Chọn ga Tokyo|Toei-Shinjuku line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKoto-ku/Nishi Ojima ga
80 nhà (80 nhà trong 80 nhà)
Nhà manshon ヴェルト西大島グラーセ
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 6 phút Toei-Shinjuku line Ojima Đi bộ 14 phút
Tokyo Koto Ku北砂3丁目 / Xây dựng 18 năm/15 tầng
Floor plan
¥89,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato レインパレス西大島
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Ojima Đi bộ 10 phút
Tokyo Koto Ku大島3丁目 / Xây dựng 2 năm/2 tầng
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc71,000 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc71,000 yên/Tiền lễ71,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1R/11.36m2 / Tiền đặt cọc71,000 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1R/11.36m2 / Tiền đặt cọc71,000 yên/Tiền lễ71,000 yên
Nhà thiết kếInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ニューシティアパートメンツ亀戸
JR Sobu line Kameido Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 9 phút
Tokyo Koto Ku亀戸6丁目 / Xây dựng 19 năm/6 tầng
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/27.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クレヴィスタ大島
Toei-Shinjuku line Ojima Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku大島5丁目 / Xây dựng 5 năm/7 tầng
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon メイクスデザイン住吉
Tokyo Metro-Hanzomon line Sumiyoshi Đi bộ 11 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 16 phút
Tokyo Koto Ku扇橋3丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.53m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス西大島コンフォートスクエア
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 14 phút
Tokyo Koto Ku大島4丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥138,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/32.41m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/32.41m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥137,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/27.2m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥149,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥267,000 Phí quản lý: ¥18,000
14 tầng/2LDK/47.92m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥18,000
14 tầng/2LDK/47.92m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥339,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/3LDK/60.57m2 / Tiền đặt cọc339,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥339,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/3LDK/60.57m2 / Tiền đặt cọc339,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥266,000 Phí quản lý: ¥18,000
13 tầng/2LDK/48.29m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥266,000 Phí quản lý:¥18,000
13 tầng/2LDK/48.29m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.2m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.2m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥359,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/3LDK/64m2 / Tiền đặt cọc359,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥359,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/3LDK/64m2 / Tiền đặt cọc359,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥286,000 Phí quản lý: ¥18,000
14 tầng/2LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥286,000 Phí quản lý:¥18,000
14 tầng/2LDK/51.2m2 / Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥187,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥151,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/31.8m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/28.35m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/28.35m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥172,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/25.35m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1DK/32.41m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1DK/32.41m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥176,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/37.83m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/36.8m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥196,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/39.78m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.09m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/38.51m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/39.2m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/34.81m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥297,000 Phí quản lý: ¥18,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥297,000 Phí quản lý:¥18,000
13 tầng/2LDK/53.53m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1R/25.63m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1R/25.63m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.63m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.63m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/26.83m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ステージグランデ大島
Toei-Shinjuku line Ojima Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 9 phút
Tokyo Koto Ku大島5丁目 / Xây dựng 4 năm/14 tầng
Floor plan
¥109,500 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc109,500 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥109,500 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc109,500 yên/Tiền lễ219,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥5,000
9 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥5,000
9 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス東京イーストサイド
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku大島2丁目 / Xây dựng 7 năm/7 tầng
Floor plan
¥100,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット亀戸
JR Sobu line Kameido Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku亀戸6丁目 / Xây dựng 3 năm/9 tầng
Floor plan
¥139,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥205,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/41.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/41.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス東京大島ザ・ガーデン
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 4 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 11 phút
Tokyo Koto Ku大島2丁目 / Xây dựng 4 năm/8 tầng
Floor plan
¥114,500 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,500 yên/Tiền lễ114,500 yên
¥114,500 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,500 yên/Tiền lễ114,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/25.66m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アプロ海辺
Tokyo Metro-Hanzomon line Sumiyoshi Đi bộ 11 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 19 phút
Tokyo Koto Ku海辺 / Xây dựng 0 năm/4 tầng
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon リテラス住吉
Tokyo Metro-Hanzomon line Sumiyoshi Đi bộ 8 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 9 phút
Tokyo Koto Ku大島1丁目 / Xây mới/8 tầng
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥18,000
8 tầng/2LDK/44.6m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥18,000
8 tầng/2LDK/44.6m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥153,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/30.53m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/30.53m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/30.53m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/30.53m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 亀戸東口エトワールM・K
JR Sobu line Kameido Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 16 phút
Tokyo Koto Ku亀戸6丁目 / Xây dựng 23 năm/4 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/19.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Apato Savoir-faire 大島
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 5 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 10 phút
Tokyo Koto Ku大島3丁目 / Xây dựng 0 năm/2 tầng
¥71,500 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1R/11.77m2 / Tiền đặt cọc71,500 yên/Tiền lễ71,500 yên
¥71,500 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1R/11.77m2 / Tiền đặt cọc71,500 yên/Tiền lễ71,500 yên
Nhà manshon パーソネージュ西大島
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 5 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 14 phút
Tokyo Koto Ku大島2丁目 / Xây dựng 36 năm/5 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/25.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/25.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Apato Lei maile elua
Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 5 phút JR Sobu line Kameido Đi bộ 10 phút
Tokyo Koto Ku大島3丁目 / Xây dựng 0 năm/2 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1R/11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Nhà manshon ハーモニーレジデンス亀戸EAST TOKYO
JR Sobu line Kameido Đi bộ 3 phút Toei-Shinjuku line Nishi Ojima Đi bộ 12 phút
Tokyo Koto Ku亀戸6丁目 / Xây dựng 6 năm/9 tầng
¥104,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
80 nhà (80 nhà trong 80 nhà)