Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Chuo-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Higashi Nihombashi
Chọn ga
Tokyo|Toei-Asakusa line
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn tuyến đường
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku/Higashi Nihombashi ga
61 nhà (61 nhà trong 61 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
Nhà manshon シンシア日本橋
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目
/
Xây dựng 22 năm/10 tầng
¥86,000
Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/20.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000
Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/20.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥85,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町
/
Xây mới/11 tầng
¥231,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥228,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/39.9m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥228,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/39.9m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥209,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥209,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥211,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥211,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥208,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥232,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥207,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥353,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
¥353,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥356,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥356,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥456,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
¥456,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥207,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥209,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥208,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥208,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥455,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
¥455,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥457,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
¥457,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥354,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
¥354,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥231,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥212,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥352,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon トーシンフェニックス日本橋浜町壱番館
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目
/
Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥99,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.91m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.91m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon スカイコート日本橋浜町第3
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目
/
Xây dựng 21 năm/12 tầng
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/21.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/21.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ブライズ東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目
/
Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥130,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/25.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/25.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/25.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/25.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥120,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ルクレ東日本橋駅前(旧称 レオーネ東日本橋駅前)
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町
/
Xây dựng 5 năm/10 tầng
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
Nhà manshon グリーンパーク東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目
/
Xây dựng 20 năm/14 tầng
Cải tạo
¥260,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/58.47m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/58.47m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Cải tạo
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パレ・ソレイユ東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目
/
Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥170,000
11 tầng/1LDK/40.83m2
/
Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥170,000
11 tầng/1LDK/40.83m2
/
Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon オープンブルーム東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目
/
Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥140,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥133,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥138,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥134,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥137,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アーバネックス両国
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 10 phút
Tokyo Sumida-ku両国1丁目
/
Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥197,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/41.19m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/41.19m2
/
Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon スカイコート日本橋第5
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目
/
Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/20.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/20.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ジェノヴィア東日本橋駅前グリーンヴェール
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目
/
Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥130,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.1m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.1m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥130,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/26.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/26.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プレール・ドゥーク日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目
/
Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥118,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/25.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/25.71m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Live Casa両国
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Sumida-ku両国1丁目
/
Xây dựng 4 năm/9 tầng
¥107,000
Phí quản lý: ¥10,300
8 tầng/1K/25.29m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000
Phí quản lý:¥10,300
8 tầng/1K/25.29m2
/
Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon VIDA日本橋EAST
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目
/
Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥78,000
Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/1K/21m2
/
Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000
Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/1K/21m2
/
Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon メゾンドロゼ
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 12 phút
Tokyo Sumida-ku両国2丁目
/
Xây dựng 19 năm/9 tầng
¥90,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/24.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥93,000
Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/1K/24.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/1K/24.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リヴィェ日本橋
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目
/
Xây dựng 8 năm/11 tầng
¥184,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.46m2
/
Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.46m2
/
Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Oriental Yokoyamacho
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町
/
Xây mới/11 tầng
¥260,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1SLDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1SLDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
61 nhà (61 nhà trong 61 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Chuo-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Higashi Nihombashi