Chọn ga Tokyo|Toei-Asakusa line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku/Higashi Nihombashi ga
61 nhà (61 nhà trong 61 nhà)
Nhà manshon シンシア日本橋
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
¥86,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥85,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây mới/11 tầng
¥231,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/39.9m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/39.9m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥211,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥211,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥353,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
¥353,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥356,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥356,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥456,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
¥456,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥455,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
¥455,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥457,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
¥457,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon トーシンフェニックス日本橋浜町壱番館
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋浜町第3
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 21 năm/12 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ブライズ東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルクレ東日本橋駅前(旧称 レオーネ東日本橋駅前)
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây dựng 5 năm/10 tầng
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Cải tạo
Nhà manshon グリーンパーク東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
Cải tạo
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/58.47m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/58.47m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Cải tạoTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon パレ・ソレイユ東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥170,000
11 tầng/1LDK/40.83m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥170,000
11 tầng/1LDK/40.83m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オープンブルーム東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥133,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥138,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ138,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥137,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ137,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon アーバネックス両国
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 10 phút
Tokyo Sumida-ku両国1丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥197,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/41.19m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/41.19m2 / Tiền đặt cọc197,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋第5
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/20.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/20.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ジェノヴィア東日本橋駅前グリーンヴェール
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/26.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/26.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/25.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/25.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon Live Casa両国
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Sumida-ku両国1丁目 / Xây dựng 4 năm/9 tầng
¥107,000 Phí quản lý: ¥10,300
8 tầng/1K/25.29m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥10,300
8 tầng/1K/25.29m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon VIDA日本橋EAST
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥78,000 Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc78,000 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon メゾンドロゼ
JR Sobu line Ryogoku Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 12 phút
Tokyo Sumida-ku両国2丁目 / Xây dựng 19 năm/9 tầng
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/24.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
¥93,000 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/1K/24.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/1K/24.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon リヴィェ日本橋
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 8 năm/11 tầng
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/44.46m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/44.46m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon Oriental Yokoyamacho
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây mới/11 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1SLDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1SLDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
61 nhà (61 nhà trong 61 nhà)