhà (79 nhà trong 79 nhà)
Nhà manshon メインステージ浅草
Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 7 phút
Tokyo Taito Ku駒形1丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/30.49m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/30.49m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO田原町
Tokyo Metro-Ginza line Tawaramachi Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 6 phút
Tokyo Taito Ku寿4丁目 / Xây dựng 4 năm/13 tầng
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/50.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/50.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1K/25.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥239,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/50.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ239,000 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/50.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ239,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1K/25.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 東京マンション
Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 13 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 15 phút
Tokyo Taito Ku今戸1丁目 / Xây mới/13 tầng
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ242,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ223,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ223,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥206,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥221,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ221,000 yên
¥221,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ221,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥206,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥206,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ206,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ209,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ224,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ227,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ227,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥149,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥198,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ191,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ229,000 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ229,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ232,000 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ232,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥218,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
¥218,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ218,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ230,000 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1SLDK/56.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ230,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ189,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ190,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ248,000 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ248,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥226,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ226,000 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2SLDK/56.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ226,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥192,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ193,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥199,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1SLDK/56.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥149,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/41.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Xây mớiCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon ディアレイシャス蔵前ステーションフロント
Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 7 phút
Tokyo Taito Ku寿3丁目 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
Floor plan
¥171,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1DK/41.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ171,000 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1DK/41.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ171,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥171,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1DK/41.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ171,000 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1DK/41.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ171,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークウェル浅草
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 4 phút
Tokyo Sumida Ku吾妻橋1丁目 / Xây dựng 22 năm/9 tầng
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon セジョリ浅草イースト
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 7 phút Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 10 phút
Tokyo Sumida Ku東駒形2丁目 / Xây dựng 12 năm/7 tầng
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス浅草
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 6 phút
Tokyo Sumida Ku吾妻橋1丁目 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.95m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.95m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 日興パレス雷門
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Tawaramachi Đi bộ 4 phút
Tokyo Taito Ku雷門1丁目 / Xây dựng 36 năm/11 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1R/22.36m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1R/22.36m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon クオリタス浅草
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 7 phút
Tokyo Sumida Ku東駒形1丁目 / Xây dựng 3 năm/7 tầng
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥104,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon トランタンビュー東駒形
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Ginza line Asakusa Đi bộ 10 phút
Tokyo Sumida Ku東駒形2丁目 / Xây dựng 21 năm/3 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/17.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/17.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon クラリティア浅草
Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 10 phút Tsukuba Express Asakusa Đi bộ 13 phút
Tokyo Taito Ku浅草6丁目 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/25.46m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/25.46m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/25.46m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/25.46m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥161,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/30.92m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/30.92m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥201,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/40.99m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/40.99m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥192,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/30.92m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/30.92m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/40.43m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO浅草
Toei-Asakusa line Honjo Azumabashi Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 5 phút
Tokyo Sumida Ku吾妻橋1丁目 / Xây dựng 2 năm/7 tầng
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ浅草駒形
Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 4 phút
Tokyo Taito Ku駒形1丁目 / Xây dựng 8 năm/12 tầng
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.3m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.3m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/26.27m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ユーレジデンス両国
Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 9 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 11 phút
Tokyo Sumida Ku本所1丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
Floor plan
¥135,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/26.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/26.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon レアライズ押上
Tokyo Metro-Hanzomon line Oshiage Đi bộ 9 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 9 phút
Tokyo Sumida Ku向島5丁目 / Xây dựng 8 năm/7 tầng
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Log浅草
Toei-Oedo line Kuramae Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Asakusa Đi bộ 4 phút
Tokyo Taito Ku寿3丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
79 nhà (79 nhà trong 79 nhà)